tròn trịa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tròn trịa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tròn trịa
* ttừ
plump, round
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tròn trịa
* adj
plump, round
Từ điển Việt Anh - VNE.
tròn trịa
plump, round, thick, buxom
1.Tròn Trịa - Wiktionary Tiếng Việt
tròn trịa - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › tròn_trịa
Xem chi tiết »
2.Nghĩa Của Từ Tròn Trịa - Từ điển Việt
Nghĩa của từ Tròn trịa - Từ điển Việt - Việt: tròn đều, vẻ gọn đẹp [nói khái quát]
Xem chi tiết »
3.Từ điển Tiếng Việt "tròn Trịa" - Là Gì?
- tt. 1. Tròn đều, vẻ gọn và đẹp: cổ tay tròn trịa búi tóc tròn trịa. 2. [âm thanh] rõ ràng, tròn tiếng ...
Xem chi tiết »
4.Tròn Trịa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
tròn trịa có nghĩa là: - tt. . . Tròn đều, vẻ gọn và đẹp: cổ tay tròn trịa búi tóc tròn trịa. . . [âm thanh] rõ ràng, tròn tiếng và dễ ...
Xem chi tiết »
5.Tròn Trịa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
Tròn đều, vẻ gọn và đẹp. | : ''Cổ tay '''tròn trịa'''.'' | : ''Búi tóc '''tròn trịa'''.'' | Rõ ràng, tròn tiếng và dễ nghe. | : ''Tiếng hát '''tròn trịa''' ...
Xem chi tiết »
6.Tròn Trịa
Tròn trịa là gì: Tính từ tròn đều, vẻ gọn đẹp [nói khái quát] khuôn mặt tròn trịa Đồng nghĩa : tròn trặn, tròn trĩnh.
Xem chi tiết »
7.Từ Điển - Từ Tròn Trịa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
tròn trịa, tt. Thật tròn, tiếng dùng chung cho mọi vật tròn: Mặt-mày tròn-trịa, thân hình tròn-trịa. // trt. Vuông-tròn, đâu ra đấy: Kẻ ở Phiên-bang, ...
Xem chi tiết »
8.'tròn Trịa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
Nghĩa của từ tròn trịa trong Từ điển Tiếng Việt tròn trịa [tròn trịa] tính từ plump, round.
Xem chi tiết »
9.Tròn Trịa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
tròn trịa nghĩa là gì?, tròn trịa được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
10.Tròn Trịa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
tròn trịa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tròn trịa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tròn trịa. * ttừ. plump, round ...
Xem chi tiết »
11.Tròn Trịa Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
Người đàn ông tròn trịa, tóc xoăn đến từ Hà Lan này là ai -- tại sao ông ấy lại huýt sáo? Qu'est- ce qu'un type rondelet et frisé venu de Hollande Pourquoi ...
Xem chi tiết »
12.Diễn "tròn Vai" | Tạp Chí Tuyên Giáo
5 May 2022 · Trong thực tế, có một cách dùng khái niệm “tròn vai” khác, mang nghĩa thiếu tích cực, thậm chí là tiêu cực. Đó là những vai diễn “tròn trịa” ...
Xem chi tiết »
13.Tròn Trịa, Tròn Xoe Tiếng Nhật Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
16 Nis 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 今日は月が真ん丸です。 Kyou ha gatsu ga mammaru desu. Hôm nay mặt trăng tròn. 彼女の顔はまん丸ね。
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tròn Trịa Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tròn trịa nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.
Liên Hệ