tuổi thơ Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ boyhood; childhood
= thời tuổi thơ, cô ấy sướng lắm she had a very happy childhood
Cụm Từ Liên Quan :
bản thống kê tuổi thọ trung bình /ban thong ke tuoi tho trung binh/
* danh từ
- life-table
bảng tuổi thọ trung bình /bang tuoi tho trung binh/
* danh từ
- experience table
tuổi thọ /tuoi tho/
+ life-span; longevity; expectation of life
tuổi thơ ấu /tuoi tho au/
* danh từ
- infanthood, infancy, childhood
tuổi thọ dự tính /tuoi tho du tinh/
* danh từ
- expectance
tuổi thọ tám mươi /tuoi tho tam muoi/
* danh từ
- fourscore
tuổi thọ tối đa /tuoi tho toi da/
* danh từ
- life-span
tuổi thọ trung bình /tuoi tho trung binh/
+ life expectancy
= bảng tuổi thọ trung bình mortality table