Unit 3: Becoming Independent từ vựng

Tải Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 3 Becoming Independent - Tiếng Anh lớp 11 chương trinh mới

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.85 KB, 1 trang )

(1)

UNIT 3: BECOMING INDEPENDENT


VOCABULARY


1. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin
2. cope with /kəʊp/ (v): đương đầu với
3. decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a): quyết đoán
4. determined /dɪˈtɜːmɪnd/ (a): quyết tâm


5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n): cơng việc gia đình, việc nhà
6. humanitarian /hjuːˌmỉnɪˈteəriən/ (a): nhân đạo


7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a): liên nhân


8. motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực, động cơ, tích cực
9. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): ưu tiên


10. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (a): có thể tin cậy được


11. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thần tự giác
12. self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): tự tôn, tự trọng
13. self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n): tự lực


14. strive /straɪv/ (v): cố gắng, nỗ lực


15. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p): quản lý thời gian
16. well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a): thạo tin, hiểu biết