Unit 3: Becoming Independent từ vựng
Tải Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 3 Becoming Independent - Tiếng Anh lớp 11 chương trinh mớiBạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.85 KB, 1 trang ) (1) UNIT 3: BECOMING INDEPENDENTVOCABULARY 1. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a): tự tin 5. housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n): cơng việc gia đình, việc nhà 7. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a): liên nhân 8. motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực, động cơ, tích cực 10. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (a): có thể tin cậy được 11. self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n): tinh thần tự giác 14. strive /straɪv/ (v): cố gắng, nỗ lực 15. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p): quản lý thời gian |