Sản phẩm bán chạy
2,000,000 vnđ
2,400,000 vnđ
Bộ Tiền 100 Nước 100 Tờ
650,000 vnđ
800,000 vnđ
Bộ Tiền 50 Tờ 50 Nước
180,000 vnđ
200,000 vnđ
2 USD 1976
450,000 vnđ
550,000 vnđ
Bộ Tiền 52 Tờ 28 Nước - Tặng túi gấm đỏ
10,000 vnđ
10,000 vnđ
Tiền Con Mèo Macao - Thần Tài Đến [Mẫu 2]
10,000 vnđ
10,000 vnđ
Tiền Con Mèo Macao - Tết Đoàn Viên [Mẫu 1]
10,000 vnđ
10,000 vnđ
Tiền Hình Con Mèo 100 Triệu Đô
600,000 vnđ
600,000 vnđ
Tiền Hình Con Mèo 100 Triệu Đô - Giá Sỉ 100 Tờ
600,000 vnđ
600,000 vnđ
Tiền Con Mèo Macao - Giá sỉ 100 tờ [Mẫu 2]
600,000 vnđ
600,000 vnđ
Tiền Con Mèo Macao - Giá Sỉ 100 Tờ [Mẫu 1]
450,000 vnđ
450,000 vnđ
Hộp Xu 12 Con Giáp - Quà Tặng Tết Sang Chảnh
1,500,000 vnđ
1,500,000 vnđ
Bộ 10 tờ 1 USD Seri Tứ Quý 0000-9999
Tin tức
Thị Trường Tiền Lì Xì Tết Mậu Tuất Năm...
Nhiều Mẫu Tiền Lì Xì May Mắn Độc Lạ...
NGUỒN GỐC VÀ Ý NGHĨA CỦA PHONG TỤC LÌ XÌ...
Ý nghĩa may mắn của tờ 2 đô la Mỹ trong...
Lời khuyên hữu tích cho phong thủy ví ti�...
Những Đồng Tiền Được Xem Là Tiền May...
Video
Colón Costa Rica là đồng tiền của của Costa Rica. Mã của của Colón Costa Rica là CRC. Chúng tôi sử dụng ₡ làm biểu tượng của của Colón Costa Rica. Colón Costa Rica được chia thành 100 céntimos. CRC được quy định bởi Central Bank of Costa Rica.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Colón Costa Rica là
- Colón Costa Rica / Đồng Việt Nam
- Colón Costa Rica / Won Hàn Quốc
- Colón Costa Rica / Đô la Mỹ
- Colón Costa Rica / Nhân dân tệ
- Colón Costa Rica đã được giới thiệu vào 26 Th10 1896 [127 năm trước].
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Colón Costa Rica [ ₡1 , ₡5 , ₡10 , ₡20 , ₡50 , ₡100 và ₡500 ],
- Colón Costa Rica có 6 mệnh giá tiền giấy [ ₡1000 , ₡2000 , ₡5000 , ₡10000 , ₡20000 và ₡50000 ]
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Tỷ giá hối đoái của Colón Costa Rica , tiền của Costa Rica
CRC Tất cả các đồng tiền
CRC/tiền tệchuyển đổiColón Costa Rica Đô la Đài Loan mới1 CRC = 0.0575 TWDColón Costa Rica Euro1 CRC = 0.0017 EURColón Costa Rica Yên Nhật1 CRC = 0.2550 JPYColón Costa Rica Peso Philipin1 CRC = 0.1038 PHPColón Costa Rica Bạt Thái Lan1 CRC = 0.0639 THBColón Costa Rica Ringgit Malaysia1 CRC = 0.0083 MYRColón Costa Rica Kip Lào1 CRC = 31.8882 LAKColón Costa Rica Rupiah Indonesia1 CRC = 27.4519 IDRColón Costa Rica Riel Campuchia1 CRC = 7.5974 KHRColón Costa Rica Dirham UAE1 CRC = 0.0069 AED
Tất cả các đồng tiền CRC
tiền tệ/CRCchuyển đổiĐồng Việt Nam Colón Costa Rica1 VND = 0.0228 CRCWon Hàn Quốc Colón Costa Rica1 KRW = 0.3994 CRCĐô la Mỹ Colón Costa Rica1 USD = 534.5181 CRCNhân dân tệ Colón Costa Rica1 CNY = 77.3297 CRCĐô la Đài Loan mới Colón Costa Rica1 TWD = 17.3766 CRCEuro Colón Costa Rica1 EUR = 594.7850 CRCYên Nhật Colón Costa Rica1 JPY = 3.9210 CRCPeso Philipin Colón Costa Rica1 PHP = 9.6344 CRCBạt Thái Lan Colón Costa Rica1 THB = 15.6543 CRCRinggit Malaysia Colón Costa Rica1 MYR = 119.8337 CRC
Tiền Của Costa Rica
- ISO4217 : CRC
- Costa Rica
- ngân hàng trung ương
Các đồng tiền chính
tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYPeso PhilipinPHPBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYR