13,8 mét khối bằng bao nhiêu đề xi mét khối

Sách giải toán 5 Mét khối giúp bạn giải các bài tập trong sách giáo khoa toán, học tốt toán 5 sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng suy luận hợp lý và hợp logic, hình thành khả năng vận dụng kết thức toán học vào đời sống và vào các môn học khác:

Bài 1 [trang 118 SGK Toán 5]:

a] đọc các số đo: 15m3; 205m3;

m3; 0,911 m3

b]Viết các số đo thể tích: bảy nghìn hai trăm mét khối; bốn trăm mét khối; một phần tám mét khối; không phảy không năm mét khối.

Lời giải:

a] 15m3: mười lăm mét khối

205m3: hai trăm linh năm mét khối

m3: hai mươi lắm phần trăm mét khối

0,911 m3: không phảy chín trăm mười một mét khối.

b] 7200m3; 400m3;

m3; 0,05 m3

Bài 2 [trang 118 SGK Toán 5]:

a] viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là đề – xi – mét khối:

1cm3; 5,216cm3; 13,8cm3; 0,22cm3.

b] viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là xăng – xi – mét khối:

1dm3; 1,969dm3;

m3; 19,54m3.

Ghi chú: CTGT bỏ câu [a] của câu này.

Lời giải:

a] 1cm3 = 1/1000dm3 [hoặc 0,001dm3]

5,216cm3 = 5216dm3

13,8cm3 = 13800dm3

0,22cm3 = 220dm3

b] 1dm3 = 1000cm3

1,969dm3 = 1969cm3

m3 = 250000cm3

19,54m3 = 19540000cm3

Nói thêm: khi đổi số đo thể tích, cứ mỗi lần chuyển sang đơn vị liền sau ta dịch dấu phẩy sang phải 3 chữ số.

Một đơn vị thể tích theo hệ mét, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ chất hóa học trong một thể tích không khí. Một mét khối bằng 35,3 feet khối hoặc 1,3 thước khối. Một mét khối cũng bằng 1000 lít hoặc một triệu centimet khối.

8000 decimet khối sang các đơn vị khác8000 decimet khối [dm³]8000000 mililit [ml]8000 decimet khối [dm³]800000 centilit [cl]8000 decimet khối [dm³]80000 decilit [dl]8000 decimet khối [dm³]8000 lít [l]8000 decimet khối [dm³]8 mét khối [m³]8000 decimet khối [dm³]8000 decimet khối [dm³]8000 decimet khối [dm³]8000000 centimet khối [cm³]8000 decimet khối [dm³]8000000000 milimet khối [mm³]

Để chuyển đổi Mét khối - Décimét khối

Mét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Décimét khối sang Mét khối Dễ dàng chuyển đổi Mét khối [m3] sang [dm3] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mét khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [dm3]

Kết quả chuyển đổi giữa Mét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét khối*1000

Để chuyển đổi Mét khối sang ...

  • ...Lít [m3 > l]
  • ...Décimét khối [m3 > dm3]
  • ...Centimét khối [m3 > cm3]
  • ...Milimét khối [m3 > mm3]
  • ...Décamét khối [m3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [m3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [m3 > km3]
  • ...Décilit [m3 > dl]
  • ...Centilít [m3 > cl]
  • ...Mililit khối [m3 > l]0
  • ...Hectolít [m3 > l]1
  • ...Kilô lít [m3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [m3 > l]3
  • ...Gallon Anh [m3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [m3 > l]5
  • ...Pint Anh [m3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [m3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [m3 > l]8
  • ...Feet khối [m3 > l]9
  • ...Inch khối [m3 > dm3]0
  • ...Yard khối [m3 > dm3]1

Công cụ chuyển đổi 0.00 Mét khối sang Décimét khối?

0,00 Mét khối bằng 2 Décimét khối [m3 > dm3]2

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 5 Décimét khối [m3 > dm3]3

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét khối sang Décimét khối?

0,01 Mét khối bằng 10 Décimét khối [m3 > dm3]4

Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét khối sang Décimét khối?

0,02 Mét khối bằng 20 Décimét khối [m3 > dm3]5

Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét khối sang Décimét khối?

0,10 Mét khối bằng 100 Décimét khối [m3 > dm3]6

Chủ Đề