- 1 JPY = 175,02 VND
- 10 JPY = 1.750,2 VND
- 100 JPY = 17.502 VND
- 200 JPY = 35.004 VND
- 300 JPY = 52.506 VND
- 400 JPY = 70.008 VND
- 500 JPY = 87.510 VND
- 600 JPY = 105.012 VND
- 700 JPY = 122.514 VND
- 800 JPY = 140.016 VND
- 900 JPY = 157.518 VND
- 990 JPY = 173.269,8 VND
Vậy 990 Yên bằng 173.269,8 VND
990 yên chuyển sang một số đơn vị tiền tệ nước khác
Ngoài Việt Nam đồng Yên cũng đc sử dụng ở một số nước khác. Theo đó 990 Yên được đổi sang một số nước khác như sau:
Tỷ giá đồng Yên Nhật chuyển sang VND tại các ngân hàng
Dưới đây là thông tin tỷ giá Yên Nhật tại một số ngân hàng ở Việt Nam:
Đơn vị: VND
Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank170,81171,50181,35181,90ACB172,35173,22176,64176,64Agribank172,35172,54179,88Bảo Việt171,00181,07BIDV170,98172,02180,12CBBank172,85173,72177,70Đông Á170,30173,70177,40176,90Eximbank173,31173,83178,01GPBank175,25HDBank173,38174,28178,49Hong Leong172,26173,96177,10HSBC171,02172,25178,57178,57Indovina171,58173,51177,22Kiên Long170,92172,62178,33Liên Việt171,07171,87182,61MSB173,25172,53179,93179,39MB169,82171,82179,88180,38Nam Á170,53173,53177,37NCB172,10173,30178,31179,11OCB172,32173,82178,52178,02OceanBank171,07171,87182,61PGBank173,82177,33PublicBank170,00172,00181,00181,00PVcomBank172,33170,60180,51180,51Sacombank173,12173,62178,69178,19Saigonbank172,01172,87177,99SCB171,90173,00181,60180,60SeABank170,12172,02179,62179,12SHB171,50172,50178,00Techcombank168,17171,38180,54TPB169,08172,02180,62UOB170,11171,86179,06VIB172,05173,61178,05VietABank172,04173,74177,03VietBank173,75174,27178,47VietCapitalBank171,31173,04182,75Vietcombank170,01171,73179,99VietinBank171,45171,45179,40VPBank171,79172,79179,40VRB171,44172,48180,57Trên đây là những thông tin cung cấp 990 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt. Qua đó bạn đọc sẽ nắm rõ và quy đổi được các mức mệnh giá Yên sang tiền Việt. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.