27 Falgun Tiếng Anh Ngày T23

Thứ Bảy, ngày 26 tháng 8, 23

Gửi Panchang là Lịch Google

Tải xuống tệp Isis của Panchangam

ghi chú. Tất cả thời gian được biểu thị bằng ký hiệu 12 giờ theo giờ địa phương của Thành phố Redwood, Hoa Kỳ với các điều chỉnh DST [nếu có].
Giờ Giờ nào Quá Nửa đêm Giờ Tiếp theo Ngày Ngày Tiếp theo. Ở Panchang Ngày bắt đầu và kết thúc với Sunrish

Tìm ngày kết hôn theo lịch tiếng Anh năm 2023-2024, lịch Bengali 1430?








Many of the viewers of this page are from outside West Bengal or India. They face problems in collecting the Boron Dala Items. If anyone is interested to purchase Boron Dala Items [Excepting Banana] through Courier Services, please inform through comments.



Video về Mehndi hôn nhân của người Bengali . Nhấp vào



Tên và ngày tháng của người Bengal

ngày tháng tiếng anh

ngày

Thời gian

Súng ngắn 1429

ngày 23 tháng 2

24 súng ngắn

09 tháng 3

thứ năm

01. 31 Tôi là 02. 49 m

hình ảnh




Lịch Bengali 1430 Hôn nhân Thats

 

Ngày và tháng của người Bengal

ngày tháng tiếng anh

ngày

Thời gian

Baisakh 1430

ngày 23 tháng 4

03 Baisakh

ngày 17 tháng 4

Mande

01. 51 Tôi 05. 06 M [18/4]

10 Baisakh

ngày 24 tháng 4

Mande

09. 42 phút tới 10. C pom

hát. 36 phút tới 02. 41 M [25 tháng 4]

ngày 23 tháng 5

17 Baisakh

01 tháng 5

Mande

09. 14 giờ chiều đến 10 giờ. C pom

hát. 35 phút tới 02. 40 triệu [02/05]

18 Baisakh

02 tháng 5

Thứ ba

06. 01 phút đến 06. 55 Pùm

09. 10 giờ tối đến 05. 08 tháng 03 [03/05]

19 Baisakh

03 tháng 5

Thứ Tư

06. 01 phút đến 06. 55 Pùm

09. 06 giờ chiều đến 10 giờ. 51 Pùm

22 Baisakh

06 tháng 5

Thứ bảy

09. 39 phút tới 03. 32 tháng [07 tháng 5]

        

23 Baisakh

07 tháng 5

chủ nhật

06. 03 phút tới 06. 35 Pùm

8. 46 phút tới 09. C pom

26 Baisakh

10 tháng 5

Thứ Tư

08. 39 phút tới 02. 19 M [khoảng tháng 5]

03. 41 Tôi 05. 03 m

27 Baisakh

tháng năm c

thứ năm

12. 56 Tôi 05. 03 m

[12 tháng 5]

  

Ngày và tháng của người Bengal

ngày tháng tiếng anh

ngày

Thời gian

Cao cấp 1430

ngày 23 tháng 5

01 Người cao tuổi

ngày 16 tháng 5

Thứ ba

08. 51 phút tới 02. 05 M [17/5]

05 người lớn nhất

Đến tháng Năm

Thứ bảy

08. 02 phút tới 03. 37 M [21 tháng 5]

06 người lớn tuổi nhất

21 tháng năm

chủ nhật

07. 58 phút tới 12. 55 M [22 tháng 5] Kết thúc

02. 16 tôi 04. 36 M [22 tháng 5]

14 người lớn nhất

ngày 29 tháng 5

Mande

07. 27 giờ chiều đến 10 giờ. 14 Pùm

hát. 35 phút tới 04. 05 M [30/5]

        

15 tuổi

ngày 30 tháng 5

Thứ ba

06. 14 giờ chiều đến 07. 14 Pùm

ngày 23 tháng 6

19 người lớn nhất

03 tháng 6

Thứ bảy

09. 42 pom đến c. 01 quả bưởi

12. 34 Tôi 03. 36 M [04/06]

21 cấp cao

05 tháng sáu

Mande

06. 16 giờ chiều đến 10 giờ. 16 Pùm

12. 26 Tôi 03. 21 tháng [06/06]

28 tuổi

ngày 12 tháng 6

Mande

06. 19 Pom là 10. 18 giờ chiều

12. 00 Tôi 12 tuổi. 33 M [13 tháng 6]


 

Ngày và tháng của người Bengal

ngày tháng tiếng anh

ngày

Thời gian

Asher 1430

ngày 23 tháng 7

c sẽ đến

ngày 27 tháng 6

Thứ ba

hát. 03 giờ chiều đến 12 giờ. 01 M [28/6]

          

19 Asar

05 tháng 7

Thứ Tư

06. 23 giờ chiều tới 08 giờ. 57 Pùm

10. 31 giờ chiều đến c. 21 Pùm

23 sắp tới

09 tháng 7

chủ nhật

06. 23 giờ chiều đến 07. 27 Pùm

28 sắp tới

14 tháng 7

vào thứ Sáu

06. 23 giờ chiều tới 08 giờ. 20 PM

             And

10. 23 giờ chiều đến 01. 05 AM [15 July]

29 Ashar

15 July

Thứ bảy

07. 43 phút tới 08. 16 PM

 

     

Ngày và tháng của người Bengal

ngày tháng tiếng anh

ngày

Thời gian

Bhadra 1430

Atirikta Bibaha

August 2024

01 Bhadra

19 August

Thứ bảy

02. 58 AM to 03. 53 AM [20 August]

02 Bhadra

10 tháng 8

chủ nhật

09. 14 PM to 10. 42 PM         

08 Bhadra

26 August

Thứ bảy

07. 54 PM to 10. 19 PM        

02. 31 AM to 03. 39 AM [27 August]

09 Bhadra

27 August

chủ nhật

02. 38 AM to 05. 20 AM [28 August]

10 Bhadra

28 August

Mande

08. 00 PM to 10. 14 PM         

03. 23 AM to 05. 21 tháng [29 tháng 8]

September 2023

19 Bhadra

06 September

Thứ Tư

03. 57 AM to 04. 22 AM [07 September]

20 Bhadra

07 September

thứ năm

06. 20 PM to 08. 05 PM         

   

Ngày và tháng của người Bengal

ngày tháng tiếng anh

ngày

Thời gian

Ashwin 1430

Atirikta Bibaha

September 2024

04 Ashwin

22 September

vào thứ Sáu

00. 42 AM to 05. 09 AM [23 September]

07 Ashwin

25 September

Mande

01. 33 AM to 04. 57 AM [26 September]

October 2023

15 Ashwin

03 October

Thứ ba

11. 58 PM to 05. 32 AM [04 October]

17 Ashwin

03 October

thứ năm

09. 15 PM to 09. 40 PM         

24 Ashwin

12 October

thứ năm

05. 30 PM to 07. 41 PM        

29 Ashwin

17 October

Thứ ba

08. 28 PM to 08. 51 PM        

11. 04 PM to 00. 10 AM [18 October]

   

Ngày và tháng của người Bengal

ngày tháng tiếng anh

ngày

Thời gian

Kartik 1430

Atirikta Bibaha

October 2024

02 Kartik

20 October

vào thứ Sáu

05. 06 PM to 07. 35 PM

03 Kartik

21 October

Thứ bảy

06. 39 PM to 07. 21 PM

08 Kartik

26 October

thứ năm

05. 01 PM to 08. 12 PM

10. 25 PM to 11. 22 PM

00. 57 AM to 02. 52 AM [27 October]

November 2023

14 Kartik

01 November

Thứ Tư

10. 57 PM to 02. 28 AM [02 November]         

22 Kartik

09 November

thứ năm

10. 21 PM to 11. 21 PM        

00. 59 AM to 04. 07 AM [10 November]

23 Kartik

10 November

vào thứ Sáu

10. 35 PM to 00. 19 AM [11 November]

24 Kartik

11 November

Thứ bảy

02. 03 PM to 03. 59 AM [12 November]

 


Ngày và tháng của người Bengal

ngày tháng tiếng anh

ngày

Thời gian


Agrahayana 1430

November 2023

01 Agrahayana

18 November

Thứ bảy

06. 27 PM to 01. 18 AM [19 November]

06 Agrahayana

23 November

thứ năm

08. 17 PM to 11. 23 PM

        And

01. 03 AM to 03. 30 AM [24 November]

10 Agrahayana

27 November

Mande

04. 47 PM to 09. 46 PM

              And

11. 25 PM to 02. 55 AM [28 November]

11  Agrahayana

28 November

Thứ ba

04. 47 PM to 06. 27 PM

              And

08. 06 PM to 02. 51 AM [29 November]

December 2023

20  Agrahayana

07 December

thứ năm

02. 53 AM to 04. 31 AM [08 December]

28  Agrahayana

15 December

vào thứ Sáu

04. 56 PM to 08. 11 PM

09. 52 PM to 11. 37 PM



 

Ngày và tháng của người Bengal

ngày tháng tiếng anh

ngày

Thời gian

Magh 1430

January 2024

06 Magh

21 January

chủ nhật

05. 54 AM to 06. 26 AM [22 January]

07 Magh

22 January

Mande

05. 12 PM to 10. 10 PM         

12 Magh

27 January

Thứ bảy

07. 04 PM to 10. 56 PM

15 Magh

30 January

Thứ ba

08. 35 PM to 10. 45 PM

03. 15 AM to 06. 23 AM [31 January]

16 Magh

31 January

Thứ Tư

05. 18 PM to 10. 28 PM

February 2024

19 Magh

03 February

Thứ bảy

03. 11 AM to 04. 44 AM [04 February]

28 Magh

12 February

Mande

07. 35 PM to 10. 18 PM

   

Ngày và tháng của người Bengal

ngày tháng tiếng anh

ngày

Thời gian

Falgun 1430

February 2024

03 Falgun

26 February

Mande

03. 14 AM to 05. 21 AM [27 February]

March 2024

18 Falgun

02 March

Thứ bảy

07. 10 PM to 10. 52 PM         

01. 08 AM to 04. 30 AM [03 March]

20 Falgun

04 March

Mande

02. 43 AM to 04. 53 AM [05 March]

 


N. B. After midnight [24. 00 hrs], next date is considered


Which date is 1st falgun in 2023?

Festivals and Important Days in February 2023

Which month is falgun in Hindu calendar 2023?

Falgun, the last month of the Hindu calendar, begins today. The festivals of Maha Shivratri and Holi are celebrated this month. This year, Maha Shivratri will be celebrated on February 18 . Falgun, the last month of the Hindu calendar, started on Monday, February 6.

What English month is Falgun Mas?

Phalguna [Sanskrit. फाल्गुन, romanized. Phālguna] is a month of the Hindu calendar. In India's national civil calendar, Phalguna is twelfth month of the year, and corresponds with February/March in the Gregorian calendar.

What are the months of Falgun?

Falgun falls between mid-February and mid-March on the Gregorian calendar.

Chủ Đề