35 Won là bao nhiêu tiền Việt

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh [Châu Úc] nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

Việc tìm hiểu 1 won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam sẽ giúp các bạn nắm rõ về giá trị của đồng tiền này để có sự chuẩn bị cũng như chi tiêu hợp lý. Vậy 1 won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Hãy cùng Nam Chau IMS tìm hiểu trong bài viết này cùng cách quy đổi Won sang VNĐ chính xác nhất.

1 Won Hàn Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn đã bao giờ tự hỏi 1 won bằng bao nhiêu tiền Việt chưa? Dù cho có là người lao động đi xuất khẩu hay đi học, người làm ăn tại Hàn Quốc đều phải biết won là đơn vị tiền tệ của Hàn. Đương nhiên là bạn sẽ biết ở Hàn Quốc 1 kg thịt gà có giá bao nhiêu tiền Việt Nam? Đắt hay rẻ hơn so với ở Việt Nam? Chắc hẳn các bạn ở đây, nhiều bạn đã cũng từng đặt câu hỏi 1 won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Đồng Won [KRW, kí hiệu: ₩] là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc. Đồng Won gồm cả hình thức tiền kim loại lẫn tiền giấy. Hiện nay, do những đơn vị sử dụng của đồng tiền ngày càng tăng nên những đồng xu 1 won rất bé như 1 VNĐ vậy nên không tiêu được. Nhiều bạn mới tìm hiểu về đồng tiền Won Hàn Quốc hay hiểu nhầm và đặt câu hỏi lên Google: “1 won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?”.  Vì vậy đọc đến đây, các các bạn nên tìm hiểu “1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”. Bởi vì:

  • 1 won = 17,97 VNĐ [1 won là nhỏ nhất chỉ có dạng tiền xu]
  • 10 won = 179,70 VNĐ
  • 100 won = 1.797,00 VNĐ
  • 1000 won =  17.970,00 VNĐ

Nếu trong tay bạn đang có một sấp tiền Hàn Quốc thì qua bảng quy đổi trên các bạn có thể biết mình đang có bao nhiêu tiền Việt phải không? Tuy nhiên đây chỉ là giá tham khảo mang tính chất tương đối vì khi ra ngân hàng hoặc quy đổi tiền tệ thì giá sẽ khác nhau vì tỷ giá này thay đổi theo từng giờ, từng phút nên bạn hãy tham khảo trước khi đổi để được kết quả chính xác.

BẢNG TỶ GIÁ WON HÀN SANG TIỀN VIỆT MỚI NHẤT HÔM NAY

Won Hàn QuốcViệt Nam Đồng117,97235,94353,91471,88589,856107,827125,798143,769161,7310179,7015269,5520359,4025449,2530539,1040718,8050898,50601.078,20701.257,90801.437,60901.617,301001.797,001502.695,502003.594,005008.985,001.00017.970,0010.000179.700,00100.0001.797.000,001.000.00017.970.000,00

Hi vọng sau khi đọc bài viết “1 won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, các bạn sẽ hiểu thêm về tỷ giá đồng Won Hàn Quốc cũng như tỷ lệ quy đổi đơn vị tiền tệ từ đồng Won Hàn sang Việt Nam đồng. Thực chất, bạn chỉ cần nhớ 1000 won bằng bao nhiêu tiền Việt Nam là bạn có thể tự quy đổi các mệnh giá còn lại rồi. Nếu các bạn có ý định đi du lịch, học tập hay làm việc ở đất nước này thì đây là một thông tin hữu ích dành cho bạn đó.

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Korea, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 24 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 1 Tháng hai 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Won Hàn Quốc = 1 918.5103 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Won Hàn Quốc = 1 656.6859 Đồng Việt Nam

Lịch sử Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày KRW /VND kể từ Thứ tư, 1 Tháng sáu 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 1 Tháng hai 2023

1 Won Hàn Quốc = 19.1851 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022

1 Won Hàn Quốc = 16.5669 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / KRW

DateKRW/VNDThứ hai, 19 Tháng sáu 202318.3288Thứ hai, 12 Tháng sáu 202318.2796Thứ hai, 5 Tháng sáu 202318.0672Thứ hai, 29 Tháng năm 202317.7168Thứ hai, 22 Tháng năm 202317.8370Thứ hai, 15 Tháng năm 202317.5614Thứ hai, 8 Tháng năm 202317.7223Thứ hai, 1 Tháng năm 202317.4705Thứ hai, 24 Tháng tư 202317.6253Thứ hai, 17 Tháng tư 202317.8250Thứ hai, 13 Tháng ba 202318.1905Thứ hai, 6 Tháng ba 202318.2133Thứ hai, 27 Tháng hai 202318.0617Thứ hai, 20 Tháng hai 202318.3111Thứ hai, 13 Tháng hai 202318.5381Thứ hai, 6 Tháng hai 202318.6139Thứ hai, 30 Tháng một 202319.0538Thứ hai, 23 Tháng một 202319.0602Thứ hai, 16 Tháng một 202318.8782Thứ hai, 9 Tháng một 202318.9183Thứ hai, 2 Tháng một 202318.6088Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202218.5070Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202218.2198Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202218.1373Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202218.3821Thứ hai, 28 Tháng mười một 202218.4765Thứ hai, 21 Tháng mười một 202218.2693Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218.6818Thứ hai, 7 Tháng mười một 202217.8490Thứ hai, 31 Tháng mười 202217.4289Thứ hai, 24 Tháng mười 202217.2011Thứ hai, 17 Tháng mười 202217.0018Thứ hai, 10 Tháng mười 202216.7135Thứ hai, 3 Tháng mười 202216.6645Thứ hai, 26 Tháng chín 202216.5818Thứ hai, 19 Tháng chín 202217.0179Thứ hai, 12 Tháng chín 202217.0935Thứ hai, 5 Tháng chín 202217.1983Thứ hai, 29 Tháng tám 202217.4104Thứ hai, 22 Tháng tám 202217.4247Thứ hai, 15 Tháng tám 202217.8170Thứ hai, 8 Tháng tám 202217.9949Thứ hai, 1 Tháng tám 202217.8620Thứ hai, 25 Tháng bảy 202217.8450Thứ hai, 18 Tháng bảy 202217.7751Thứ hai, 11 Tháng bảy 202217.8107Thứ hai, 4 Tháng bảy 202218.0182Thứ hai, 27 Tháng sáu 202218.0701Thứ hai, 20 Tháng sáu 202217.9740Thứ hai, 13 Tháng sáu 202217.9587Thứ hai, 6 Tháng sáu 202218.4775

Chuyển đổi của người dùnggiá Kip Lào mỹ Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2596 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3276.3537 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 422.4913 VNDEuro chuyển đổi Đồng Việt Nam1 EUR = 25679.7000 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23523.9639 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 758.7488 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.7068 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5030.2346 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 669.3313 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6404.5381 VND

Tiền Của Hàn Quốc

  • ISO4217 : KRW
  • Hàn Quốc
  • KRW Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền KRW

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Won Hàn Quốc/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 24 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Won Hàn Quốc KRWKRWVND17.98 Đồng Việt Nam VND2 Won Hàn Quốc KRWKRWVND35.96 Đồng Việt Nam VND3 Won Hàn Quốc KRWKRWVND53.93 Đồng Việt Nam VND4 Won Hàn Quốc KRWKRWVND71.91 Đồng Việt Nam VND5 Won Hàn Quốc KRWKRWVND89.89 Đồng Việt Nam VND10 Won Hàn Quốc KRWKRWVND179.78 Đồng Việt Nam VND15 Won Hàn Quốc KRWKRWVND269.66 Đồng Việt Nam VND20 Won Hàn Quốc KRWKRWVND359.55 Đồng Việt Nam VND25 Won Hàn Quốc KRWKRWVND449.44 Đồng Việt Nam VND100 Won Hàn Quốc KRWKRWVND1 797.76 Đồng Việt Nam VND500 Won Hàn Quốc KRWKRWVND8 988.80 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: KRW/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHPRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKBảng AnhGBP

Chủ Đề