35k bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt?

Theo đại biểu Nguyễn Văn Huy, giải ngân vốn đầu tư công là một trong những giải pháp quan trọng góp phần tăng GDP khoảng 2%. Bên cạnh đó, có ý kiến cho rằng ngoài giải ngân vốn cho đầu tư xây dựng cũng cần 'bơm vốn" cho thị trường bất động sản, chứng khoán để doanh nghiệp có nguồn lực phục hồi.

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of England, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 25 Th05 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 3 Tháng mười hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 3 015 033.1444 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 2 546 239.8380 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bảng Anh / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /VND kể từ Thứ hai, 2 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 3 Tháng mười hai 2022

1 Bảng Anh = 30 150.3314 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Bảng Anh = 25 462.3984 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / GBP

DateGBP/VNDThứ hai, 22 Tháng năm 202329 146.6303Thứ hai, 15 Tháng năm 202329 380.4880Thứ hai, 8 Tháng năm 202329 576.1660Thứ hai, 1 Tháng năm 202329 294.9915Thứ hai, 24 Tháng tư 202329 370.3234Thứ hai, 17 Tháng tư 202329 066.3393Thứ hai, 13 Tháng ba 202328 701.2241Thứ hai, 6 Tháng ba 202328 458.3868Thứ hai, 27 Tháng hai 202328 729.7855Thứ hai, 20 Tháng hai 202328 579.3816Thứ hai, 13 Tháng hai 202328 681.2779Thứ hai, 6 Tháng hai 202328 240.4595Thứ hai, 30 Tháng một 202328 986.7544Thứ hai, 23 Tháng một 202329 027.4060Thứ hai, 16 Tháng một 202328 618.0510Thứ hai, 9 Tháng một 202328 573.5368Thứ hai, 2 Tháng một 202328 511.8364Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202228 520.9436Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202228 827.1871Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202229 084.5547Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202229 256.8410Thứ hai, 28 Tháng mười một 202229 636.0918Thứ hai, 21 Tháng mười một 202229 378.8702Thứ hai, 14 Tháng mười một 202229 078.4964Thứ hai, 7 Tháng mười một 202228 634.9830Thứ hai, 31 Tháng mười 202228 494.4559Thứ hai, 24 Tháng mười 202228 100.8969Thứ hai, 17 Tháng mười 202227 623.8691Thứ hai, 10 Tháng mười 202226 457.4318Thứ hai, 3 Tháng mười 202227 085.5552Thứ hai, 26 Tháng chín 202225 541.9869Thứ hai, 19 Tháng chín 202227 081.3959Thứ hai, 12 Tháng chín 202227 497.5132Thứ hai, 5 Tháng chín 202227 195.4365Thứ hai, 29 Tháng tám 202227 470.6836Thứ hai, 22 Tháng tám 202227 547.3516Thứ hai, 15 Tháng tám 202228 216.6901Thứ hai, 8 Tháng tám 202228 266.1686Thứ hai, 1 Tháng tám 202228 630.9244Thứ hai, 25 Tháng bảy 202228 196.3517Thứ hai, 18 Tháng bảy 202228 020.3812Thứ hai, 11 Tháng bảy 202227 789.6622Thứ hai, 4 Tháng bảy 202228 286.5075Thứ hai, 27 Tháng sáu 202228 516.5720Thứ hai, 20 Tháng sáu 202228 458.3857Thứ hai, 13 Tháng sáu 202228 173.0880Thứ hai, 6 Tháng sáu 202229 036.8385Thứ hai, 30 Tháng năm 202229 313.4717Thứ hai, 23 Tháng năm 202229 123.9205Thứ hai, 16 Tháng năm 202228 469.6303Thứ hai, 9 Tháng năm 202228 310.8099Thứ hai, 2 Tháng năm 202228 702.2854

Chuyển đổi của người dùnggiá Forint Hungary mỹ Đồng Việt Nam1 HUF = 67.6820 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23485.2025 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3323.8337 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5086.6832 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25227.1000 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 168.2412 VNDtỷ lệ chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 420.0652 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 676.2228 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 762.2747 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7272 VND

Tiền Của Vương Quốc Anh

flag GBP

  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha
  • GBP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền GBP

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 25 Tháng năm 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bảng Anh GBPGBPVND29 000.20 Đồng Việt Nam VND2 Bảng Anh GBPGBPVND58 000.40 Đồng Việt Nam VND3 Bảng Anh GBPGBPVND87 000.60 Đồng Việt Nam VND4 Bảng Anh GBPGBPVND116 000.80 Đồng Việt Nam VND5 Bảng Anh GBPGBPVND145 001.00 Đồng Việt Nam VND10 Bảng Anh GBPGBPVND290 002.00 Đồng Việt Nam VND15 Bảng Anh GBPGBPVND435 003.00 Đồng Việt Nam VND20 Bảng Anh GBPGBPVND580 004.00 Đồng Việt Nam VND25 Bảng Anh GBPGBPVND725 005.00 Đồng Việt Nam VND100 Bảng Anh GBPGBPVND2 900 020.00 Đồng Việt Nam VND500 Bảng Anh GBPGBPVND14 500 100.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: GBP/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHPKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYR