4.000.000 là bao nhiêu tiền việt nam

  • ƯU ĐÃI
  • Về chúng tôi
  • Hướng dẫn thanh toán
  • Hướng dẫn vay
  • Câu hỏi thường gặp
  • Liên hệ

vi vi

Phiên bản trình duyệt bạn đã lỗi thời Chức năng trên trang có thể bị hạn chế

Sử dụng trình duyệt khác

Đăng nhập vào tài khoản cá nhân

Mã xác minh

Bạn sẽ nhận được một cuộc gọi vào số điện thoại 0xx xxx xxxx. Vui lòng nghe máy để nhận mã xác minh cho hồ sơ của bạn.

'

Mã xác minh

Bạn sẽ nhận được một cuộc gọi nhỡ vào số điện thoại 0xx xxx xxxx. Vui lòng không nghe máy và nhập 4 số cuối cùng của số gọi nhỡ này để làm mã xác minh cho hồ sơ của bạn.

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của won Hàn Quốc, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Won Hàn Quốc \= 18,681 Đồng Việt Nam

1 KRW = 18,681 VND1 VND = 0,05353 KRW

Cập nhật gần nhất 14/11/2023 4:45 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của KRW và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 14/11/2022 đến 13/11/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 18,237 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND cao nhất là 19,204 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 01/02/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND thấp nhất là 17,474 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 12/05/2023.

Đồng KRW tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND giảm -1,06%. Điều này có nghĩa là won Hàn Quốc đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của KRW và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 18,7521 ₫18,7521 ₫Thấp 18,0873 ₫17,7305 ₫Trung bình 18,3370 ₫18,1820 ₫Biến động+1,75% +3,13%Tải xuống

Quy đổi KRW sang VND

Quy đổi VND sang KRW

Đồng Việt Nam Won Hàn Quốc 100 ₫5,3529 ₩500 ₫26,765 ₩1.000 ₫53,529 ₩1.500 ₫80,294 ₩2.000 ₫107,06 ₩2.500 ₫133,82 ₩5.000 ₫267,65 ₩10.000 ₫535,29 ₩50.000 ₫2.676,46 ₩100.000 ₫5.352,93 ₩250.000 ₫13.382 ₩500.000 ₫26.765 ₩1.000.000 ₫53.529 ₩2.500.000 ₫133.823 ₩5.000.000 ₫267.646 ₩10.000.000 ₫535.293 ₩

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KRW và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KRW bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KRW được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KRW sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.