Bài 1: Đổi đơn vị
89125 g = ……… kg ……… g 12375 dag = ……… kg ……… dag
25005 g = ……… kg ……… g 6hg 7g = ……………g
600kg = …………… yến 7500dag = …………… kg
19 tạ 9 kg = …………… kg 6 tấn 19 yến = …………… kg
1/5kg = …………… dag
Ở các bài học trước, con đã được học một số đơn vị trong bảng đơn vị đo khối lượng như kg; g. Hôm nay, con sẽ được học các đơn vị còn lại trong toán lớp 4 yến tạ tấn và bảng đơn vị đo khối lượng.1. Đơn vị đo khối lượng yến, tạ, tấn
2. Đơn vị đề-ca-gam, héc-tô-gam
3. Bảng đơn vị đo khối lượng
4. Bài tập vận dụng
4.1. Đề bài
Bài 1: Điền vào chỗ trống:
a] 10kg = ...g
b] 5 tạ = ...kg
c] 2 tấn = ...tạ
d] 3hg = ...g
Bài 2: Điền vào chỗ trống:
a] 6 tạ = ...kg = ...hg
b] 8 yến = ...hg =...g
c] 1 yến = ...dag=...g .
d] 4kg = ...hg = ...g
Bài 3: Tính giá trị biểu thức:
a] 100hg + 50hg - 70hg
b] 150hg x 2 + 180hg
c] 65dag x 3 + 1000dag
d] 100dag + 230dag - 60dag
Bài 4: Tính giá trị biểu thức:
a] 60dag + 5kg + 30hg
b] 50dag + 4hg + 100g
c] 3 tấn + 30 tạ + 40kg
d] 1 tấn - 5 tạ + 30 yến
4.2. Đáp án
Bài 1:
a] 10kg = 10 000g
b] 5 tạ = 500kg
c] 2 tấn = 20tạ
d] 3hg = 300g
Bài 2:
a] 6 tạ = 600kg = 6000hg
b] 8 yến = 800hg = 80 000g
c] 1 yến = 1000dag= 10 000g
d] 4kg = 40hg = 4000g
Bài 3:
a] 100hg + 50hg - 70hg
= 150hg - 70hg
= 80hg
b] 150hg x 2 + 180hg
= 300hg + 180hg
= 480hg
c] 65dag x 3 + 1000dag
= 195dag + 1000dag
= 1195dag
d] 100dag + 230dag - 60dag
= 330dag - 60dag
= 270dag
Bài 4:
a] 60dag + 5kg + 30hg
= 60dag + 500dag + 300dag
= 560dag + 300dag
= 860dag
b] 50dag + 4hg + 100g
= 500g + 400g + 100g
= 900g + 100g
= 1000g
c] 3 tấn + 30 tạ + 40kg
= 3000kg + 3000kg + 40kg
= 6040kg
d] 1 tấn - 5 tạ + 30 yến
= 100 yến - 50 yến + 30 yến
= 50 yến + 30 yến
= 80 yến
Trên đây là các kiến thức của bài học toán lớp 4 yến tạ tấn để các bậc phụ huynh và các con tham khảo. Cùng chờ đón các bài học tiếp theo từ Vuihoc.vn nhé!
Gói
Khoá học tốt Toán 4
Giúp con nắm chắc công thức và các dạng toán khó phần Phân số, hình học... từ đó làm bài tập nhanh và chính xác. Mục tiêu điểm 10 môn Toán.
600 gram sang các đơn vị khác600 gram [g]600 gram [g]600 gram [g]60 decagram [dag]600 gram [g]6 hectogram [hg]600 gram [g]0.6 kilogram [kg]600 gram [g]0.0006 tấn [t]600 gram [g]1.322773573109268 pound [lb]
Free online Weight conversion. Convert 6 hg to dag [hectograms to decagrams]. How much is 6 hg to dag? Made for you with much by CalculatePlus.
Try out the inverse calculation dag to hg.
Conversion table
hgdag110220330440550660770880990101001001,000100010,000Related with hg
6 hg to dg
6 hg to milligram
6 hg to Tt
6 hg to decatonne
6 hg to attotons
6 hg to Yme
6 hg to centi electron rest masses
6 hg to yotta proton mass
6 hg to hecto proton mass
6 hg to mmp