|
|
-
26-01-2010, 01:27 AM #1
các bạn cho mình hỏi các từ này phải dich như thế nào: 1. aggressive pricing strategies: 2.budget- conscious customer: 3. upscale market segment:
4. an medium sized national hotel chain:
-
10-06-2010, 02:16 AM #2
"budget- conscious customer" khách hàng nhạy cảm về giá "upscale market segment" phân khúc thị trường giá cao
"aggressive pricing strategies" chiến lược giá khiêu khích?
-
10-06-2010, 06:55 AM #3
Nguyên văn bởi violet88
các bạn cho mình hỏi các từ này phải dich như thế nào: 1. aggressive pricing strategies: 2.budget- conscious customer: 3. upscale market segment:
4. an medium sized national hotel chain:
Bạn ơi bạn có thể cho câu cụ thể kọ Theo mình đoán là: chiễn lược đánh giá táo bạo, khách hàng nhạy cảm, phân khúc cao của thị trường, 1 loạt các khách sạn quốc gia cỡ vừa . . Chả hỉu lắm, hì hì
Lớp học tiếng Anh chất lượng cao tại Hà Nội
luyện thi toeic, luyen thi toeic, sách luyện thi toeic, luyện thi toeic online miễn phí, trung tâm luyện thi toeic, tài liệu luyện thi toeic miễn phí, luyện thi toeic ở đâu, trung tam tieng anh uy tin tai ha noi, hoc tieng anh mien phi, trung tâm tiếng anh, trung tam tieng anh, trung tâm ngoại ngữ, trung tam ngoai ngu, học tiếng anh, hoc tieng anh, dạy tiếng anh, dạy tiếng anh uy tín, trung tâm tiếng anh uy tín, tiếng Anh giao tiếp, tieng Anh giao tiep, Tieng Anh Giao tiep online, Tieng Anh Giao tiep truc tuyen, Tiếng Anh Giao tiếp online, Tiếng Anh Giao tiếp trực tuyến, học tiếng Anh Giao tiếp tốt
digital marketing tactics
content marketing tactics
online marketing tactics
aggressive marketing tactics
different marketing tactics
email marketing tactics
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Aggression là gì
aggressive
aggressive /ə”gresiv/ tính từ xâm lược, xâm lăng công kích hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tháo vát, xông xáo, năng nổ danh từ sự xâm lược sự công kích sự gây sự, sự gây hấnto assume the aggressive: gây sự
linh hoạtxâm thựcaggressive agent: tác nhân xâm thựcaggressive agent: chất xâm thựcaggressive condition: điều kiện xâm thựcaggressive substance: chất xâm thựcaggressive water: nước xâm thựcLĩnh vực: xây dựnghung hăngaggressitivity, aggressivexâm thựcaggressive carbon dioxidecác bon đioxit năng độngaggressive waternước [có tính] ăn mòncorrosive environment aggressivemôi trường ăn mònmaterial aggressive to concretechất ăn mòn bê tông
Xem thêm: Thế Trận Bắn Bóng Màu 2 – Cách Chơi Game Bắn Bóng Màu
aggressive
Từ điển Collocation
aggressive adj.
1 likely to fight/argue with other people
VERBS be, feel, look, seem, sound | become, get | make sb Watching violence on TV makes some children more aggressive.
ADV. extremely, particularly, really, very | increasingly | quite, rather | openly Her mood became openly aggressive when his name was mentioned.
PREP. towards He warned that his dog was aggressive towards strangers.
2 behaving in a determined way
VERBS be
ADV. extremely, highly, very the company”s highly aggressive marketing techniques | fairly, somewhat
Từ điển WordNet
adj.
having or showing determination and energetic pursuit of your ends
an aggressive businessman
an aggressive basketball player
he was aggressive and imperious; positive in his convictions
aggressive drivers
Xem thêm: Hướng Dẫn Tải Abbyy Finereader 12 Full Crack + Hướng Dẫn Cài Đặt
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: belligerent combative hostile militant offensiveant.: defensive
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Công Nghệ
//micetopia.com Website chuyên chia sẻ về game