Dịch Sang Tiếng Việt: Ngoại Động từ 1. làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển 2. lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão
3. [cổ] lừa, dụ, làm mất cảnh giác
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ amuse trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ amuse tiếng Anh nghĩa là gì.
amuse /ə'mju:z/* ngoại động từ- làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển=hard to amuse+ khó làm cho vui được=to be amused with [by, at] something+ giải trí [tiêu khiển]- lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão- [từ cổ,nghĩa cổ] lừa, dụ, làm mát cảnh giác
- baroscopes tiếng Anh là gì?
- autopiler tiếng Anh là gì?
- subpassage tiếng Anh là gì?
- clothes-tree tiếng Anh là gì?
- trainless tiếng Anh là gì?
- stumbled tiếng Anh là gì?
- tensimeter tiếng Anh là gì?
- hoofbound tiếng Anh là gì?
- navigates tiếng Anh là gì?
- coarse-featured tiếng Anh là gì?
- smidgeon tiếng Anh là gì?
- premeditating tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của amuse trong tiếng Anh
amuse có nghĩa là: amuse /ə'mju:z/* ngoại động từ- làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển=hard to amuse+ khó làm cho vui được=to be amused with [by, at] something+ giải trí [tiêu khiển]- lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão- [từ cổ,nghĩa cổ] lừa, dụ, làm mát cảnh giác
Đây là cách dùng amuse tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ amuse tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
amuse /ə'mju:z/* ngoại động từ- làm vui tiếng Anh là gì? làm thích thú tiếng Anh là gì? làm buồn cười tiếng Anh là gì? giải trí tiếng Anh là gì? tiêu khiển=hard to amuse+ khó làm cho vui được=to be amused with [by tiếng Anh là gì? at] something+ giải trí [tiêu khiển]- lừa phỉnh tiếng Anh là gì? phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão- [từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ] lừa tiếng Anh là gì? dụ tiếng Anh là gì?làm mát cảnh giác
amuse | * ngoại động từ - làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển =hard to amuse+ khó làm cho vui được =to be amused with [by, at] something+ giải trí [tiêu khiển] - lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão - [từ cổ,nghĩa cổ] lừa, dụ, làm mát cảnh giác |
amuse | cười ; khôi hài ; không vui ; nhớ tới ; thích vui đùa một ; tức cười ; vui chơi ; vui không ; |
amuse | cười ; khôi hài ; không vui ; thích vui đùa một ; tức cười ; vui chơi ; vui không ; |
amuse; disport; divert | occupy in an agreeable, entertaining or pleasant fashion |
amusable | * tính từ - có thể làm vui được, có thể giải trí được |
amuse | * ngoại động từ - làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển =hard to amuse+ khó làm cho vui được =to be amused with [by, at] something+ giải trí [tiêu khiển] - lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão - [từ cổ,nghĩa cổ] lừa, dụ, làm mát cảnh giác |
amusement | * danh từ - sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển =to do something for amusement+ làm việc để giải trí =place of amusement+ nơi vui chơi - sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười =with a look of amusement+ với vẻ thích thú |
amusing | * tính từ - vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển =highly amusing+ làm cười vỡ bụng |
amusive | * tính từ - để làm cho vui, làm cho buồn cười, để giải trí, để tiêu khiển |
amuser | - xem amuse |
amusingness | - xem amusing |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet