Apart of là gì

Trang chủ » Ngữ pháp

Beside, besides, except, apart from là những từ được sử dụng khá thường xuyên và phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một số bạn học vẫn còn nhầm lẫn và không biết rõ cách sử dụng cũng như vị trí của các từ trong câu. Hơn thế nữa, hai từ mà cực kỳ dễ gây hiểu lầm đó chính là beside besides vì cách viết của chúng khá giống nhau.

Cách dùng và phân biệt beside, besides, except, apart from trong tiếng Anh

Vì lý do đó, chúng tôi sẽ cung cấp cho các bạn cách dùng và phân biệt beside, besides, except, apart from trong tiếng Anh sao cho chuẩn xác nhất qua bài viết dưới đây. Hãy cùng theo dõi nhé!

1. Beside và besides

Beside

Beside mang tính trang trọng hơn besides.

Khi beside đóng vai trò là giới từ trong câu thì nó có chức năng chỉ vị trí xác định, mang nghĩa là “bên cạnh” còn besides lại mang tính trừu tượng nghĩa là “bên cạnh đó, ngoài ra”.

Besides đôi khi còn sử dụng như trạng từ liên kết hai mệnh đề.

Ví dụ:

I have a small bag beside my bookshelf. [Tôi có một chiếc túi nhỏ bên cạnh giá sách]

Đồng nghĩa: Beside = Next to = By = Near = At the side of: ở kế bên, bên cạnh

Beside còn được dùng để kết nối 2 danh từ, với nghĩa “bên cạnh” nhằm ám chỉ vị trí thông thường.

Đồng nghĩa: next to, near, close to.

Cấu trúc: Beside + Noun

  • Ví dụ:
  • I love sitting beside the fire on cold winter nights.
  • The dog waited hopefully beside the table for some food.
  • She was on her knees beside the bed

Besides

Besides có thể được sử dụng như giới từ và trạng từ.

Khi là giới từ, besides mang nghĩa “ngoài ra”, “ngoại trừ”, dùng khi muốn bổ sung thêm một vài đối tượng vào nhóm sẵn có.

Beside và besides

  • Cấu trúc: Besides + Nouns

Đồng nghĩa: in addition to, as well as, except
Ví dụ:

  • She wants to learn other languages besides Japanese and Vietnamese.

Lưu ý khi beside là trạng từ thì nó đứng đầu câu hoặc giữa câu và được ngăn cách bởi dấu phẩy với nghĩa là “bên cạnh”.
Ví dụ:

  • I’m not ready to get married yet. Besides, I enjoy living alone.
  • The play is excellent, and besides, the tickets don’t cost much.

Xem thêm các bài viết dưới đây:

2. Except và apart from

Except có nghĩa là loại trừ, giống như without hoặc minus.
Ví dụ: I like all musical instruments except the violin. [Tớ thích tất cả các loại nhạc cụ trừ violin.]

Apart from có thể dùng để diễn đạt sự bổ sung và cả ngoại trừ.
Ví dụ:

  • Apart from the guitar, he plays the violin and the flute. [Bên cạnh đàn gi-ta, thì anh ấy cũng chơi cả đàn violin và sáo nứa.]
  • I like all animals apart from the snake. [Tớ thích tất cả các loại động vật trừ rắn.]

Ngoài ra, no, nobody, nothing, và các từ mang nghĩa phủ định khác thì cả 3 từ trên đều có nghĩa như nhau.
Ví dụ: He has nothing besides/ except/ apart from his salary. [Anh ấy chẳng có gì ngoại trừ mấy đồng lương cả.]

3. Bài tập áp dụng

Bài tập áp dụng

3.1. Chọn phương án đúng cho các câu sau:

  1. My dog is very well trained. When I take him out, he walks [BESIDE/ BESIDES] me and never runs ahead.
  2. I don’t think going for a walk is a good idea. It’s quite cold, and, [BESIDE/ BESIDES], it’s getting late and we don’t want to be out in the dark.
  3. [BESIDE/ BESIDES] tomatoes, she also needs carrots.
  4. Judith placed her bag on the empty seat [BESIDE/ BESIDES] her.
  5. I’m not ready to get married yet. [BESIDE/ BESIDES], I enjoy living alone.
  6. Feeling a tug at his sleeve, he turned to see Joe [BESIDE/ BESIDES] him.
  7. His parents kept vigil [BESIDE/ BESIDES] his bed for weeks before he died.
  8. The play is excellent, and [BESIDE/ BESIDES], the tickets don’t cost much.
  9. Those books seem very dull [BESIDE/ BESIDES] this one.
  10. [BESIDE/ BESIDES] milk and butter, we need some vegetables.
  11. The photograph shows the happy couple standing [BESIDE/ BESIDES] a banana tree.
  12. What other types of music do you like [BESIDE/ BESIDES] classical?
  13. He would like to take a photograph of us. Would you come and sit [BESIDE/ BESIDES] me?
  14. There was a small table [BESIDE/ BESIDES] the bed, on which there was a book.
  15. Do you play any other sports [BESIDE/ BESIDES] football and basketball?
  16. He noticed what looked like a bundle of rags [BESIDE/ BESIDES] the road.
  17. I don’t think I’ll come on Saturday. I have a lot of work to do. [BESIDE/ BESIDES], I don’t really like parties.
  18. Anne trotted obediently [BESIDE/ BESIDES] her mother.
  19. I think she has many good qualities [BESIDE/ BESIDES] being very beautiful.
  20. His parents kept vigil [BESIDE/ BESIDES] his bed for weeks before he died.

Xem thêm các bài viết dưới đây:

3.2. Đáp án

  1. Beside
  2. Besides
  3. Besides
  4. Beside
  5. Besides
  6. Beside
  7. Beside
  8. Besides
  9. Beside
  10. Beside
  11. Besides
  12. Beside
  13. Besides
  14. Beside
  15. Besides
  16. Beside
  17. Besides
  18. Beside
  19. Besides
  20. Beside

Trên đây là tổng hợp cách dùng và phân biệt beside, besides, except, apart from trong tiếng Anh, tuhocielts.vn hy vọng bạn học có thể hiểu rõ và dùng thạnh thạo hơn các từ trên.

Apart from là một cụm giới từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang những ý nghĩa khác nhau. Bạn đã nắm được hết ý nghĩa và cách dùng đúng của cấu trúc Apart from chưa? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để khám phá phần kiến thức thú vị này nhé!

Cấu trúc Apart from

Trong tiếng Anh, Apart from là một cụm giới từ luôn đi cùng nhau. Nó mang nghĩa là ngoại trừ ai hoặc thứ gì đó.

  • Apart from volleyball, I can’t play any other sports. / [Ngoài bóng chuyền, tôi không thể chơi bất kỳ môn thể thao nào khác.]
  • There’s no one else I really want to invite apart from Lisa. / [Không có một ai khác tôi thực sự muốn mời ngoại trừ Lisa.]

Trong một số trường hợp khác, cấu trúc Apart from mang nghĩa là bên cạnh đó, thêm vào, cộng vào. Nó được dùng để chỉ sự bổ sung, cho thêm gì đó hoặc ai đó trong câu. 

  • Apart from criminal investigation techniques, students learn forensic medicine, philosophy and logic. / [Bên cạnh các kỹ thuật điều tra tội phạm, học viên còn học về pháp y, triết học và logic.] 
  • Apart from their house in Da Nang, they also have a villa in Nha Trang. / [Bên cạnh ngôi nhà của họ ở Đà Nẵng, họ còn có một ngôi biệt thự ở Nha Trang.]

Hướng dẫn cách dùng Some và Any chuẩn như người bản xứ

Khi mang nghĩa thứ nhất là ngoại trừ, loại trừ, cụm Apart from có thể đứng ở cả đầu và cuối câu. Sau nó thường là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ đuôi -ing.

  • Apart from John, there was no one else in his family working in the music industry. / [Ngoại trừ John, không có ai khác trong gia đình anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp âm nhạc.]
  • What other sports do you like apart from basketball? / [Ngoài bóng rổ, bạn thích những môn thể thao nào ?]
  • Apart from working overtime, I like everything about my new job. / [Ngoại trừ việc làm thêm giờ thì tôi thích mọi thứ trong công việc mới của mình.]

Khi Apart from mang nghĩa thứ hai là thêm vào, bên cạnh đó, nó chỉ có thể đứng đầu câu. 

  • Apart from security, the report highlighted problems with Food and Hygiene, including cockroaches in the kitchen. / [Bên cạnh vấn đề an ninh, báo cáo còn nhấn mạnh vấn đề vệ sinh và an toàn thực phẩm bao gồm có gián trong nhà bếp.]
  • Apart from teaching at my school, Mr Will also works for a law office in the city. / [Bên cạnh việc giảng dạy ở trường của tôi, ông Will cũng làm việc cho một văn phòng luật pháp trong thành phố.]

Keen on là gì? Cấu trúc Keen on trong Tiếng Anh

Xét về ý nghĩa, cả ba cấu trúc này đều mang nét nghĩa là ngoài ra, ngoại trừ. Điều này có thể dễ gây nhầm lẫn cho người mới học tiếng Anh khi sử dụng chúng. Hãy theo dõi cách phân biệt và sử dụng đúng những cấu trúc này dưới đây nhé!

Như đã nói ở trên, cấu trúc Apart from mang hai ý nghĩa là ngoại trừ và ngoài ra, thêm vào.

Execpt là một giới từ trong câu, có nghĩa là ngoại trừ, không bao gồm. Như vậy, nghĩa của từ Except tương tự như ý nghĩa thứ nhất của cấu trúc Apart from.

Sau Except có thể là một danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề.

Khi muốn đặt cấu trúc Except lên đầu câu, bạn hãy dùng thêm giới từ for sau nó nhé!

  • You taught me everything, except how to live without you. / [Em đã dạy tôi mọi thứ, ngoại trừ việc sống thiếu em.]
  • We have to wear uniforms all of the week, except for Saturday. / [Chúng tôi phải mặc đồng phục vào tất cả các ngày trong tuần, ngoại trừ thứ Bảy.]
  • Except for traffic noise, the night passed peacefully. / [Ngoại trừ tiếng ồn ào từ xe cộ, đêm đó đã trôi qua một cách yên bình.]

Trong tiếng Anh, giới từ Besides mang nghĩa là ngoài ra, bên cạnh đó, thêm vào. Nó có nét nghĩa tương đồng với cách dùng thứ hai của cấu trúc Apart from.

Trong câu, Beside thường được đặt trước một danh từ hoặc cụm danh từ.

  • Besides apples, we also need some watermelons and bananas. / [Bên cạnh táo, chúng ta cũng cần thêm vài quả dưa hấu và chuối nữa.]
  • Beside supplying milk for the factory, this farm also sells vegetables. / [Ngoài việc cung cấp sữa cho nhà máy, trang trại này còn bán rau củ quả nữa.]

Thực tế, nhiều người học còn nhầm lẫn giữa BesideBesides. Bạn có thể học cách phân biệt hai cụm này ở đây nhé: Phân biệt ‘beside’ và ‘besides’ chi tiết và đầy đủ nhất   

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc Apart from mà muốn gửi đến các bạn. Chúc các bạn học tốt và thành công!

Video liên quan

Chủ Đề