Bài tập phân biệt âm s và s nặng năm 2024

  • Bên cạnh nắm vững PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS SPEAKING HIỆU QUẢ & Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript] mà IELTS TUTOR đã giới thiệu hôm qua, cũng nên rất chú trọng đến việc luyện phát âm trong tiếng Anh vì sẽ chiếm 1/4 điểm số.
  • Hôm nay, IELTS TUTOR giới thiệu cách phát âm phân biệt giữa âm /SH/ và /S/ nhé.

1.1. Quy tắc nhận biết phụ âm /s/

1.1.1. Khi "C" đứng trước các nguyên âm E, I, Y

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • City = /’siti/
  • Center = /’sent ə/
  • Bicycle = /’baisickəl/

1.1.2. Khi "S" đứng đầu của từ

  • Sister = /ˈsɪstər/
  • Social = /ˈsəʊʃəl/
  • Summer = /ˈsʌmər/

1.1.3. Hai chữ "S" đứng cạnh nhau

  • Mass /mæs/
  • Messy /ˈmesi/
  • Missing /ˈmɪsɪŋ/

1.1.4. Chữ "S" đứng sau các âm vô thanh /ð/, /p/, /k/, /f/, /t/

  • Cooks = /kʊks/
  • Laughes = /lɑ:fs/
  • Stops = /stɑːps/

1.1.5. Khi "S" nằm trong một từ và không nằm giữa 2 nguyên âm bất kỳ

  • Translate = /trænzˈleɪt/
  • Estimate = /ˈes.tə.meɪt/

1.2. Trường hợp đặc biệt âm “s”

  • Có những trường hợp trong từ có xuất hiện chữ "s" nhưng khi đọc chúng ta sẽ không phát âm "s" ra [âm "s" bị câm]

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Island, isle, aisle, islet.

1.3. Cách phát âm phụ âm /s/ trong tiếng Anh

  • Bước 1: Bạn hãy đặt đầu lưỡi ở phía trên, để phía sau hàm răng trên và gần chạm đỉnh của lợi trên cùng.
  • Bước 2: Tạo âm /s/ đồng thời kéo môi lên đều 2 bên và kéo căng.

Xem video dưới đây nhé:

  • Ký hiệu trong từ điển Oxford: /ʃ/
  • Để đọc âm này: Đầu tiên nâng cao vòm ngạc mềm để luồng hơi có thể đi qua vòm miệng.
  • Mặt trên lưỡi và chân răng tạo thành một khe nhỏ hẹp khi luồng hơi đi qua [Cảm giác giống khi phát âm “S-sờ nặng” của Việt Nam]

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Những từ mang âm: shop, sure, ship, shoe, fish,…

3. Sự khác nhau giữa /S/ và /SH/

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Sự khác nhau là âm /SH/ đọc rất mạnh, mạnh hơn âm /S/ nhiều nhé, tham khảo video dưới
  • Cách phát âm:
    • Âm “sh” nghe như khi chúng ta đặt tay lên miệng và nói “suỵt” để nhắc nhở người khác im lặng. Mồm sẽ hơi chu lại và lưỡi được đặt tự do và thoải mái .
    • Âm “s”, bạn cần đặt lưỡi vào sau hàm dưới và tạo tiếng rít như rắn vậy

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • âm "s" : swimming, song .
  • âm "sh" : she, ship . và /ʃ/ chính xác, dẫn đến đọc sai và khiến người đối diện hiểu sai ý nghĩa của lời nói. Trong bài viết này, cùng Langmaster học cách phát âm cũng như những dấu hiệu nhận biết phát âm 2 âm này nhé!

1. Cách phát âm /ʒ/ và /ʃ/ cực chuẩn

1.1 Cách phát âm /ʒ/ chuẩn bản ngữ

Âm /ʒ/ trong tiếng Anh là một âm hữu thanh, để đọc chuẩn âm này, bạn thực hiện theo những bước như sau:

Bước 1: Khép hai hàm răng của bạn lại với nhau

Bước 2: Mở môi ra, tru tròn môi ra phía trước một chút

Bước 3: Để hai thành lưỡi chạm vào thành của hai hàng răng trên.

Bước 4: Rung cổ họng và phát âm /ʒ/

Bạn có thể thấy cách phát âm /ʒ/ khác với âm /z/ ở chỗ là âm /z/ chúng ta kéo môi về hai bên. Trong khi đó, âm /ʒ/ chúng ta cần tru tròn môi lại. Âm /ʒ/ la một âm hữu thanh do đó khi đọc âm này, cổ họng của bạn sẽ rung lên.

Ví dụ về cách phát âm /ʒ/:

  • massage /məˈsɑːʒ/: xoa bóp
  • pleasure /ˈpleʒə[r]: vui lòng
  • measure /ˈmeʒə[r]/: đo lường
  • conclusion /kənˈkluːʒn/: tổng kết, tóm lại
  • erosion /ɪˈrəʊʒən/: sự xói mòn
  • mirage /məˈrɑːʒ/: ảo vọng

1.2 Cách phát âm /ʃ/ chuẩn bản ngữ

Cách phát âm /ʒ/ và /ʃ/ có sự giống nhau về cách đặt khẩu hình miệng. Điểm khác nhác nhau giữa 2 âm này đó là âm /ʒ/ làm âm hữu thanh [rung cổ họng], âm /ʃ/ là âm vô thanh [không rung cổ họng]. Để phát âm /ʃ/ chinh xác, bạn thực hiện những bước sau đây:

Bước 1: Khép 2 hàm răng lại

Bước 2: Mở môi ra và tru tròn

Bước 3: Hai thành lưỡi đặt vào hai hàng răng

Bước 4: Đẩy hơi ra ngoài và phát âm /ʃ/

Âm /ʃ/ là một âm vô thanh không rung cổ họng. Thay vào đó, sẽ có một luồng không khí được đẩy từ khoang miệng ra bên ngoài. Hãy đặt lòng bàn tay trước miệng để kiểm tra có không khí không nhé!

Ví dụ:

  • special /ˈspeʃəl/: đặc biệt
  • ancient /ˈeɪnʃənt/: cổ đại
  • social /ˈsəʊʃəl/: xã hội
  • ocean /ˈəʊʃən/: đại dương
  • mansion /ˈmænʃən/ : tòa nhà to
  • mission /ˈmɪʃən/: sứ mệnh
  • insure /ɪnˈʃɔː[r]/: bảo hiểm

Xem thêm:

\=> NGỮ ÂM TIẾNG ANH CƠ BẢN: CÁCH PHÁT ÂM /ð/ VÀ /θ/ DỄ HIỂU NHẤT

\=> NGỮ ÂM TIẾNG ANH CƠ BẢN: PHÁT ÂM W CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

2. Dấu hiệu nhận biết phát âm /ʒ/ và /ʃ/ bạn cần nắm

Có rất nhiều trường hợp trong tiếng Anh được phát âm /ʒ/ và /ʃ/. Sau đây là cách nhận biết phát âm cặp âm này mà bạn cần ghi nhớ:

2.1 Dấu hiệu nhận biết phát âm /ʒ/

  • Chữ “g” được phát âm là /ʒ/

Ví dụ:

massage /məˈsɑːʒ/: xoa bóp

mirage /məˈrɑːʒ/: ảo vọng

  • Chữ “s” khi đi sau nó là 1 từ nguyên âm trước u, ia và io

Ví dụ:

pleasure/ˈpleʒə[r]/: thú vui

usual /ˈjuːʒuəl/: thông thường

division/dɪˈvɪʒən/: sự phân chia

erasure /ɪ’reɪʒə/: sự xóa bỏ

conclusion /kənˈkluːʒn/: tóm lại, tổng kết

  • Chữ “t” được phát âm là /ʒ/

Ví dụ:

equation //ɪˈkweɪʒən/: phương trình

2.2 Dấu hiệu nhận biết phát âm /ʃ/

  • Chữ “c” khi đứng trước ia, ie, io, iu, ea phát âm là /ʃ/

Ví dụ:

ocean /ˈəʊʃən/ đại dương

efficient /ɪˈfɪʃənt: có hiệu quả

ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ đại

social /ˈsəʊʃəl/ xã hội

special /ˈspeʃəl/ đặc biệt

musician /mjuːˈzɪʃən/ nhạc sĩ

conscience /ˈkɑːnʃəns/: tín ngưỡng, lương tâm

  • Chữ “s” một số trường hợp được phát âm là /ʃ/

Ví dụ:

pressure /ˈpreʃə[r]: sức ép

insurance /ɪnˈʃʊrəns/: bảo hiểm

ensure /ɪnˈʃɔː[r]/: chắc chắn

mission /ˈmɪʃən/: nhiệm vụ

tension /ˈtenʃən/: căng thẳng

mansion /ˈmænʃən/: dinh thự

  • Chữ “t” trong 1 từ đứng trước ia, io được phát âm là /ʃ/

Ví dụ:

potential /pəˈtenʃl/: tiềm năng

ambitious /æmˈbɪʃəs/: đầy tham vọng

intention /ɪnˈtenʃn/:chủ đích

nation /ˈneɪʃən/: quốc gia

militia /məˈlɪʃə/ dân quân

conscientious /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/: tận tâm

  • Chữ “ch” được phát âm /ʃ/

Ví dụ:

chicanery /ʃɪˈkeɪnəri/: sự kiện nhau

chassis /ˈʃæsi/: khung xe

chemise /ʃəˈmiːz/: hóa chất

machine /mə’ʃɪːn/: cỗ máy

chevalier /,ʃevə’liə/: hiệp sĩ

  • Chữ “sh” được phát âm là /ʃ/ trong mọi trường hợp

Ví dụ:

sheet /ʃit/: tờ giấy

sharp /ʃɑrp/: nhọn

shake /ʃeɪk/: rung chuyển

shall /ʃæl/: nên, phải, sẽ

shear/ʃɪr/: cắt

show /ʃoʊ/: buổi biểu diễn

sheep /ʃip/: con cừu

shoop /ʃup/:xô đẩy

Xem thêm:

\=> TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ NHẤT 9 CÁCH PHÁT ÂM A TRONG TIẾNG ANH

\=> MÁCH BẠN 9 CÁCH PHÁT ÂM O TRONG TIẾNG ANH HAY VÀ DỄ NHỚ NHẤT

3. Bài tập luyện tập phát âm /ʒ/ và /ʃ/

Bài tập 1: Luyện tập cách phát âm /ʒ/ và /ʃ/ thông qua những âm sau đây:

Âm /ʒ/

Take the usual measurements.

/teɪk ðə ˈjuʒəwəl ˈmɛʒərmənts/

Hãy lấy số đo thông thường.

But only on television, usually!

/bʌt ˈoʊnli ɑn ˈtɛləˌvɪʒən, ˈjuʒəwəli!/

Nhưng chỉ trên ti vi thôi, thông thường là như vậy.

I put my car in the garage

/aɪ pʊt maɪ kɑr ɪn ðə gəˈrɑʒ/

Tôi cho xe vào trong nhà để xe.

Âm /ʃ/

All our food is fresh

/ɔl ˈaʊər fud ɪz frɛʃ/

Tất cả thức ăn của chúng tôi đều rất tươi.

You didn’t put sugar in my tea

/ju ˈdɪdənt pʊt ˈʃʊgər ɪn maɪ ti/

Bạn đã không cho đường vào trong trà của tôi.

Are you sure?

/ɑr ju ʃʊr?/

Bạn có chắc chắn không?

Bài tập 2: Chọn từ có từ gạch chân được phát âm khác với các âm còn lại

  1. A .treasure B. ensure C. pressure
  2. A .nation B. equation C. intention
  3. A .season B. conclusion C. division
  4. A .equation B.suggestion C. question
  5. A. genre B. beige C. get

Đáp án: 1-A, 2-B, 3-A, 4-A, 5-C

Thông qua bài viết này của Langmaster, hy vọng bạn đã biết cách phát âm /ʒ/ và /ʃ/ như thế nào chuẩn xác nhất. Đồng thời, có thể nhận diện phát âm 2 âm này trong tiếng Anh. Đừng quên ôn luyện và thực hành thường xuyên để ngày càng chuẩn hóa phát âm của mình nhé!

Chủ Đề