GIỚI THIỆU NHỮNG TRANG HỌC TIẾNG ANH ONLINE MIỄN PHÍ CHO BÉ
1. Trang tiếng Anh trẻ em British Council [Hội đồng Anh]
//learnenglishkids.britishcouncil.org/en/
Đây là trang web cung cấp cho bé những bài học theo chủ đề, những câu chuyện hấp dẫn và rất nhiều trò chơi thú vị giúp bé có thể vừa học vừa chơi rất hiệu quả.
Điều đặc biệt là trang web gồm nhiều phần: “Listening and Watch”, “Read and Write”, “Speak and Spell”, “Grammar and Vocabulary”, “Fun and Games”, “Print and Make”. Ba mẹ sẽ dễ dàng lựa chọn bài học để rèn luyện cho các con.
2. Trang Starfall.com
//www.starfall.com/
Đây là trang web có rất nhiều bài hát và câu chuyện bằng tiếng Anh với những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh đó, các bé còn có thể học được rất nhiều kiến thức về toán học thông qua những trò chơi vô cùng thú vị. Với thiết kế sinh động, nhiều màu sắc sẽ kích thích não bộ của trẻ, giúp rèn luyện trí nhớ và tư duy logic.
3. Animated Stories: Bookbox Inc
//www.youtube.com/user/bookboxinc
Đúng như tên gọi của trang web, đây là một kênh học tiếng Anh thông qua những câu chuyện cổ tích. Các câu chuyện quen thuộc như nàng Bạch Tuyết và Bảy chú lùn, Công chúa ngủ trong rừng hay Hoàng tử Ếch đều được dựng lên thành những cuốn sách điện tử và được đồng hóa âm thanh, hình ảnh để tạo ra những câu chuyện giúp các con vừa học vừa chơi.
4. Trang Raz - kids
//www.raz-plus.com/
Website bao gồm những bài học giúp bé phát triển tốt cả 4 kỹ năng: nghe - nói - đọc - viết, con sẽ được học theo cụm từ kèm hình ảnh động minh họa rất thú vị. Cách học này sẽ giúp bé nhớ lâu và vận dụng kiến thức rất tốt.
5. Trang Pbskids.org
//pbskids.org/
Đây là kênh tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho các con tiểu học có thể tự học tiếng Anh online tại nhà cải thiện kiến thức hiệu quả. PDSkids cung cấp cho các em VIDEO và GAME tiếng Anh sinh động và thú vị. Có thể thấy trang web này có rất nhiều trò chơi, nhạc và chương trình truyền hình giúp bậc phụ huynh cùng con xem và nghe những bài học tiếng Anh có tính tương tác cao.
6. Trang English 4kids
//www.english-4kids.com/
Trang web này gồm rất nhiều bài học tiếng Anh bằng các video miễn phí và được phân loại theo các cấp độ khác nhau. Ngoài ra còn có rất nhiều bài tập và trò chơi hấp dẫn giúp bé học tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.
7. Trang Dream English Kids Songs
//www.youtube.com/user/DreamEnglishKids
Tại trang web Dream English Kids Songs, các bé sẽ được học tiếng Anh với anh Matt cực kỳ vui tính. Các bé sẽ vừa học vừa chơi thông qua những bài giảng rất thú vị của giáo viên Matt.
8. Trang APPUSERIES
//www.youtube.com/user/APPUSERIES
Đây là Kênh tiếng Anh dành cho trẻ em, các bậc phụ huynh và những người yêu thích các thể loại phim hoạt hình hoặc các thể loại phim khác. Bên cạnh đó trẻ còn có nhiều lựa chọn khác, ví dụ như những chuyện cổ tích, những mẩu chuyện vui, các bài thơ bổ ích và một chuyên mục vô cùng thú vị đó là toán học.
9. Trang SuperSimpleSongs
//www.youtube.com/user/SuperSimpleSongs
Đây là kênh học online trên Youtube giúp cải thiện kỹ năng Anh ngữ với các bài hát trên mạng. SuperSimpleSongs cung cấp nhiều công cụ thú vị cho bé học hỏi những kiến thức cơ bản nhất của tiếng Anh. Hình thức học chủ yếu của kênh là các bài hát, thơ ca và các video mang tính giáo dục cao.
10. Trang Art For Kids Hub
//www.youtube.com/user/ArtforKidsHub
Không chỉ là website học tiếng Anh, Art For Kids Hub còn kết hợp dạy vẽ giúp các bé thỏa sức sáng tạo. Việc học của các bé sẽ không còn nặng nề khi được tiếp thu thông qua những hình ảnh và âm thanh sinh động, ngộ nghĩnh.
Tailieuielts » Từ Vựng
Ngày hôm nay, tailieuielts.com sẽ giới thiệu cho bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em dễ tiếp thu nhất. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Chủ đề gia đình
1 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
2 | Brother | ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai |
3 | Daddy | /ˈdæd.i/ | cha |
4 | Family | /fæm.əl.i/ | gia đình |
5 | Grandma | /ˈɡræn.mɑː/ | bà |
6 | Grandpa | /ˈɡræn.pɑː/ | ông |
7 | Parents | /ˈpeə.rənt/ | cha mẹ |
8 | Sister | /ˈsɪs.tər/ | chị/em gái |
9 | uncle | /ˈʌŋkl/ | chú, bác trai, cậu |
10 | aunt | /ænt/-/ɑːnt/ | cô |
11 | Pets | /pet/ | /pet/ |
2. Chủ đề màu sắc
1 | blue | /blu:/ | Màu xanh da trời |
2 | pink | /piɳk/ | Màu hồng |
3 | green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
4 | purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
5 | orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
6 | red | /red/ | Màu đỏ |
7 | yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
8 | black | /blæk/ | Màu đen |
9 | white | /wait/ | Màu trắng |
10 | brown | /braun/ | Màu nâu |
11 | grey | /grei/ | Màu xám |
>>> Xem thêm:
3. Chủ đề trường học
1 | book | /buk/ | sách |
2 | chair | /tʃeə/ | Ghế |
3 | table | /’teibl/ | Bàn |
4 | eraser | Cục tẩy | |
5 | pen | /pen/ | Bút bi |
6 | pencil | /’pensl/ | Bút chì |
7 | ruler | /’ru:lə/ | Thước |
8 | bag | /bæg/ | Cặp sách |
9 | board | /bɔ:d/ | Bảng viết |
10 | teacher | /’ti:tʃə/ | Giáo viên |
11 | pupil | /’pju:pl/ | Học sinh |
12 | school | Trường học |
Xem thêm bài viết sau:
4. Chủ đề miêu tả
1 | old | /ould/ | già |
2 | young | /jʌɳ/ | Trẻ |
3 | ugly | /’ʌgli/ | Xấu |
4 | beautiful | /’bju:təful/ | Đẹp |
5 | happy | /’hæpi/ | vui |
6 | sad | /sæd/ | Buồn |
7 | fat | /fæt/ | Mập |
8 | thin | /θin/ | ốm |
9 | long | /lɔɳ/ | dài |
10 | short | /ʃɔ:t/ | Ngắn |
11 | Tall | /big/ | Cao |
12 | small | /smɔ:l/ | Nhỏ |
13 | clean | /kli:n/ | Sạch |
14 | dirty | /’də:ti/ | Bẩn |
5. Chủ đề bộ phận trên cơ thể
1 | Head | /hed/ | đầu |
2 | . Face | /feɪs/ | mặt |
3 | Nose | /nəʊz/ | mũi |
4 | Mouth | /maʊθ/ | miệng |
5 | Tongue | /tʌŋ/ | lưỡi |
6 | Neck | /nek/ | Cổ |
7 | Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | vai |
9 | Foot | /fʊt/ | bàn chân |
10 | Leg | /leɡ | cái chân |
11 | Toe | təʊ/ | ngón chân |
12 | Hand | bàn tay | |
13 | Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | ngón tay |
14 | Ear | /ɪər/ | Lỗi tai |
15 | .Arm | Cánh tay | |
16 | Hair | Tóc |
Hy vọng những từ vựng thông dụng trên sẽ giúp ích cho bạn trong học tập và cuộc sống.
Ngoài ra, nếu đang có nhu cầu tìm khóa học IELTS uy tín, chất lượng thì hãy nhanh tay đăng ký để nhận được học phí ưu đãi nhé!
6. Chủ đề đồ vật trong gia đình
1 | Bed | /bed/ | cái giường ngủ |
2 | Fan | /fæn/ | cái quạt |
3 | Clock | /klɒk/ | đồng hồ |
4 | Chair | /tʃeə/ | cái ghế |
5 | Bookshelf | /’bukʃelf/ | giá sách |
6 | Picture | /’piktʃə/ | bức tranh |
7 | Pillow | /kləʊs/ | chiếc gối |
8 | Blanket | /’blæɳkit/ | chăn, mền |
9 | Table | /ˈteɪb[ə]l/ | bàn |
10 | Bench | /bentʃ/ | ghế bành |
11 | Sofa | /’soufə/ | ghế sô-fa |
12 | Vase | /vɑ:z/ | lọ hoa |
13 | Flower | /flaʊər/ | Hoa |
14 | Clothing | /ˈkləʊðɪŋ/ | quần áo |
15 | Lights | :/’laits/ | đèn |
16 | Cup | /kʌp/ | cốc |
17 | Face towel | /feɪs ‘tauəl/ | khăn mặt |
18 | Bin | /bɪn/ | thùng rác |
19 | Television | /ˈtɛlɪvɪʒ[ə]n/ | Ti vi |
20 | Telephone | : /’telifoun/ | điện thoại bàn |
7. Chủ đề trò chơi, hoạt động giải trí
1 | play football | /plei//’futbɔ:l/ | Chơi đá bóng |
2 | play basketball | Chơi bóng rổ | |
3 | play badminton | /’bædmintən/ | Chơi cầu lông |
4 | swim | /swim/ | bơi |
5 | watch TV | /wɔtʃ/ | Xem tivi |
6 | read book | /ri:d//buk/ | Đọc sách |
7 | sing | /siɳ/ | hát |
8 | dance | /dɑ:ns/ | Nhảy |
9 | walk | /wɔ:k/ | Đi bộ |
10 | listen to music | /’lisn//’mju:zik/ | Nghe nhạc |
8. Chủ đề hoa quả
1 | apple | /’æpl/ | Quả táo |
2 | banana | /bə’nɑ:nə/ | Quả chuối |
3 | orange | /’ɔrindʤ/ | Quả cam |
4 | Guava | /’gwɑ:və/ | Quả ổi |
5 | mango | /’mæɳgou/ | Quả xoài |
6 | Coconut | /’koukənʌt/ | Quả dừa |
7 | Pear | /peə/ | Quả lê |
8 | Durian | /’duəriən/ | Sầu riêng |
9. Chủ đề vị trí
1 | in | /in/ | Bên trong |
2 | on | /ɔn/ | Bên trên |
3 | under | /’ʌndə/ | Bên dưới |
4 | next to | /nekst/ | Bên cạnh |
5 | right | /rait/ | Bên phải |
6 | left | /left/ | Bên trái |
10. Chủ đề động vật
- Con chó: dog
- Con mèo: cat
- Con hổ: tiger
- Con sư tử: lion
- Con báo: panther
- Con gấu: bear
- Con gấu trúc: panda
- Con voi: elephant
- Con cáo: fox
- Con thỏ: rabbit
- Con chuột: mouse
- Con chuột túi: kangaroo
- Con lợn: pig
- Con trâu: buffalo
- Con bò: cow
- Con ngựa: horse
- Con ngựa vằn: zebra
- Con khỉ: monkey
- Con hươu cao cổ: giraffe
- Con nai: deer
11. Chủ đề thời tiết
- Mặt trời: sun
- Có nắng: sunny
- Ánh nắng: sunshine
- Nóng: hot
- Lạnh: cold
- Mát: cool
- Mây: cloud
- Có mây: cloudy
- Gió: wind
- Gió nhẹ: breeze
- Gió mạnh: strong winds
- Có gió: windy
- Mưa: rain
- Có mưa: rainny
- Mưa phùn: drizzle
- Mưa rào nhẹ: shower
- Trời đẹp: fine
- Tuyết: snow
- Sương muối: mist
- Sương mù: fog
- Nhiều sương mù: foggy
- Cầu vồng: rainbow
- Sấm: thunder
- Chớp: lightning
- Bão: storm
- Bão có sấm chớp: thunderstorm
- Gió giật: gale
- Lốc xoáy: tornado
- Lũ: flood
- Khô: dry
- Ẩm ướt: wet
12. Chủ đề nghề nghiệp
- Giáo viên: teacher
- Bác sĩ: doctor
- Nông dân: farmer
- Ca sĩ: singer
- Phi hành gia: Astronaut
- Công an/cảnh sát: policeman
- Đầu bếp: cook
- Nha sĩ: dentist
- Nghệ sĩ: artist
- Lính cứu hoả: fireman
- Luật sư: lawyer
- Y tá: nurse
- Phi công: pilot
- Người đưa thư: postman
- Thuỷ thủ: sailor
- Nhà khoa học: scientist
13. Chủ đề hành động
- Ăn: eat
- Ngủ: sleep
- Uống: drink
- Nuốt: swallow
- Ngồi: sit
- Nói chuyện: talk
- Nói: speak
- Kể: tell
- Lắng nghe: listen
- Nghe: hear
- Gọi: call
- Cười: laugh
- Mỉm cười: smile
- Đứng: stand
- Đi: go
- Đi bộ: walk
- Chạy: run
- Chơi: play
- Học: learn
- Làm việc: work
- Rời khỏi: leave
- Đẩy: push
- Kéo: drag
- Nâng lên: lift
- Cầm/lấy: take
- Mang: bring
- Nấu ăn: cook
- Ôm: hug
- Cắt: cut
Xem thêm bài viết sau:
14. Chủ đề Màu sắc
- Đỏ: red
- Vàng: yallow
- Cam: orange
- Xanh lá cây: green
- Xanh lam: blue
- Hồng: pink
- Xám: gray
- Trắng: white
- Đen: black
- Tím: purple
- Nâu: brown
15. Chủ đề cảm xúc
- Vui: happy
- Hào hứng: excited
- Mắc cỡ/thẹn thùng: shy
- Sợ: scared
- Buồn: sad
- Giận dữ: angry
- Bất ngờ: surprised
- Chán nản: bored
- Lo lắng: worried
- Khát: thirsty
- Đói: hungry
- Buồn ngủ: sleepy
- Mệt: tired
Trên đây là bài viết Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em dễ tiếp thu nhất, hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn có quãng thời gian dạy tiếng Anh cho trẻ thật hiệu quả.