CHUYÊN ĐỀ 39. CẤP SỐ CỘNG – CẤP SỐ NHÂN – ôn thi TN THPT – FILE WORD —————
TRONG THƯ MỤC SHARE CÓ 3 PHẦN TỪ TB ĐẾN GIỎI.
CÁC BẠN THEO THƯ MỤC TẢI FILE WORD VỀ SỬ DỤNG .
NGUỒN: NBV
LINK DOWNLOAD
CHUYÊN ĐỀ 39. CẤP SỐ CỘNG – CẤP SỐ NHÂNLINK DOWNLOAD CHUYÊN ĐỀ FILE WORD
———–
Bài tập trắc nghiệm chương 3 đại ѕố ᴠà giải tích lớp 11: Dãу ѕố - Cấp ѕố cộng - Cấp ѕố nhân, gồm 318 câu hỏi trắc nghiệm có đáp án. Câu ...
Bạn đang хem: Bài tập trắc nghiệm cấp ѕố cộng cấp ѕố nhân file ᴡord
Bài tập trắc nghiệm chương 3 đại ѕố ᴠà giải tích lớp 11: Dãу ѕố - Cấp ѕố cộng - Cấp ѕố nhân, gồm 318 câu hỏi trắc nghiệm có đáp án.
Xem thêm: Bố Cục Bài Báo Cáo Thực Hành Phải Được Trình Bàу Rõ Ràng, Bố Cục Tổng Thể Của Báo Cáo Khoa Học
Câu hỏi bài tập trắc nghiệm chương 3 đại ѕố ᴠà giải tích 11 - dãу ѕố cấp ѕố cộng cấp ѕố nhân - có đáp án Câu hỏi bài tập trắc nghiệm chương 3 đại ѕố ᴠà giải tích 11 - dãу ѕố cấp ѕố cộng cấp ѕố nhân - có đáp ánCâu hỏi bài tập trắc nghiệm chương 3 đại ѕố ᴠà giải tích 11 -Bài 4. TỔNG HỢP - ÔN TẬP CHƯƠNG 3
Câu hỏi bài tập trắc nghiệm chương 3 đại ѕố ᴠà giải tích 11 -Bài 4. TỔNG HỢP - ÔN TẬP CHƯƠNG 3- có đáp án Câu hỏi bài tập trắc nghiệm chương 3 đại ѕố ᴠà giải tích 11 - dãу ѕố cấp ѕố cộng cấp ѕố nhân - có đáp án Câu hỏi bài tập trắc nghiệm chương 3 đại ѕố ᴠà giải tích 11 - dãу ѕố cấp ѕố cộng cấp ѕố nhân - có đáp án Câu hỏi bài tập trắc nghiệm chương 3 đại ѕố ᴠà giải tích 11 - dãу ѕố cấp ѕố cộng cấp ѕố nhân - có đáp án Câu hỏi bài tập trắc nghiệm chương 3 đại ѕố ᴠà giải tích 11 - dãу ѕố cấp ѕố cộng cấp ѕố nhân - có đáp án Câu hỏi bài tập trắc nghiệm chương 3 đại ѕố ᴠà giải tích 11 - dãу ѕố cấp ѕố cộng cấp ѕố nhân - có đáp án
Xem thêm: Vận Mệnh 12 Cung Hoàng Đạo 2019, Sự Nghiệp Của 12 Cung Hoàng Đạo Năm 2019
Link haу: Giải chi tiết đề thi tốt nghiệp môn Toán 2020
- ĐỀ MINH HOẠ MÔN TOÁN CỦA BỘ - Giải chi tiết đề minh họa Toán của Bộ Giáo dục - ĐỀ THI THỬ TOÁN 2021
DÃY SỐ - CẤP SỐ CỘNG - CẤP SỐ NHÂN [ 1-30]Câu 1. Cho dãy số un , biết un A.1 1 1; ; .2 3 41 1B. 1; ; .2 3Câu 2. Cho dãy số un , biết un A.1 1 1; ; .2 4 81, ba số hạng đầu tiên của dãy số đó làn 1B.C.1 1 1; ; .2 4 61 1D. 1; ; .3 5n. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là3 1n1 1 3; ; .2 4 26C.1 1 1; ; .2 4 16D.1 2 3; ; .2 3 4u1 1�Câu 3. Cho dãy số un , biết �với n �0 . Ba số hạng đầu tiên của dãyun 1 un 3�số đó làA. 1; 2; 5.B. 1; 4; 7.Câu 4. Cho dãy số un , biết un 1A. u4 .4C. 4; 7;10D. 1; 3; 7.n. Chọn đáp án đúng.2nB. u5 1.16C. u5 1.321D. u3 .8Câu 5. Số hạng tổng quát của dãy số un viết dưới dạng khai triển1 1 1 1; ; ; ;... là2 4 8 16A. un 1.n2B. un 1.2nC. un 1.2nD. un 1.4nCâu 6. Số hạng tổng quát của dãy số un viết dưới dạng khai triển 1; 1 ; 1 ; 1 ;...2 3 4làA. un 1.2n1B. un .nCâu 7. Cho dãy số un , biết un C. un 1.n2D. un 1. Chọn đáp án đúng.n//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhất1.n 11A. Dãy số un có u3 .6B. Dãy số un là dãy số tăng.C. Dãy số un là dãy số không tăng không giảm.D. Dãy số un là dãy số giảm.1111 ... Câu 8. Cho tổng S n với n �N* . Lựa chọn đáp án1�2 2�3 3�4n[ n 1]đúng.A. S3 1.121B. S 2 .62C. S 2 .31D. S3 .4Câu 9. Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào làdãy số tăng?A. un un 1.2n1B. un .nC. un n5.3n 1D.2n 1.n 1Câu 10. Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào làdãy số giảm?A. un 1.2nB. un 3n 1.n 1C. un n 2 .D.un n 2.Câu 11. Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào làdãy số tăng?A. un 2.3n3B. un .nC. un 2n.D.u n 2 .nCâu 12. Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào bịchặn trên?//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhất2A. un n .nB. un 2 .1C. un .nD.un n 1.Câu 13. Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào bịchặn?A. un 1.2nnB. un 3 .C. un n 1.2D. un n .Câu 14. Cho dãy số un , biết un 1 . Chọn khẳng định đúng trong cácnkhẳng định sau đây:A. Dãy un có u30 30.B. Dãy un tăng.C. Dãy un giảm.D. Dãy un bị chặn.Câu 15. Cho dãy số un , biết un 1. Lựa chọn đáp án đúng.n 1A. Dãy un không bị chặn.B. Dãy un tăng.C. Dãy un bị chặn.D. u30 30.Câu 16. Cho dãy số un , biết un A.1.33n 1. Dãy số un bị chặn trên bởi3n 1B. 1.C.1.2D. 0.Câu 17. Cho tổng S n 1 2 3 ... n . Khi đó S3 bằngA. 4.B. 6.C. 9.D. 0.222Câu 18. Cho tổng S n 1 2 ... n . Khi đó công thức của Sn làA. S n n 2n 1 3n 1.6B. S n n 1 .2n n 1 2n 1n n 1 n 1D. S n ..661111 ... Câu 19. Cho tổng S n . Khi đó công thức của S n là1�2 2�3 3�4n n 1C. S n //dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtA. S n 1.2nB. S n n.n2C. S n 2n.2n 1D. S n n.n 1u1 5�Câu 20. Cho dãy số un , biết �. Số hạng tổng quát của dãy số đó làun 1 un n�A. un n 1 n .B. un 5 2 n 1 n .2n n 1 n 1 n 2 .D. un 5 .22Câu 21. Trong các dãy số un sau, dãy số nào là một cấp số cộng?C. un 5 A. 1 ; 3; 7; 11; 15.B. 1; 3; 6; 9; 12.C. 1; 2; 4; 6; 8.D. 1; 3; 5; 7; 9.Câu 22. Cho cấp số cộng un , biết: u1 3, u2 1 . Lựa chọn đáp án đúng.A. u3 4.B. u3 2.C. u3 5.D. u3 7.Câu 23. Cho cấp số cộng un , biết: u1 1, u5 9 . Lựa chọn đáp án đúng.A. u3 8.B. u3 5.C. u3 6.D. u3 4.Câu 24. Cho cấp số cộng un , biết: u3 7, u4 8 . Lựa chọn đáp án đúng.A. d 15.B. d 15.C. d 3.D. d 1.Câu 25. Cho cấp số cộng un , biết: u1 1, u4 8 . Lựa chọn đáp án đúng.A. d 1.B. d 3.C. d 3.D. d 10.Câu 26. Cho cấp số cộng un , biết: un 1, un 1 8 . Lựa chọn đáp án đúng.A. d 9.B. d 7.C. d 9.D. d 10.Câu 27. Cho cấp số cộng un , biết: u1 5, u5 11 . Lựa chọn đáp án đúng.A. u3 8.B. u3 3.C. u3 6.D. u3 8.Câu 28. Cho cấp số cộng un , biết u1 5, d 3 . Chọn đáp án đúng.//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtA. u15 34.B. u15 45.C. u13 31.D. u10 35.Câu 29. Cho cấp số cộng un , biết u1 5, d 3 . Số 100 là số hạng thứ baonhiêu?A. Số thứ 15.B. Số thứ 20.C. Số thứ 35.D. Số thứ36.Câu 30. Cho cấp số cộng un , biết u1 1, d 3 . Chọn đáp án đúng.A. u10 35.B. u15 44.C. u13 34.D. S5 25.ĐÁP ÁN1234567891011121314151617181920ABAACBDCDACCADCBBCDB2122232425262728293031323334353637383940ACDBBCBCDD41424344454647484940414243444546474849505152535455565758595051525354555657585960CHỦ ĐỀ [CẤP SỐ CỘNG, CẤP SỐ NHÂN]Câu 31. Xen giữa các số 2 và 22 ba số nào sau đây để được một cấp số cộngcó 5 số hạng.A. 7;12;17. B. 6,10,14. C. 8,13,18. D.Tất cả đều sai//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtCâu 32. Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nàokhông phải là một cấp số cộng:A. un 5 2n.C. un n 3.2B. un 2n.D. un 2 3n.5u7 u3 8�Câu 33. Cho cấp số cộng un biết : �. Chọn đáp án đúng.u2u7 75�1A. d .21B. d . 3C. d 2.D. d 3.u1 u3 u5 10�Câu 34. Cho cấp số cộng un biết : �. Chọn đáp án đúng.u1 u6 17�A. u1 16.B. u1 6.C. u1 7.D. u1 14.Câu 35. Cho cấp số cộng un có d 2 và S8 72 , khi đó số hạng đầu tiên làbao nhiêu?A. u1 16.u1 B. u1 16. C. u1 1.16D.1. 1611Câu 36. Cho cấp số cộng un có: u1 , d . Chọn khẳng định đúng trong44các khẳng định sau đây?5454.A. S5 .B. S5 .C. S5 .D. S5 4545Câu 37. Cho cấp số cộng un có: u1 1, d 2, sn 483 . Hỏi cấp số cộng có baonhiêu số hạng?A. n 23.B. n 21. C. n 22.D. n 20.Câu 38. Cho cấp số cộng có u4 12, u14 18 . Khi đó số hạng đầu tiên và côngsai làA. u1 21, d 3.B. u1 20, d 3.C. u1 22, d 3.D. u1 21, d 3.//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtCâu 39. Xác định x để 3 số 1 x, x 2 ,1 x lập thành một cấp số cộng.A. x 1 hoặc x 1B. x 2 hoặc x 2. C. Không có giá trị nào của x.D. x 0.Câu 40. Cho a, b, c lập thành một cấp số cộng. Đẳng thức nào sau đây là đúng?A. a 2 c 2 2ac 4b 2 .B. a 2 c 2 2ab 2bc.C. a 2 c 2 ab bc.D. a 2 c 2 2ab 2bc.Câu 41. Trong các số sau, dãy số nào là một cấp số nhân:A.1, 3,9, 27,81.B. 1, 3, 6, 9, 12.C.1, 2, 4, 8, 16.D. 0,3,9, 27,81.Câu 42. Cho cấp số nhân un , biết: u1 3, u2 6 . Lựa chọn đáp án đúng.A. u3 12.B. u3 12.C. u3 18.D. u3 18.Câu 43. Cho cấp số nhân un , biết: u1 3, u5 48 . Lựa chọn đáp án đúng.A. u3 12.B. u3 12.C. u3 16.D. u3 16.Câu 44. Cho cấp số nhân un , biết: u1 2, u2 8 . Lựa chọn đáp án đúng.A. q 4.B. q 4.C. q 12.D. q 10.Câu 45. Cho cấp số nhân un , biết: un 81, un 1 9 . Lựa chọn đáp án đúng.1A. q .9B. q 9.C. q 9.1D. q .9Câu 46. Cho cấp số nhân un , biết: u1 9, u2 3 .Công sai q làA. q 13B. q 3C. q 3D. q 13Câu 47. Cho cấp số nhân un , biết: u1 2, u2 10 . Công sai q làA. q 5B. q 8C. q 12D. q 12Câu 48. Cho cấp số nhân un , biết: u1 2, u2 8 . Lựa chọn đáp án đúng.A. u5 512B. u5 256C. S5 256D. q 101Câu 49. Cho cấp số nhân un có u1 , u7 32 . Khi đó q là ?2//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhất1�2A. �2B.C. �4D.Tất cả đều sai.Câu 50. Cho cấp số nhân un có u1 1; q 11. Số 103 là số hạng thứ bao1010nhiêu?A. số hạng thứ 103thứ 104B. số hạngC. số hạng thứ 105khácD. Đáp ánCâu 51. Cho cấp số nhân un , biết: u1 12; q A.u8 S8 332B.u8 1641. Lựa chọn đáp án đúng.21C.D.S8 641264Câu 52. Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào làmột cấp số nhân:1A.un n 23un n 2 B.un 113nC.un n 13D.13Câu 53. Cho cấp số nhân un có u1 3; q 2 . Số 192 là số hạng thứ bao nhiêu?A. số hạng thứ 6khácB. số hạng thứ 5 C. số hạng thứ 7Câu 54. Cho cấp số nhân un , biết: u1 2, u2 8A. S6 130B. u5 256D. Đáp án. Lựa chọn đáp án đúng.C. S5 256D. q 41Câu 55. Cho cấp số nhân un có u2 ; u5 16 . Tìm q và số hạng đầu tiên của4cấp số nhân?//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtq 4, u1 116q 4, u1 116A.B.11q ; u1 22C.11q , u1 22D.Câu 56. Xác định x để 3 số 2 x 1; x; 2 x 1 lập thành một cấp số nhân.1A. x � 1B.x�33C. x � 3D.Không có giá trị nào của xu20 8u17�Câu 57. Cho cấp số nhân un có �. Công bội của cấp số nhân làu1 u5 272�A. q 2B. q 4C. q 4D. q 2Câu 58. Ba số x, y, z theo thứ tự lập thành một cấp số nhân với công bội q khác1; đồng thời các số x, 2 y,3z theo thứ tự lập thành một cấp số cộng vớicông sai khác 0. Tìm q ?111A.B.C.D. q 3qqq393u1 u3 3�Câu 59. Cho cấp số nhân un có � 2. Tổng 10 số hạng đầu tiên củau1 u32 5�cấp số nhân là:A.S10 S10 63 232[ 2 1]B.S10 6332C.S10 63 232[1 2]D.6332[ 2 1]Câu 60. Cho cấp số nhân un có tổng n số hạng đầu tiên là: S n hạng thứ 5 của cấp số nhân?21A. u5 4B. u5 5335C. u5 33n 1. Số3n 1D. u5 //dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhất5358 u1 [1 q 2 ]S2 31 p26 u1 [1 q3 ]S3 91 p121 q11� � 12[1 q q 2 ] 13[1 q] � 12 q 2 q 1 0 � q , q 213 1 q q3412q � u1 2 � u5 433Đề nghị sửa:u5 22� u5 4533ĐÁP ÁN12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940ABCAAAAAAA4142434445464748494041424344454647484950AAAAAAAAABAAAADAAAAB5152535455565758596051525354555657585960AAADAAAAAACHƯƠNG III – DÃY SỐBÀI 1: DÃY SỐ//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhất n.Khẳng định nào sau đây là đúng?n 11 2 3 5 5;;;A. Năm số hạng đầu của dãy là : ;2 3 4 5 6Câu 100. Cho dãy số Un với Un B. 5 số số hạng đầu của dãy là :1 2 3 4 5;;;;2 3 4 5 6C. Là dãy số tăng.D. Bị chặn trên bởi số 11.Khẳng định nào sau đây là sai?n n1 1 1 1 1A. Năm số hạng đầu của dãy là: ; ; ; ; ;B. Là dãy2 6 12 20 30số tăngCâu 101. Cho dãy số Un với Un C. Bị chặn trên bởi số M =212Câu 102. Cho dãy số Un với Un D. Không bị chặn.1.Khẳng định nào sau đây là sai?nA. Năm số hạng đầu của dãy là : 1;1 1 1 1; ; ;2 3 4 5B. Bị chặn trên bởi số M = – 1C. Bị chặn trên bởi số M = 0D. Là dãy số giảm và bị chặn dưới bởi số m = –1.Câu 103. Cho dãy số Un với Un a.3 n [a: hằng số].Khẳng định nào sau đây làsai?A. Dãy số có U n 1 a.3 n 1B. Hiệu số U n 1 U n 3.a ,C. Với a > 0 thì dãy số tăngCâu 104. Cho dãy số Un với Un A. Dãy số có U n 1 a 1:n2 1D. Với a < 0 thì dãy số giảm.a 1. Khẳng định nào sau đây là đúng?n2a 1B. Dãy số có: U n 1 [n 1] 2//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtC. Là dãy số tăngD. Là dãy số tăng.Câu 105. Cho dãy số Un với Un a 1[a: hằng số]. Khẳng định nào sau đây làn2sai?A. U n 1 a 1[n 1] 2B. Hiệu U n 1 U n 1 a .C. Hiệu U n 1 U n a 1.Câu 106. Cho dãy số Un 2n 1 n 1 2 n 2D. Dãy số tăng khi a < 1. n 1 2 n 2với Un 2n 1a 1[a: hằng số]. U n 1 là số hạng nào saun2đây?A. U n 1U n 1 a. n 1n22B . U n 1a. n 1n 12C. U n 1 a.n 2 1n 1D.an 2.n2Câu 107. Cho dãysố Un an 2với U n [a: hằng số]. Kết quả nào sau đây làn 1sai?A. U n 1a. n 1n22C. Là dãy số luôn tăng với mọi aB. U n 1 U n a. n 2 3n 1[n 2][ x 1]D. Là dãy số tăng với a > 0.Câu 108. Cho dãy số có các số hạng đầu là:5; 10; 15; 20; 25; … Số hạng tổngquát của dãy số này là:A. U n 5[ n 1]B. U n 5nC. U n 5 nD.U n 5.n 1Câu 109. Cho dãy số có các số hạng đầu là: 8, 15,22, 29, 36, … .Số hạng tổngquát của dãy số này là:A. U n 7n 7B. U n 7.nC. U n 7.n 1D. U n : Không viết được dướidạng công thức.//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhất1 2 3 4Câu 110. :Cho dãy số có các số hạng đầu là: 0; ; ; ; ;... .Số hạng tổng quát2 3 4 5của dãy số này là:n 1nn 1A. U n B. U n C. U n D.nn 1nUn n2 nn 1Câu 111. Cho dãy số có các số hạng đầu là: 0,1; 0,01; 0,001; 0,0001; … . Sốhạng tổng quát của dãy số này có dạng?u 0 ,00u 0,001 ...01 ...01A. nB. nC. u n n 1D.10n chöõsoá0n 1 chöõsoá01u n n 110Câu 112. Cho dãy số có các số hạng đầu là: –1, 1, –1, 1, –1, … Số hạng tổngquát của dãy số này có dạngA. u n 1B. u n 1C. u n [ 1] nD.u n [ 1] n 1Câu 113. Cho dãy số có các số hạng đầu là: –2; 0; 2; 4; 6; … .Số hạng tổngquát của dãy số này có dạng?A. u n 2nB. u n 2 nC. u n 2 [n 1]D.u n [ 2] 2[n 1]Câu 114. Cho dãy số có các số hạng đầu là:quát của dãy số này là?1 11A. u n n 1B. u n n 1333Câu 115. Cho dãy số Un với Un 1 1 1 1 1; ; ; ; ; … .Số hạng tổng3 3 2 3 3 3 4 35C. u n 13nD. u n 13n 1k[k: hằng số]. Khẳng định nào sau đây là3nsai?A. Số hạng thứ 5 của dãy số làk35B. Số hạng thứ n của dãy số làk3 n 1C. Là dãy số giảm khi k > 0D. Là dãy số tăng khi k > 0//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhất[ 1] n 1. Khẳng định nào sau đây là sai?n 11A. Số hạng thứ 9 của dãy số làB. Số hạng thứ 10 của dãy số là10Câu 116. Cho dãy số Un với Un 111C. Đây là một dãy số giảmD. Bị chặn trên bởi số M = 1Câu 117. Cho dãy số Un có Un n 1 với n N * . Khẳng định nào sau đây làsai?A. 5 số hạng đầu của dãy là: 0;1; 2 ; 3; 5 B. Số hạng U n 1 nC.Là dãy số tăng.D. Bị chặn dưới bởi số 0Câu 118. Cho dãy số Un có Un n 2 n 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?A. 5 số hạng đầu của dãy là: –1; 1; 5; –5; –11; –19B.u n 1 n 2 n 2C. u n 1 u n 1D. Là một dãy số giảm u1 5Câu 119. Cho dãy số u n với .Số hạng tổng quát u n của dãy số là u n 1 u n nsố hạng nào dưới đây?[n 1]n[n 1]nA. u n B. u n 5 22C. u n 5 [n 1]n2D. u n 5 [n 1][n 2]2 u1 1Câu 120. Cho dãy số u n với .Số hạng tổng quát u n của dãy u n 1 u n [ 1] 2nsố là số hạng nào dưới đây?A. u n 1 nB. u n 1 nC. u n 1 [ 1] 2 nD.u n n u1 1u n của dãyCâu 121. Cho dãy số u n với 2 n 1 . Số hạng tổng quátuu[1]n n 1số là số hạng nào dưới đây?//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtA. u n 2 nB. u n không xác địnhC. u n 1 nD. u n n với mọi n u1 1u n của dãy số làCâu 122. Cho dãy số u n với 2 . Số hạng tổng quát u n 1 u n nsố hạng nào dưới đây?n[n 1][2n 2]n[n 1][2n 1]A. u n 1 B. u n 1 66C. u n 1 n[n 1][2n 1]6D. u n 1 n[n 1][2n 2]6 u1 2Câu 123. Cho dãy số u n với . Số hạng tổng quát u n của dãy u n 1 u n 2n 1số là số hạng nào dưới đây?A. u n 2 [n 1] 2B. u n 2 n 2C. u n 2 [n 1] 2D.u n 2 [n 1] 2Câu 124. Cho dãy số u n dãy số này là: n 1A. u n nu n u1 21 . Công thức số hạng tổng quát củavới u n 1 2 unB. u n n 1nC. u n n 1nD.nn 1Câu 125. Cho dãy số u n dãy số này là:1A. u n 2[n 1]21 u1 2với . Công thức số hạng tổng quát của u n 1 u n 21B. u n 2[n 1]21C. u n 2n2D.1u n 2n2//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtCâu 126. Cho dãy số u n u1 1với u n . Công thức số hạng tổng quát của dãy u n 1 2số này là:1A. u n [ 1]. 21u n [ 1]. 2n1B. u n [ 1]. 2n 11C. u n 2n 1D.n 1 u1 2Câu 127. Cho dãy số u n với . Công thức số hạng tổng quát của dãy u n 1 2u nsố này :A. u n n n 1B. u n 2 nC. u n 2 n 1D. u n 2Câu 128. Cho dãy số u n 1 u1 2với . Công thức số hạng tổng quát của dãy u n 1 2u nsố này:A. u n 2 n 1B. u n 12n 1C. u n 12nD.u n 2 n 2Câu 129. Cho dãy số Un với Un A. U n 1 1[n 1] 2 11. Khẳng định nào sau đây là sai?n 12B. U n U n 1C. Đây là một dãy số tăngD. Bị chặn dưới. Khẳng định nào sau đây là sai?n 1A. Số hạng thứ n +1 của dãy: u n 1 sinB. Dãy sốn 1bị chặnCâu 130. Cho dãy số u n với u n sinC. Đây là một dãy số tănggiảmD. Dãy số không tăng khôngBÀI 2: CẤP SỐ CỘNGCâu 131. Khẳng định nào sau đây là sai?//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhất1u1 1 1 32;0; ;1; ;... là một cấp số cộng: A. Dãy số22 2 d 121u1 1 1 12B. Dãy số ; 2 ; 3 ;... là một cấp số cộng: 12 2 2 d ; n 32 u1 2C. Dãy số : – 2; – 2; – 2; – 2; … là cấp số cộng d 0D. Dãy số: 0,1; 0,01; 0,001; 0,0001; … không phải là một cấp số cộng.Câu 132. Cho một cấp số cộng có u1 11;0;1; ;1;...22B.Dạngkhaitriển:1 3 5;1; ;2; ;...2 2 2D.Dạngkhaitriển:A. Dạng khai triển : 1 1 1;0; ;0; ;...2 2 2C. Dạng khai triển :11; d . Hãy chọn kết quả đúng221 1 3;0; ;1; ;...2 2 2Câu 133. Cho một cấp số cộng có u1 3; u 6 27 . Tìm d ?A. d = 5B. d = 7C. d = 6D. d = 81Câu 134. Cho một cấp số cộng có u1 ; u 8 26. Tìm d?311310A. d B. d C. d 31133D. d 10Câu 135. Cho u n có: u1 0,1; d 0,1 . Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là:A. 1,6B. 6C. 0,5D. 0,6Câu 136. Cho u n có: u1 0,1; d 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?A. Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là: 0,6cộng này không có hai số 0,5và 0,6B. Cấp số//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtC. Số hạng thứ 6 của cấp số cộng này là: 0,5thứ 4 của cấp số cộng này là: 3,9D. Số hạngCâu 137. Cho u n có: u1 0,3; u 8 8 . Khẳng định nào sau đây là đúng?A. Số hạng thứ 2 của cấp số cộng này là: 1,4thứ 3 của cấp số cộng này là: 2,5B. Số hạngC. Số hạng thứ 4 của cấp số cộng này là: 3,6thứ 7 của cấp số cộng này là: 7,7D. Số hạngCâu 138. Viết ba số xen giữa các số 2 và 22 để được có 5 số hạng.A. 7, 12, 17B. 6, 10 ,14C. 8, 13 , 18D. 6, 12, 18Câu 139. Viết 4 số hạng xen giữa các sốA.4 5 6 7; ; ;3 3 3 .3B.4 7 10 13; ; ;3 3 3 .3116vàđể được có 6 số hạng.334 7 11 14C. ; ; ;D.3 3 3 .33 7 11 15; ; ;4 4 4 .4Câu 140. Cho dãy số u n với : u n 7 2n . Khẳng định nào sau đây là sai?A. 3 số hạng đầu của dãy: u1 5; u 2 3; u 3 1B. Số hạngthứ n + 1: u n 1 8 2nC. Là cấp ssố cộng có d = – 2D. Số hạng thứ 4: u 4 11Câu 141. Cho dãy số u n với : u n n 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?21A. Dãy số này không phải là cấp số cộng B. Số hạng thứ n + 1: u n 1 n2C. Hiệu : u n 1 u n 12D.Tổngcủa 5 số hạng đầu tiên là: S 5 12Câu 142. Cho dãy số u n với : u n 2n 5 . Khẳng định nào sau đây là sai?A. Là cấp số cộng có d = – 2B. Là cấp số cộng có d = 2C. Số hạng thứ n + 1: u n 1 2n 7D. Tổng của 4 số hạng đầu tiênlà: S 4 40//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhất1Câu 143. Cho u n có: u1 3; d . Khẳng định nào sau đây là đúng?211A. u n 3 [n 1]B. u n 3 n 122C. u n 3 [n 1]121D. u n n[ 3 [n 1] ]411Câu 144. Cho có u1 ; d . Khẳng định nào sau đây đúng?44545A. S1 B. S1 C. S1 454D. S1 45D. u1 116Câu 145. Cho dãy số có d = –2; S8 = 72. Tính u1 ?A. u1 = 16B. u1 = –161C. u1 16Câu 146. Cho dãy số có d = 0,1; s5 = –0,5. Tính u1 ?1010A. u1 = 0,3B. u1 C. u1 33D. u1 0,3Câu 147. Cho dãy số có u1 = –1, d = 2, Sn = 483. Tính số các số hạng của cấpsố cộng?A. n = 20B. n = 21C. n = 22D. n = 23Câu 148. Cho dãy số có u1 2 ; d 2 ; S 8 2 . Khẳng định nào sau đây làđúng?A. S là tổng của 5 số hạng đầu của cấp số cộngcủa 6 số hạng đầu của cấp số cộngC. S là tổng của 7 số hạng đầu của cấp số cộngkhácB. S là tổngD. Kết quảCâu 149. Công thức nào sau đây là đúng với cấp số cộng có số hạng đầu u 1,công sai d?A. un = un + dB. un = u1 + [n+1]d C. un = u1 – [n–1]d D. un = u1+ [n–1]dCâu 150. Xác định x để 3 số : 1–x; x2; 1+x lập thành một cấp số cộng?A. Không có giá trị nào của x B. x = ±2C. x = ±1=0D.Câu 151. Xác định x để 3 số : 1+2x; 2x2–1 ; –2x lập thành một cấp số cộng?//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtxA. x 3B. x 32C. x 34D. Không có giátrị nào của xCâu 152. Xác định a để 3 số : 1+3a; a2+5 ; 1–a lập thành một cấp số cộng?A. Không có giá trị nào của a B. a = 0C. a = ±1D.x 2Câu 153. Cho a, b, c lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng?A. a2 + c2 = 2ab + 2bcB. a2 – c2 = 2ab – 2bcC. a2+ c2 = 2ab – 2bcD. a2 – c2 = ab – bcCâu 154. Cho a, b, c lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng?A. a2 + c2 = 2ab + 2bc + 2acB. a2 – c2 = 2ab + 2bc – 2acC. a2 + c2 = 2ab + 2bc – 2acD. a2 – c2 = 2ab – 2bc + 2acCâu 155. Cho a, b, c lập thành cấp số cộng, ba số nào dưới đây cũng lập thànhmột cấp số cộng ?A. 2b2 , a2 , c2.B. –2b, –2a, –2cC. 2b, a, cD. 2b, –a, –cCâu 156. Cho cấp số cộng [u n] có u4 = –12, u14 = 18. Tìm u1, d của cấp sốcộng?A. u1 = –20, d = –3 B. u1 = –22, d = 3 C. u1 = –21, d = 3 D. u1 = –21, d = –3Câu 157. Cho cấp số cộng [un] có u4 = –12, u14 = 18. Tổng của 16 số hạng đầutiên của cấp số cộng là:A. S = 24B. S = –24C. S = 26D. S = –25Câu 158. Cho cấp số cộng [u n] có u5 = –15, u20 = 60. Tìm u1, d của cấp sốcộng?A. u1 = –35, d = –5 B. u1 = –35 d = 5C. u1 = 35, d = –5 D. u1 = 35,d=5Câu 159. Cho cấp số cộng [u n] có u5 = –15, u20 = 60. Tổng của 20 số hạng đầutiên của cấp số cộng là:A. S20 = 200B. S20 = –200C. S20 = 250D. S20 = –25Câu 160. Cho cấp số cộng [un] có u2 + u3 = 20, u5 + u7 = –29. Tìm u1, d?//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtA. u1 = 20 ; d = –720,5 ; d = –7B. u1 = 20,5 ; d = 7 C. u1 = 20,5 ; d = –7 D. u1 = –Câu 161. Cho cấp số cộng: –2 ; –5 ; –8 ; –11 ; –14 ; … Tìm d và tổng của 20 sốhạng đầu tiên?A. d = 3; S20 = 510 B. d = –3; S20 = –610C. d = –3;S20 = 610D. d = 3; S20 = 610Câu 162. Cho tam giác ABC biết 3 góc của tam giác lập thành một cấp số cộngvà có một góc bằng 250. Tìm 2 góc còn lại?A. 650 ; 900.B. 750 ; 800.C. 600 ; 950.D. 600 ;900.Câu 163. Cho tứ giác ABCD biết 4 góc của tứ giác lập thành một cấp số cộngvà góc A bằng 250. Tìm các góc còn lại?A. 750 ; 1200; 1650. B. 720 ; 1140; 1560. C. 700 ; 1100; 1500. D. 800 ;1100; 1350.1 1 3 5; - ; - ; - ;... Khẳng định nào sau đây sai?2 2 2 2A. [un] là một cấp số cộng.B. có d = –1Câu 164. Cho dãy số [un] :C. Số hạng u20 = 19,5của 20 số hạng đầu tiên là –180D.Tổng2n 1. Khẳng định nào sau đây đúng?312A. [un] là cấp số cộng có u1 = ; d B. [un] là cấp số cộng có u1 =33Câu 165. Cho dãy số [un] có un =12;d 33C. [un] không phải là cấp số cộng.chặn.D. [un] là dãy số giảm và bị1. Khẳng định nào sau đây sai?n211;A. là cấp số cộng có u1 ; u n B. là một dãy số giảm dần2n2Câu 166. Cho dãy số[un] có u n C. là một cấp số cộng.trên bởi M =D. bị chặn12//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhất2n 2 1. Khẳng định nào sau đây sai?312A. Là cấp số cộng có u1 ; d ;B.Sốhạngthứ33Câu 167. Cho dãy số[un] có u n u n1 n+1:[2n 1] 2 13C. Hiệu u n 1 u n 2[2n 1]3D. Không phải là một cấp sốcộng.BÀI 3 . CẤP SỐ NHÂNCâu 168. Cho dãy số: –1; 1; –1; 1; –1; … Khẳng định nào sau đây là đúng?A. Dãy số này không phải là cấp số nhân B. Số hạng tổng quát un = 1n =1C. Dãy số này là cấp số nhân có u1= –1, q = –1tổng quát un = [–1]2n.D. Số hạng1 1 1 1Câu 169. Cho dãy số : 1; ; ; ; ; ... . Khẳng định nào sau đây là sai?2 4 8 161A. Dãy số này là cấp số nhân có u1= 1, q =B. Số hạng2tổng quát un =12 n 1C. Số hạng tổng quát un =12nD. Dãy số này là dãy số giảmCâu 170. Cho dãy số: –1; –1; –1; –1; –1; … Khẳng định nào sau đây là đúng?A. Dãy số này không phải là cấp số nhân B. Là cấp số nhân có u1 = –1, q=1C. Số hạng tổng quát un = [–1]n.D. Là dãy số giảm1 1 11Câu 171. Cho dãy số : 1; ; ; ; . Khẳng định nào sau đây là sai?3 9 27 81A. Dãy số không phải là một cấp số nhân B. Dãy số này là cấp số nhân có11C. Số hạng tổng quát un = [–1]n . n 133số không tăng, không giảmu1= –1, q = D. Là dãy//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtCâu 172. Cho cấp số nhân [un] với u1=1A. q 21, u7 = –32. Tìm q ?2B. q 2C. q 4D. q 1Câu 173. Cho cấp số nhân [un] với u1= –2, q = –5. Viết 3 số hạng tiếp theo vàsố hạng tổng quát un ?A. 10, 50, –250 và [–2].[–5]n–1.B. 10, –50, 250 và 2.–5n–1.C. 10, –50, 250 và [–2].5n.250 và [–2].[–5]n–1.D. 10, –50,Câu 174. Cho cấp số nhân [un] với u1= 4, q = –4. Viết 3 số hạng tiếp theo và sốhạng tổng quát un ?A. –16, 64, –256 và –[–4]n.B. –16, 64,n–256 và [–4] .C. –16, 64, –256 và 4.[–4]n.D. –16, 64, –256 và 4n.Câu 175. Cho cấp số nhân [un] với u1= –1, un = 0,00001. Tìm q và un ?11111A. q ; u n n 1B. q ; u n 10 n 1 C. q ; u n n 1D.1010101010q[ 1] n1;un 1010 n 1Câu 176. Cho cấp số nhân [un] với u1= –1, q của [un] ?A. Số hạng thứ 103C. Số hạng thứ 105đã cho.11. Số 103 là số hạng thứ mấy1010B. Số hạng thứ 104D. Không là số hạng của cấp sốCâu 177. Cho cấp số nhân [un] với u1= 3, q = –2. Số 192 là số hạng thứ mấycủa [un] ?A. Số hạng thứ 5B. Số hạng thứ 6C. Số hạng thứ 7đã choCâu 178. Cho cấp số nhân [un] với u1= 3, q D. Không là số hạng của cấp số1. Số 222 là số hạng thứ mấy2của [un] ?//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtA. Số hạng thứ 11B. Số hạng thứ 12C. Số hạng thứ 9đã choCâu 179. Cho dãy sốnhân?A. b = –1trị nào của b.D. Không là số hạng của cấp số12; b ; 2 . Chọn b để dãy số đã cho lập thành cấp sốB. b = 1C. b = 21-1; a;. Giá trị của a là:512511B. a C. a 255D. Không có giáCâu 180. Cho cấp số nhân:A. a 15D. a 5Câu 181. Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây:11 u1 u1 22A. B. C. un = n2 + 1D.2u u n 1 2 . u n n1 u n u1 1; u 2 2 u n1 u n 1.u nCâu 182. Cho dãy số: –1; x; 0,64. Chọn x để dãy số đã cho lập thành cấp sốnhân?A. Không có giá trị nào của x B. x = –0,008C. x = 0,008D. x= 0,004Câu 183. Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây:111A. u n n 1B. u n n 2C. u n n 2 D.444u n n 2 14Câu 184. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây. Cấp số nhân với11A. u n [ ] n là cấp số tăngB. u n [ ] n là cấp số tăng44C. un = 4n là cấp số tăng4]n là cấp số tăngD. un = [–//dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhấtCâu 185. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây. Cấp số nhân với13A. u n n là dãy số giảmB. u n n là dãy số giảm1010C. un = 10n là dãy số giảmD. un = [– 10]n là dãy số giảmCâu 186. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây:1A. Cấp số nhân: –2; –2,3; –2,9; … có u6 = [–2] [ ] 53B. Cấp số nhân: 2; –6; 18; … có u6 = 2[–3]6.C. Cấp số nhân: –1; – 2 ; –2; … có u6 = –2 2D. Cấp số nhân: –1; – 2 ; –2; … có u6 = –4 2Câu 187. Cho cấp số nhân [un] có công bội q. Chọn hệ thức đúng trong các hệthức sau:u u k 1A. u k u k 1 .u k 2B. u k k 1C. uk = u1.qk–1.D. uk = u12+ [k–1]q u1 2Câu 188. Cho dãy số [un] xác định bởi : . Chọn hệ thức đúng:1 u n1 10 .u n11A. [un] là cấp số nhân có q =B. u n [ 2] n 11010C. u n u n 1 u n 12[n ≥ 2]D. u n u n 1.u n 1 [n ≥ 2]Câu 189. Xác định x để 3 số 2x – 1, x, 2x + 1 lập thành một cấp số nhân:11A. x B. x 3C. x D. Không có giá33trị nào của xCâu 190. Xác định x để 3 số x – 2, x + 1, 3 – x lập thành một cấp số nhân:A. KKhông có giá trị nào của xB. x = ±1C. x = 2D. x= –3Câu 191. Cho dãy số [un] : 1; x; x2; x3; … [với x R, x ≠ 1, x ≠ 0]. Chọn mệnhđề đúng://dethithpt.com – Website chuyên đề thi, tài liệu file word mới nhất