Ball nghĩa tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: ball

English Vietnamese
ball
* danh từ
- buổi khiêu vũ
=to give a ball+ mở một buổi khiêu vũ
=to open the ball+ khai mạc buổi khiêu vũ; [nghĩa bóng] bắt đầu công việc
* danh từ
- quả cầu, hình cầu
- quả bóng, quả ban
- đạn
- cuộn, búi [len, chỉ...]
- viên [thuốc thú y...]
- [kỹ thuật] chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý
!ball and chain
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hình phạt xích hòn sắt vào chân [tù khổ sai]
!ball to fortune
- số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh
- người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời
!the ball of the eye
- cầu mắt, nhãn cầu
!the ball of the knee
- xương bánh chè
!the ball is with you
- đến lượt anh, đến phiên anh
!to carry the ball
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] hoạt động tích cực
!to catch [take] the ball before the bound
- không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng
!get on the ba;;
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] nhanh lên, mau lên
!to have the ball at one's feet
- gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ
!to keep the ball rolling; to keep up the ball
- góp phần làm cho [câu chuyện] không bị gián đoạn
- tiếp tục làm [việc gì] không dừng lại
!to make a ball of something
- phá rối, làm hỏng việc gì
!on the ball
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] nhanh nhẹn, tinh nhanh
!to strike the ball under the line
- thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích
* động từ
- cuộn lại [len, chỉ...]
- đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu
=that horse is not lame but balled+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét [tuyết...] đóng cục ở chân không chạy được
!to ball up
- bối rối, lúng túng

English Vietnamese
ball
banh này ; banh nè ; banh ; banh đi ; banh đó ; bi ; bo ; buô ̉ i da ̣ vu ̃ ; buổi dạ vũ ; buổi dạ ; buổi khiêu vũ ; buổi tiệc ; bóng chơi ; bóng mà ; bóng rồi ; bóng ; bạc ; chuyền ; chuyện ; chóng ; cuộn ; cú bóng ; cầu ; cục ; của tao ; dạ hội ; giao bóng ; hòn bi ; hợp tác ; khiêu vũ ; mai ; minh ; mắc ; mặt ; mới ; nga ; nga ̀ ; nhưng cú ném ; ném bóng ; ném ; phát bóng ; phức ; quả banh ; quả bóng ; quả bóng đi ; quả cầu ; quả cầu đã ; quả ; rồi ; theo dòng chảy ; thú ; thả ; tiê ; tiệc ; trái banh ; trái banh đúng ; trái bóng ; trái cầu ; trái ; trúng quả bóng ; trương ; trả đây ; tôi cần ; tớ rồi ; viên bi ; viên ; viên đạn ; vui chơi ; vũ hội ; vẻ ; xử lý ; xử ; đi ; điên rồ ; đây ; đạn ; đều ; ̣ vu ̃ a ;
ball
banh này ; banh nè ; banh ; banh đi ; banh đó ; bi ; bo ; buổi dạ vũ ; buổi dạ ; buổi khiêu vũ ; buổi tiệc ; bóng chơi ; bóng mà ; bóng rồi ; bóng ; bạc ; chuyền ; chuyện ; chóng ; cuộn ; cú bóng ; cầu ; cục ; của tao ; da ̣ vu ̃ ; dạ hội ; dạ ; giao bóng ; hòn bi ; hợp tác ; i da ̣ vu ̃ ; khiêu vũ ; mai ; minh ; mắc ; mắm ; mặt ; mới ; nhưng cú ném ; ném bóng ; ném ; phá quả cầu ; phát bóng ; phức ; quả banh ; quả bóng ; quả bóng đi ; quả cầu ; quả cầu đã ; quả ; theo dòng chảy ; thú ; thả ; tiê ; tiệc ; trái banh ; trái banh đúng ; trái bóng ; trái cầu ; trái ; trúng quả bóng ; trương ; trả đây ; tàn ; tớ rồi ; viên bi ; viên đạn ; vui chơi ; vũ hội ; vũ ; vẻ ; xử lý ; xử ; đi ; điên rồ ; đạn ; đều ; ̣ vu ̃ a ; ức ;

English English
ball; musket ball
a solid projectile that is shot by a musket
ball; globe; orb
an object with a spherical shape
ball; ballock; bollock; egg; nut; orchis; testicle; testis
one of the two male reproductive glands that produce spermatozoa and secrete androgens
ball; lucille ball
United States comedienne best known as the star of a popular television program [1911-1989]
ball; chunk; clod; clump; glob; lump
a compact mass
ball; formal
a lavish dance requiring formal attire

English Vietnamese
air-ball
* danh từ
- quả bóng thổi [đồ chơi trẻ em]
ball-bearing
* danh từ
- [kỹ thuật] ổ bi
ball-cartridge
* danh từ
- [quân sự] vỏ đạn
ball-point pen
* danh từ
- bút bi
ball-proof
* tính từ
- đạn bắn không thủng
ball-room
* danh từ
- phòng khiêu vũ, phòng nhảy
basket-ball
* danh từ
- [thể dục,thể thao] bóng rổ
black ball
* danh từ
- phiếu đen, phiếu chống [trong cuộc bầu phiếu...]
* ngoại động từ
- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho
camphor ball
* danh từ
- viên long não
cannon-ball
* danh từ
- [sử học] đạn súng thần công
crystal ball
* danh từ
- quả cầu [bằng] thạch anh [để bói]
cup and ball
* danh từ
- trò chơi tung hứng bóng
dignity ball
* danh từ
- buổi nhảy công cộng [của người da đen]
fire-ball
* danh từ
- sao băng
- chớp hình cầu
- quả cầu lửa [ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử]
- [sử học], [quân sự] đạn lửa
friction-ball
* danh từ
- [kỹ thuật] bị giảm ma xát
fuzz-ball
* danh từ
- [thực vật học] nấm trứng
hard ball
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thể dục,thể thao] bóng chày
hunt ball
* danh từ
- hội nhảy của đoàn người đi săn
jump ball
* danh từ
- [thể dục,thể thao] quả bóng [trọng tài tung lên bắt đầu trận đấu [bóng rổ]
medicine ball
* danh từ
- bóng tập [thể dục]
moth-ball
* danh từ
- viên băng phiến
!in moth-balls
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bị bỏ xó, bị gác bếp
- về vườn
- bị loại bỏ [ý kiến...]
object-ball
* danh từ
- quả bóng mục tiêu [trong bi-a]
puff-ball
* danh từ
- [thực vật học] nấm trứng
push-ball
* danh từ
- [thể dục,thể thao] môn bóng đa
- quả bóng đẩy [để chơi môn bóng đẩy]
screw-ball
* tính từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] gàn, điên
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người gàn, người điên
- [thể dục,thể thao] quả bóng xoáy [bóng chày]
smoke-ball
* danh từ
- đạn khói, đạn hoả mù
stink-ball
* danh từ
- bom hơi độc ném tay [[cũng] stinkpot]
tennis-ball
* danh từ
- bóng quần vợt
ball point mouse
- [Tech] con chuột điểm cầu [TQ]
ball printer
- [Tech] máy in trái cầu

Video liên quan

Chủ Đề