Xem tin tức biến động giá vàng cập nhật mới nhất tại đây
Cập nhập giá vàng hôm nay trong nước và thế giới. Giá vàng SJC, PNJ, DOJI, vàng 9999 tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và các địa phương. Phân tích biến động giá vàng hàng ngày. Cập nhật thị trường vàng trực tuyến mới nhất: vàng 18k, 24k, 9999,SJC, bảng giá vàng trong nước và thế giới được cập nhật nhanh nhất tại đây.
Cập nhật lúc 10:23 ngày 09/06/2022
BẢNG GIÁ VÀNG HÔM NAY
Hôm nay [09/06/2022] | Hôm qua [08/06/2022] |
DOJI HN | 68,650 | 69,600 | 68,650 | 69,550 |
DOJI SG | 68,900 | 69,600 | 68,900 | 69,600 |
Phú Qúy SJC | 68,800 | 69,620 | 68,750 | 69,550 |
VIETINBANK GOLD | 68,800 | 69,720 | 68,700 | 69,620 |
SJC TP HCM | 68,800 | 69,700 | 68,700 | 69,600 |
SJC Hà Nội | 68,800 | 69,720 | 68,700 | 69,620 |
SJC Đà Nẵng | 68,800 | 69,720 | 68,700 | 69,620 |
PNJ TP.HCM | 53,800 | 54,900 | 53,800 | 54,900 |
PNJ HN | 53,800 | 54,900 | 53,800 | 54,900 |
Đơn vị: nghìn đồng/lượng
Nguồn: 24h.com.vn. Xem Giá vàng trên Website 24h.com.vn tại đây
Cập nhật mới nhất từ Công ty TNHH MTV Vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC
Công bố trên Website SJC lúc 08:38:53 AM 09/06/2022. Đơn vị: ngàn đồng/lượng
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L - 10L | 68.800 | 69.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.900 | 54.850 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.900 | 54.950 |
Vàng nữ trang 99,99% | 53.750 | 54.450 |
Vàng nữ trang 99% | 52.611 | 53.911 |
Vàng nữ trang 75% | 38.992 | 40.992 |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.898 | 31.898 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.858 | 22.858 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 68.800 | 69.720 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 68.800 | 69.720 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 68.800 | 69.720 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 68.800 | 69.720 |
Huế | ||
Vàng SJC | 68.770 | 69.730 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 68.780 | 69.720 |
Biên Hòa | ||
Vàng SJC | 68.800 | 69.700 |
Miền Tây | ||
Vàng SJC | 68.800 | 69.700 |
Quãng Ngãi | ||
Vàng SJC | 68.800 | 69.700 |
Long Xuyên | ||
Vàng SJC | 68.820 | 69.750 |
Bạc Liêu | ||
Vàng SJC | 68.800 | 69.720 |
Quy Nhơn | ||
Vàng SJC | 68.780 | 69.720 |
Phan Rang | ||
Vàng SJC | 68.780 | 69.720 |
Hạ Long | ||
Vàng SJC | 68.780 | 69.720 |
Quảng Nam | ||
Vàng SJC | 68.780 | 69.720 |
Xem Giá vàng SJC trên Website sjc.com.vn
GIÁ VÀNG PNJ MỚI NHẤT HÔM NAY
Cập nhật mới nhất từ Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận.
Giá vàng tham khảo ngày 09/06/2022 10:17
PNJ | 5,380,000 | 5,490,000 |
SJC | 6,870,000 | 6,960,000 |
Nhẫn PNJ [24K] | 5,380,000 | 5,480,000 |
Nữ trang 24K | 5,320,000 | 5,400,000 |
Nữ trang 18K | 3,925,000 | 4,065,000 |
Nữ trang 14K | 3,034,000 | 3,174,000 |
Nữ trang 10K | 2,121,000 | 2,261,000 |
Xem Giá vàng trên Website pnj.com.vn tại đây
Cập nhật mới nhất từ Tập đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI.
AVPL/SJC HN lẻ[nghìn/lượng] | 68,650 | 69,600 |
AVPL/SJC HN buôn[nghìn/lượng] | 68,650 | 69,600 |
AVPL/SJC HCM lẻ[nghìn/lượng] | 68,900 | 69,600 |
AVPL/SJC HCM buôn[nghìn/lượng] | 68,900 | 69,600 |
AVPL/SJC ĐN lẻ[nghìn/lượng] | 68,900 | 69,600 |
AVPL/SJC ĐN buôn[nghìn/lượng] | 68,900 | 69,600 |
Nguyên liêu 9999 - HN[99.9] | 53,650 | 53,900 |
Nguyên liêu 999 - HN[99] | 53,600 | 53,850 |
AVPL/SJC CT lẻ[nghìn/chỉ] | 68,650 | 69,600 |
AVPL/SJC CT buôn[nghìn/chỉ] | 68,650 | 69,600 |
Cập nhập lúc: 09:15 09/06/2022
Xem Giá vàng trên Website giavang.doji.vn tại đây
Biểu đồ giá vàng thế giới trong 30 ngày
Biểu đồ giá vàng thế giới trong 1 năm