Bị dị ứng tiếng anh là gì năm 2024

Cô cũng rất thích mèo, nhưng lại bị dị ứng với chúng.

She adores dogs but is allergic to cats.

Rõ ràng đây là dị ứng.

It's probably an allergic reaction.

Nó đâu có gây dị ứng.

He was hypoallergenic.

Cũng như chị Emily được đề cập ở trên, họ bị dị ứng thực phẩm.

Like Emily, quoted earlier, they suffer from food allergies.

* nếu con bạn bị dị ứng với nhựa mủ nên thông báo cho bác sĩ biết

* let the doctor know if your child has an allergy to latex

* nếu con bạn bị dị ứng nặng với liều vắc-xin MMR trước

* if your child had a severe allergic reaction to a previous dose of MMR vaccine

Giả thiết dị ứng qua không khí của Foreman nghe vẻ hợp lý nhất.

Foreman's airborne allergen theory makes the most sense.

Nhờ con vợ đụ má của tao, rồi chứng hen dị ứng của nó.

My fuckin'wife and her fuckin asthma and allergies.

Chúng ta vẫn nên làm xét nghiệm dị ứng da.

We should still do a scratch test.

Bà bị thương ở mắt và cậu con trai lớn, Phú, bị dị ứng.

Her eye was injured and her older son Phu had an allergic reaction.

Các vấn đề nghiêm trọng như phản ứng dị ứng hiếm khi xảy ra ; .

Serious problems such as allergic reactions are rare .

Chúng tôi sẽ kiểm tra chất gây dị ứng da.

We'll skin-test for allergens.

Tìm xem em bị dị ứng cái gì, và em sẽ tránh xa nó.

Find out what I'm allergic to, and I'll stay away from it.

Dị ứng là dấu hiệu của sự yếu đuối.

Allergies are a sign of weakness.

Lidocaine an toàn cho những người có tiền sử dị ứng với tetracaine hoặc benzocaine.

It is generally safe to use in those allergic to tetracaine or benzocaine.

Tôi... dị ứng quá.

I'm so allergic.

Cậu ta đang bị dị ứng với một số thành phần xấu của thuốc.

He's having an allergic reaction to some bad medication.

Đây được coi là một lựa chọn mới cho người bị dị ứng gạo.

This is regarded as a new choice for rice allergic people.

Anh ta chết vì bị dị ứng chlorpromazine.

He died of an allergic reaction to chlorpromazine.

Có nhẽ cô ấy bị dị ứng?

Has she eaten something she might be allergic to?

Dị ứng thú nuôi là một trong những nguyên nhân gây bệnh hen suyễn thường thấy nhất .

Pet allergies are one of the most common triggers of asthma .

Nhiều loại nấm mốc dị ứng có thể gây suy gan suy hô hấp và bệnh não.

Severe mold allergy could cause liver failure, respiratory arrest, and encephalopathy.

Trong năm 2005-2006, niken sunfat là chất gây dị ứng hàng đầu trong các kiểm tra áp bì (19,0%).

In 2005–06, nickel sulfate was the top allergen in patch tests (19.0%).

Khoảng 10% phát triển phản ứng dị ứng. - Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

About 10% develop an allergic reaction.

Và một số người bị dị ứng.

And some people are allergic.

MyMemory is the world's largest Translation Memory. It has been created collecting TMs from the European Union and United Nations, and aligning the best domain-specific multilingual websites.

We're part of Translated, so if you ever need professional translation services, then go checkout our main site

Bản dịch của "bị dị ứng" trong Anh là gì?

Có phải ý bạn là

  • sự dị ứng

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bị dị ứng" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Tôi bị dị ứng với ___ [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không?

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

I am allergic to ____ [dust/furred animals]. Do you have any special rooms available?

Nếu tôi bị dị ứng đồ ăn, làm ơn lấy thuốc tôi để trong túi/túi áo quần.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

I have allergies. If I get a reaction, please find medicine in my bag/pocket!

Tôi bị dị ứng (với) ___. Món này có ___ không?

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

I am allergic to ____. Does this contain ____?

Tôi bị dị ứng (với) ___.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

I'm allergic to ___.

swap_horiz

Enter text hereclear

keyboard volume_up

9 / 1000

Bị dị ứng tiếng anh là gì năm 2024

Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer

volume_up

share content_copy

Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "bị dị ứng" trong tiếng Anh

dị tính từ

English

  • different
  • odd

bị động từ

English

  • have
  • incur
  • suffer from
  • suffer

Từ điển Việt-Anh

1

234567891011

\> >>

  • Tiếng Việt Ba Lan
  • Tiếng Việt Ba Tư
  • Tiếng Việt Ba Tỉ Luân
  • Tiếng Việt Baba Yaga
  • Tiếng Việt Baku
  • Tiếng Việt Ban-thiền Lạt-ma
  • Tiếng Việt Bangkok
  • Tiếng Việt Bangladesh
  • Tiếng Việt Bao Đầu
  • Tiếng Việt Batôlômêô
  • Tiếng Việt Belarus
  • Tiếng Việt Belem biblical
  • Tiếng Việt Belgorod
  • Tiếng Việt Belgrade
  • Tiếng Việt Bengaluru
  • Tiếng Việt Benghazi
  • Tiếng Việt Berlin
  • Tiếng Việt Bhutan
  • Tiếng Việt Bishkek
  • Tiếng Việt Biển Hoa Đông
  • Tiếng Việt Biển Hơi
  • Tiếng Việt Biển Khủng Hoảng
  • Tiếng Việt Biển Mây
  • Tiếng Việt Biển Mưa Gió
  • Tiếng Việt Biển Nam Hải
  • Tiếng Việt Biển Phong Phú
  • Tiếng Việt Biển Thái Bình Dương
  • Tiếng Việt Biển Trong
  • Tiếng Việt Biển Trầm Lặng
  • Tiếng Việt Biển Trắng
  • Tiếng Việt Biển Ðông
  • Tiếng Việt Biển Đen
  • Tiếng Việt Biển Đông
  • Tiếng Việt Biển Địa Trung Hải
  • Tiếng Việt Bo
  • Tiếng Việt Bolivia
  • Tiếng Việt Bollywood
  • Tiếng Việt Bolshevik
  • Tiếng Việt Brasil
  • Tiếng Việt Brisbane
  • Tiếng Việt Brunei
  • Tiếng Việt Bruxelles
  • Tiếng Việt Bu-đa
  • Tiếng Việt Buenos Aires
  • Tiếng Việt Bulgaria
  • Tiếng Việt Bun-ga-ry
  • Tiếng Việt Buryatia
  • Tiếng Việt Busan
  • Tiếng Việt Bà La Môn
  • Tiếng Việt Bà chúa Tuyết
  • Tiếng Việt Bá-linh
  • Tiếng Việt Bát Quái Đài
  • Tiếng Việt Béc-lin
  • Tiếng Việt Bê-la-rút
  • Tiếng Việt Bình Nhưỡng
  • Tiếng Việt Bính âm Hán ngữ
  • Tiếng Việt Băng Cốc
  • Tiếng Việt Băng Ðảo
  • Tiếng Việt Bạch Cung
  • Tiếng Việt Bạch Nga
  • Tiếng Việt Bạch Ốc
  • Tiếng Việt Bản Châu
  • Tiếng Việt Bản Môn Điếm
  • Tiếng Việt Bảo Bình
  • Tiếng Việt Bảo quốc Huân chương
  • Tiếng Việt Bảo Định
  • Tiếng Việt Bấc Âu
  • Tiếng Việt Bắc Bình
  • Tiếng Việt Bắc Băng Dương
  • Tiếng Việt Bắc Bộ
  • Tiếng Việt Bắc Cali
  • Tiếng Việt Bắc Cao Ly
  • Tiếng Việt Bắc Carolina
  • Tiếng Việt Bắc Cực
  • Tiếng Việt Bắc Hàn
  • Tiếng Việt Bắc Hải Đạo
  • Tiếng Việt Bắc Kinh
  • Tiếng Việt Bắc Kỳ
  • Tiếng Việt Bắc Mỹ
  • Tiếng Việt Bắc Phi
  • Tiếng Việt Bắc Triều Tiên
  • Tiếng Việt Bắc Việt
  • Tiếng Việt Bắc Âu
  • Tiếng Việt Bắc Ðẩu Bội Tinh
  • Tiếng Việt Bắc Đại Dương
  • Tiếng Việt Bắc Đại Tây Dương
  • Tiếng Việt Bắc Đẩu
  • Tiếng Việt Bắc đại dương
  • Tiếng Việt Bệ Hạ
  • Tiếng Việt Bốt-xtơn
  • Tiếng Việt Bồ Tát
  • Tiếng Việt Bồ Đào Nha
  • Tiếng Việt Bộ Canh Nông
  • Tiếng Việt Bộ Chính Trị
  • Tiếng Việt Bộ Công Chánh
  • Tiếng Việt Bộ Công Thương
  • Tiếng Việt Bộ Công nghiệp
  • Tiếng Việt Bộ Cựu Chiên Binh
  • Tiếng Việt Bộ Giao Thông Vận Tải
  • Tiếng Việt Bộ Giáo Dục
  • Tiếng Việt Bộ Giáo Dục và Thanh Thiếu Niên
  • Tiếng Việt Bộ Giáo dục
  • Tiếng Việt Bộ Kế Hoạch
  • Tiếng Việt Bộ Lao động
  • Tiếng Việt Bộ Ngoại Giao
  • Tiếng Việt Bộ Ngoại Thương
  • Tiếng Việt Bộ Nông Nghiệp
  • Tiếng Việt Bộ Năng Lượng
  • Tiếng Việt Bộ Nội Vụ
  • Tiếng Việt Bộ Quốc Phòng
  • Tiếng Việt Bộ Thông Tin
  • Tiếng Việt Bộ Thương Mại
  • Tiếng Việt Bộ Trưởng Bộ Ngoại Giao
  • Tiếng Việt Bộ Trưởng Giáo Dục
  • Tiếng Việt Bộ Trưởng Ngoại Vụ
  • Tiếng Việt Bộ Trưởng Quốc Phòng
  • Tiếng Việt Bộ Tài Chính
  • Tiếng Việt Bộ Tư Pháp
  • Tiếng Việt Bộ Xã Hội
  • Tiếng Việt Bộ Y Tế
  • Tiếng Việt Bờ Biển Ngà
  • Tiếng Việt Bờ Tây
  • Tiếng Việt Bờ-ra-zin
  • Tiếng Việt Bức Màn Sắt
  • Tiếng Việt ba
  • Tiếng Việt ba bảy
  • Tiếng Việt ba ca tử vong
  • Tiếng Việt ba chân bốn cẳng
  • Tiếng Việt ba chấm
  • Tiếng Việt ba chớp ba nhoáng
  • Tiếng Việt ba chục
  • Tiếng Việt ba giờ
  • Tiếng Việt ba hoa
  • Tiếng Việt ba hoặc mẹ
  • Tiếng Việt ba lém
  • Tiếng Việt ba lê
  • Tiếng Việt ba lô
  • Tiếng Việt ba lăng nhăng
  • Tiếng Việt ba má
  • Tiếng Việt ba mươi
  • Tiếng Việt ba mươi Tết
  • Tiếng Việt ba mười
  • Tiếng Việt ba mặt
  • Tiếng Việt ba mẹ
  • Tiếng Việt ba ngôi
  • Tiếng Việt ba phải
  • Tiếng Việt ba que
  • Tiếng Việt ba ri
  • Tiếng Việt ba ri e
  • Tiếng Việt ba rọi
  • Tiếng Việt ba toong
  • Tiếng Việt ba toác
  • Tiếng Việt ba tê
  • Tiếng Việt ba vạ
  • Tiếng Việt ba zơ
  • Tiếng Việt ba đào
  • Tiếng Việt ba đầu sáu tay
  • Tiếng Việt ba đờ xuy
  • Tiếng Việt ba-la-mật-đa
  • Tiếng Việt ba-ri-e
  • Tiếng Việt ba-za
  • Tiếng Việt ba-zan
  • Tiếng Việt bach khoa toàn thư
  • Tiếng Việt baht
  • Tiếng Việt bai
  • Tiếng Việt bai bải
  • Tiếng Việt balê
  • Tiếng Việt balô
  • Tiếng Việt ban
  • Tiếng Việt ban bí thư
  • Tiếng Việt ban bạch
  • Tiếng Việt ban bố
  • Tiếng Việt ban bố luật pháp
  • Tiếng Việt ban chiều
  • Tiếng Việt ban cho
  • Tiếng Việt ban chấp hành
  • Tiếng Việt ban chỉ đạo
  • Tiếng Việt ban công
  • Tiếng Việt ban cấp
  • Tiếng Việt ban giám khảo
  • Tiếng Việt ban giám đốc
  • Tiếng Việt ban hành
  • Tiếng Việt ban hành luật
  • Tiếng Việt ban hành sắc luật
  • Tiếng Việt ban hát
  • Tiếng Việt ban hồng
  • Tiếng Việt ban hội thẩm
  • Tiếng Việt ban khen
  • Tiếng Việt ban kiểm duyệt
  • Tiếng Việt ban kế hoạch
  • Tiếng Việt ban kịch
  • Tiếng Việt ban mai
  • Tiếng Việt ban miêu
  • Tiếng Việt ban ngày
  • Tiếng Việt ban ngày ban mặt
  • Tiếng Việt ban nhóm
  • Tiếng Việt ban nhạc
  • Tiếng Việt ban nãy

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!

Bị dị ứng với cái gì tiếng Anh?

Khi trả lời bị dị ứng với gì đó, chúng ta dùng cụm TO BE ALLERGIC TO: I'm allergic to pollen (phấn hoa) I'm allergic to NSAIDs.

Dị ứng allergic là gì?

Dị ứng là một rối loạn quá mẫn của hệ miễn dịch. Phản ứng dị ứng xảy ra để chống lại các chất vô hại trong môi trường được gọi là chất gây dị ứng, các phản ứng này xảy ra nhanh chóng và có thể dự đoán được.

Dị ứng sữa tiếng Anh là gì?

DỊ ỨNG SỮA BÒ (COW'S MILK ALLERGY)

Allergic reaction là bệnh gì?

Phản ứng vì dị ứng là khi quý vị tiếp xúc với chất gì mà cơ thể quý vị bị nhạy cảm với chất đó. Phản ứng vì dị ứng có thể là vì thực phẩm, thuốc, nhiễm trùng, vết cắn của côn trùng, thú vật, những gì quý vị hít vào và da dính những chất gây khó chịu như mỹ phẩm hoặc xà bông.