Các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng anh

Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 24/01/2017


                 Phương tiện giao thông là chủ đề thông dụng trong tiếng Anh. Khi học tiếng Anh bạn không được bỏ lỡ chủ đề này. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ô tô rất hữu ích cho các bạn học chuyên ngành ô tô hoặc các bạn muốn tìm hiểu về ô tô. Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây về tên tiếng Anh các bộ phận ô tô nhé.

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kĩ thuật

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí [phần 1]

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ô tô

1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận điều khiển xe

- Accelerator: chân ga

- Brake pedal: chân ga

- Clutch pedal: chân côn

- Fuel gauge          đồng: hồ đo nhiên liệu

- Gear stick: cần số

- Handbrake         : phanh tay

- Speedometer: công tơ mét

- Steering wheel: bánh lái

- Temperature gauge: đồng hồ đo nhiệt độ

- Warning light: đèn cảnh báo

2. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận máy móc

- Battery: ắc quy

- Brakes: phanh

- Clutch: chân côn

- Engine: động cơ

- Fan belt: dây đai kéo quạt

- Exhaust: khí xả

- Exhaust pipe: ống xả

- Gear box: hộp số

- Ignition: đề máy

- Radiator: lò sưởi

- Spark plug: buji ô tô

- Windscreen wiper: cần gạt nước

- Windscreen wipers: cần gạt nước [số nhiều]

3. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận đèn và gương

- Brake light: đèn phanh

- Hazard lights: đèn báo sự cố

- Headlamp: đèn pha

- Headlamps         : đèn pha [số nhiều]

- Headlights: đèn pha [số nhiều]

- Indicator: đèn xi nhan

- Indicators:          đèn xi nhan [số nhiều]

- Rear view mirror         : gương chiếu hậu trong

- Sidelights: đèn xi nhan

- Wing mirror: gương chiếu hậu ngoài

4. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận khác

- Aerial: ăng ten

- Back seat: ghế sau

- Bonnet: nắp thùng xe

- Boot: thùng xe

- Bumper: hãm xung

- Child seat: ghế trẻ em

- Cigarette lighter:          bật lửa

- Dashboard         : bảng đồng hồ

- Front seat:          ghế trước

- Fuel tank: bình nhiên liệu

- Gcompartment: ngăn chứa những đồ nhỏ

- Glovebox: hộp chứa những đồ nhỏ

- Heater: lò sưởi

- Number plate: biển số xe

- Passenger seat: ghế hành khách

- Petrol tank: bình xăng

- Roof: mui xe

- Roof rack: khung chở hành lý trên nóc ô tô

- Seatbelt: dây an toàn

- Spare wheel: bánh xe dự phòng

- Tow bar: thanh sắt lắp sau ô tô để kéo

- Tyre: lốp xe

- Wheel: bánh xe

- Indow: cửa sổ xe

- Windscreen: kính chắn gió

5. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

- Air conditioning: điều hòa

- Automatic: tự động

- Central locking: khóa trung tâm

- Manual: thủ công

- Sat nav [viết tắt của satellite navigation]  định vị vệ tinh

- Tax disc: tem biên lai đóng thuế

Cách học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này là chia nhỏ ra để dễ tiếp thu, kết hợp hình ảnh và nếu có ô tô để học thực tế thì việc học từ vựng sẽ rất hiệu quả. Chúc các bạn học tốt với từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ô tô của English4u.

Dưới đây là tên tiếng Anh của các bộ phận ô tô khác nhau.

Các bộ phận điều khiển xe

accelerator chân ga
brake pedal chân ga
clutch pedal chân côn
fuel gauge đồng hồ đo nhiên liệu
gear stick cần số
handbrake phanh tay
speedometer công tơ mét
steering wheel bánh lái
temperature gauge đồng hồ đo nhiệt độ
warning light đèn cảnh báo

Các bộ phận máy móc

battery ắc quy
brakes phanh
clutch chân côn
engine động cơ
fan belt dây đai kéo quạt
exhaust khí xả
exhaust pipe ống xả
gear box hộp số
ignition đề máy
radiator lò sưởi
spark plug buji ô tô
windscreen wiper cần gạt nước
windscreen wipers cần gạt nước [số nhiều]

Các từ hữu ích khác

air conditioning điều hòa
automatic tự động
central locking khóa trung tâm
manual thủ công
tax disc tem biên lai đóng thuế
sat nav [viết tắt của satellite navigation] định vị vệ tinh

Với sự phát triển của xã hội như hiện nay, ô tô đã trở thành phương tiện đi lại chính trên toàn thế giới. Vậy ô tô có cấu tạo như thế nào? Nguyên lý hoạt động của chúng ra sao? Cùng Step Up đi tìm câu trả lời qua bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô dưới đây nhé!

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

1. Từ vựng iếng Anh về các loại xe ô tô thường gặp

Khi tham gia giao thông, bạn trông thấy rất nhiều loại xe ô tô khác nhau. Tuy nhiên bạn lại không biết gọi tên chúng ra sao?

Cùng liệt kê các loại xe ô tô thường gặp trong tiếng Anh nhé:

  • Convertible: xe mui trần
  • Hatchback: xe Hatchback
  • Jeep: xe jeep
  • Limousine : xe limo
  • Minivan: xe van
  • Pickup truck: xe bán tải
  • Sedan: xe Sedan
  • Sports car: xe thể thao
  • Station wagon: xe Wagon
  • Truck: xe tải

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm chủ đề: Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông

2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

Xe ô tô được cấu tạo từ rất nhiều linh kiện các nhau, vì vậy sẽ có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô. Để các bạn dễ dàng học thuộc từ vựng hơn, chúng mình cùng chia nhỏ chúng theo các nhóm khác nhau nhé. Học ngay thôi!

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Bảng điều khiển

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Speedometer

Đồng hồ đo tốc độ

2

Odometer

Đồng hồ đo quãng đường xe đã đi

3

Steering column

Trụ lái

4

Steering Wheel

Tay lái

5

Power steering

Tay lái trợ lực

6

Tape deck

Máy phát cát-sét

7

Cruise control

Hệ thống điều khiển hành trình

8

Horn

Còi

9

Ignition

Bộ phận khởi động

10

Vent

Lỗ thông hơi

11

Navigation System

Hệ thống điều hướng

12

Radio

Đài

13

CD player

Máy phát nhạc

14

Heater

Máy sưởi

15

Air conditioning

Điều hòa

16

Shoulder harness

Dây an toàn

17

Armrest

Cái tựa tay

18

Headrest

Chỗ tựa đầu

19

Seat

Chỗ ngồi, ghế ngồi

20

Seat belt

Dây an toàn

21

Power outlet

Ổ cắm điện

22

Glove compartment

Ngăn chứa đồ nhỏ

23

Emergency Brake

Phanh khẩn cấp

24

Brake

Phanh

25

Accelerator

Chân ga

26

Automatic transmission

Hộp số tự động

27

Gearshift

Cần sang số

28

Manual transmission

Hộp số tay

29

Stick shift

Cần số

30

Clutch

Côn

31

Air bag

Túi khí

32

Dashboard

Bảng đồng hồ

33

Temperature Gauge

Đồng hồ nhiệt độ

34

Handbrake

Phanh tay

35

Tachometer

Đồng hồ đo tốc độ

36

Dish brake

Đĩa phanh

37

Gas gauge

Nhiên liệu kế

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: phần máy móc

Học ngay từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô để biết các chi tiết máy của ô tô ra sao nhé:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Bumper

Bộ phận hãm xung

2

Muffler

Bộ tiêu âm

3

Transmission

Hộp số

4

Jumper cables

Dây mồi khởi động

5

Engine

Động cơ

6

Fuel injection system

Hệ thống phun xăng

7

Fuel pipe

Ống dẫn nhiên liệu

8

Radiator

Bộ tản nhiệt

9

Radiator hose

Ống tản nhiệt

10

Alternator

Máy phát điện

11

Defroster

Hệ thống làm tan băng

12

Shock absorber

Bộ giảm xóc

13

Crankcase

Các-te động cơ

14

Oil pan

Các-te dầu

15

Master cylinder

Xy lanh chính

16

Turbocharger

Bộ tăng áp động cơ

17

Battery

Ắc quy

18

Air pump

Ống bơm hơi

19

Chassis

Sắc xi

20

Tire pressure

Áp suất lốp

21

Coolant reservoir

Bình chứa chất làm mát

22

Suspension

Hệ thống treo

23

Carburetor

Bộ chế hòa khí

24

Exhaust system

Hệ thống ống xả [pô xe]

25

Parking sensor

Bộ cảm biến tiến lùi

26

Spark plugs

Bugi đánh lửa

27

Nozzle

Vòi bơm xăng

28

Radiator hose

Ống nước giải nhiệt

29

Fuse box

Hộp cầu chì

30

Rear axle

Cầu sau

31

Line shaft

Trục truyền động chính

32

Distributor

Bộ chia điện

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô:  đèn và gương

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Headlight

Đèn pha

2

Turn signal

Đèn báo rẽ

3

Parking light

Đèn báo đỗ

4

Side mirror

Gương chiếu hậu

5

Tail light

Đèn hậu

6

Brake light

Đèn phanh

7

Backup light

Đèn lùi xe

8

Flare

Đèn báo khói

9

Warning lights

Đèn cảnh báo

10

Outside mirror

Gương chiếu hậu

11

Indicator

Đèn báo hiệu

12

Rearview mirror ˈmɪrə

Kính chiếu sau

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác

Ngoài những từ vựng về ô tô trong tiếng Anh kể trên, Step Up sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng chuyên sâu hơn, cụ thể hơn. 

Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe khác nhé:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Air

Khí

2

Air filter

Màng lọc khí

3

Antenna

Ăng ten

4

Back fender

Chắn bùn sau

5

Bodywork

Khung xe

6

Brake fluid reservoir

Bình chứa dầu phanh

7

Cam belt

Dây kéo

8

Coolant

Châm nước giải nhiệt

9

Cylinder head

Nắp máy

10

Dipstick

Que thăm nhớt

11

Door handle

Tay cầm mở cửa

12

Door lock

Khóa cửa

13

Door post

Trụ cửa

14

Exhaust pipe

Ống xả

15

Fan belt

Dây đeo kéo quạt

16

Fender

Cái chắn bùn

17

Front fender

Chắn bùn trước

18

Gas cap

Nắp bình xăng

19

Gas pump

Bơm xăng

20

Gas tank

Bình xăng

21

Grill

Ga lăng tản nhiệt

22

Hood

Mui xe

23

Hubcap

Ốp vành

24

Ignition

Bộ phận đánh lửa

25

Jack

Cái kích

26

License plate

Biển số xe

27

Luggage rack

Khung để hành lý

28

Quarter window

Cửa sổ góc phần tư

29

Rear defroster

Bộ sấy kính sau

30

Rear window

Cửa sổ sau

31

Roof post

Trụ mui

32

Roof rack

Giá nóc

33

Shield

Khiên xe

34

Spare tire

Lốp xe dự phòng

35

Spare wheel

Lốp dự phòng

36

Sunroof

Cửa sổ nóc

37

Tailgate

Cốp xe

38

Tire

Lốp xe

39

Tire iron

Cần nạy vỏ xe

40

Trunk

Cốp xe

41

Visor

Tấm che nắng

42

Wheel

Bánh xe

43

Wheel nuts

Đai ốc bánh xe

44

Window frame

Khung cửa sổ

45

Windshield

Kính chắn gió

46

Windshield washer

Cần gạt nước

47

Wiper

Thanh gạt nước

3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô hiệu quả

Như các bạn đã thấy, từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ô tô là chủ đề có rất nhiều từ vựng có mang tính chuyên môn cáo. Chính vì vậy, cách học sao cho có hiệu suất nhất là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là 1 số cách Step Up gợi ý một số phương pháp học từ vựng để bạn có thể ghi nhớ từ vựng hiệu quả.

Học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe qua công việc hàng ngày

Nếu bạn đang học tập chuyên ngành kỹ thuật ô tô hay làm trong gara thì học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Bạn sẽ gặp những từ vựng về các bộ phận ô tô trong việc học tập hay làm việc hàng ngày. Quá trình đó sẽ lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn

Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày

Hãy áp dụng những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô vào trong giao tiếp hàng ngày. Đặt từ vựng vào trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau sẽ tạo cho bạn phản xạ vơi stừ vựng và sử dụng từ linh hoạt hơn.

Tìm hiểu thêm: Giao tiếp tiếng Anh chủ đề giao thông

Học từ vựng kết hợp với phát âm

Việc học từ vựng và luyện phát âm chính xác từ vựng sẽ khiến bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này cũng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác mà sẽ không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.

Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý

Theo một số nghiên cứu thị thời gian học tiếng Anh lý tưởng nhất trong ngày là từ 7 giờ 15 phút đến 10 giờ sáng. Hãy thử học từ vựng tiếng các bộ phận xe ô tô vào thời gian này để kiểm chứng kết quả nhé.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây Step Up chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô cũng như phương pháp học hiệu quả từ vựng tiếng Anh. Chúc các bạn hack não từ vựng thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Video liên quan

Chủ Đề