Ý nghĩa của từ khóa: sails
English | Vietnamese |
sails
|
buồm lên ; buồm ; cánh buồm ; cột buồm ; nhiều cánh buồm ; thuyền ; thủy quân rời khỏi bến ; đi ;
|
sails
|
buồm lên ; buồm ; cánh buồm ; cột buồm ; nhiều cánh buồm ; thuyền ; thủy quân rời khỏi bến ; đi ;
|
English | Vietnamese |
royal sail
|
* danh từ
- [hàng hải] cánh buồm ngọn [ở đỉnh cột buồm] |
sail-arm
|
* danh từ
- cánh cối xay gió |
sail-cloth
|
* danh từ
- vải làm buồm |
sail-fish
|
* danh từ
- [động vật học] cá cờ |
storm-sail
|
* danh từ
- [hàng hải] buồm đi bão |
studding-sail
|
-sail]
/'stʌnsl/ [stuns'l] /'stʌnsl/ * danh từ - [hàng hải] buồm phụ |
sail-pole
|
* danh từ
- cột buồm |
sailing
|
* danh từ
- sự đi thuyền - chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu |
stun-sail
|
* danh từ
- buồm phụ |