Cơm tâm tiếng Trung là gì

Cùng học tiếng trung vớitrung tâm tiếng trunguy tín tại Hà Nội

1. Xôi gấc : 木整糯米饭 [Mù zhěng nuòmǐ fàn]
2. Xôi xéo : 绿豆面糯米团 [Lǜdòu miàn nuòmǐ tuán]
3. Bánh mỳ : 越南面包 [Yuènán miànbāo]
4. Bánh mỳ trứng : 越南面包和鸡蛋 [Yuènán miànbāo hé jīdàn]
5. Bánh mỳ kẹp thịt : 越南面包和肉 [Yuènán miànbāo hé ròu]
6. Bánh mỳ pa-tê : 越南面包和午餐肉 [Yuènán miànbāo hé wǔcān ròu]
7. Bánh ngọt :点心 [Diǎnxīn]
8. Bánh trôi, bánh chay :汤圆 [Tāngyuán]
9. Bánh cốm :片米饼 [Piàn mǐ bǐng]
10. Bánh cuốn: 卷筒粉 [Juǎn tǒng fěn]
11. Bánh dẻo:糯米软糕 [Nuòmǐ ruǎn gāo]
12. Bánh nướng :月饼 [Yuèbǐng]
13. Bánh ga tô :蛋糕 [Dàngāo]
14. Bánh rán:炸糕 [Zhà gāo]
15. Bánh chuối:香蕉饼 [Xiāngjiāo bǐng]
16. Trứng vịt lộn :毛蛋 [Máo dàn]
17. Bún riêu cua:蟹汤米线 [Xiè tāng mǐxiàn]
18. Bún ốc:螺丝粉 [Luósī fěn]
19. Bún cá: 鱼米线 [Yú mǐxiàn]
20. Bún chả:烤肉米线 [Kǎoròu mǐxiàn]
21. Ruốc:肉松 [Ròusōng]
22. Giò:肉团 [Ròu tuán]
23. Chả:炙肉 [Zhì ròu]
24. Sủi cảo: 饺子 [Jiǎozi]
25. Cơm rang :炒饭 [Chǎofàn]
26. Cơm nguội:剩饭 [Shèng fàn]
27. Nộm :凉拌菜 [Liángbàn cài]
28. Sữa chua: 酸奶 [Suānnǎi]
29. Sữa bột:奶粉 [Nǎifěn]
30. Sữa tươi: 鲜奶 [Xiān nǎi]
31. Bánh bao:包子 [Bāozi]
32. Mỳ ăn liền:方便面 [Fāngbiànmiàn]
33. Xì dầu:酱油 [Jiàngyóu]
34. Nước mắm:鱼露 [Yú lù]
35. Muối:盐 [Yán]
36. Ớt:辣椒 [Làjiāo]
37. Chè:茶,甜品 [Chá, tiánpǐn]
38. Canh:汤水 [Tāngshuǐ]
39. Rau muống:空心菜 [Kōngxīncài]
40. Rau cải bắp:白菜 [Báicài]
41. Rau cải làn:芥菜 [Jiècài]
42. Ngô:玉米 [Yùmǐ]
43. Rau sống:生菜 [Shēngcài]
44. Nem:春卷 [Chūnjuǎn]
45. Thịt nạc:瘦肉 [Shòu ròu]
46. Thịt mỡ:肥肉 [Féi ròu]
47. Hành:葱花 [Cōnghuā]
48. Tỏi:大蒜 [Dàsuàn]
49. Gừng:姜 [Jiāng]
50. Tương ớt:辣椒酱 [Làjiāo jiàng]
51. Đậu phụ:豆腐 [Dòufu]
52. Hạt nêm:鸡精 [Jījīng]
53. Giấm:醋 [Cù]
54. Hạt tiêu:胡椒 [Hújiāo]
55. Đường:白糖 [Báitáng]
56. Rượu:酒 [Jiǔ]
57. Bia:啤酒 [Píjiǔ]
58. Rượu nho:葡萄酒 [Pútáojiǔ]
59. Rượu nếp:糯米酒 [Nuòmǐ jiǔ]
60. Trà sữa:奶茶 [Nǎichá]
61. Cánh gà:鸡翅 [Jīchì]
62. Chân gà:鸡脚 [Jī jiǎo]
63. Chân giò:猪脚 [Zhū jiǎo]
64. Đùi gà:鸡腿 [Jītuǐ]

Video liên quan

Chủ Đề