- Con ngan trong tiếng anh gọi là gì
- Con gà tiếng anh là gì
- Con vịt trong tiếng anh gọi là gì
- Con ngỗng tiêng anh gọi là gì
- Máy ấp trứng chim cút mini
Con chim cút trong tiếng anh gọi là gì
Trả lời luôn cho bạn nào đang thắc mắc, con chim cút hay còn gọi là chim cun cút trong tiếng anh gọi là quail, nếu bạn muốn đọc từ này trong tiếng anh thì có thể đọc theo phiên âm /kweil/ hoặc nghe phát âm chuẩn sau đó “nhại” theo là ok. Vì NNO là chuyên trang về nông nghiệp chứ không phải về tiếng anh nên sẽ không đi sâu vào vấn đề này. Việc giải nghĩa chim cút tiếng anh là gì để các bạn biết từ khóa nếu muốn tìm tài liệu tiếng anh liên quan đến chim cút mà thôi. Thêm một từ khóa nữa nếu bạn đang muốn tìm từ trứng cút bằng tiếng anh thì trứng cút là quail egg, trang trại nuôi chim cút là quail farm [quail farming].
Tên một số vật nuôi khác trong tiếng anh
- Con ngỗng đực: ganer
- Con cừu: sheep
- Vịt siêu trứng: super-egg duck
- Con vịt đực: drake
- Chim trĩ: pheasant
- Chim đà điểu Châu Mỹ: rhea
- Con vịt trời: mallard
- Con chim: bird
- Con mèo: cat
- Còn gà trống: rooster
- Con ngựa: horse
- Con trâu: buffalo
- Con ngỗng con: gosling
- Con vịt: duck
- Con gà tây: turkey
- Con vịt con: darkling
- Con bò: cow
- Con dê: goat
- Con ngan: muscovy duck
- Con ngỗng: goose
- Con cá: fish
- Con cá chép: carp
- Con rùa cạn: tortoise
- Con gà chọi: fighting-cock
- Con bò đực: ox
- Chim công: peacock
- Vịt siêu thịt: super-meat duck
- Con gà mái: hen
- Con gà con: chicken
- Con lợn: pig
- Chim đà điểu Châu Úc: emu
Như vậy, con chim cút trong tiếng anh viết là quail, trứng chim cút viết là quail egg. Nếu bạn muốn tìm các thông tin về loài chim này bằng tiếng anh thì có thể tra các từ khóa như quail, quail egg, common quail [loài chim cút thông thường], quail farm/quail farming [trại nuôi chim cút], quail bird [loài chim cút].
Các ngươi không thấy con công trước cửa sao?
công ty con
các công ty con
công ty con hoặc
của công ty con
trong công ty con
hoặc công ty con
Chủ đề của cuộc thi là" Chim và động vật", vì vậy
Hazel có kế hoạch ăn mặc trong trang phục con công.
cho công ty con
bởi công ty con
con mình thành công
công ty con của nó
Conrồng có thể xuất chi tối đa 2,500 x và con công và cá có thể xuất chi lên
tới 1,000 x.
công ty con
subsidiarydaughter companysubsidiaries
các công ty con
its subsidiariesits daughter companies
công ty con hoặc
subsidiaries or
của công ty con
subsidiaries
trong công ty con
subsidiaries
hoặc công ty con
or subsidiary
cho công ty con
subsidiaries
bởi công ty con
subsidiaries
con mình thành công
your child succeed
công ty con của nó
its subsidiary
công ty con của mình
its subsidiary
một số công ty con
several subsidiaries
công ty con của họ
their subsidiaries
hoặc các công ty con
or its subsidiaries
cùng với các công ty con
together with its subsidiariestogether with its sister companies
công ty con của chúng tôi
our subsidiaries
con côn trùng bay con côn trùng bị bắt con côn trùng chạy con côn trùng chết con côn trùng dường như con côn trùng đã tạo ra con côn trùng đang con côn trùng mới sinh con côn trùng trông con côn trùng xuất hiện trong phòng ngủ của ofelia , nơi con công con công , loài chim quốc gia của ấn độ con công azul con công bố còn công bố còn công bố hai còn công bố rằng con công có thể đẻ con công đâm con công đầy màu sắc như con công đực , người có