Con vật nói chung trong tiếng anh là gì
Thế giới động vật luôn là chủ đề được các bé vô cùng yêu thích. Để các bé có thể ghi nhớ và nắm bắt được tên các con vật trong tiếng Anh, ba mẹ hãy cùng Babilala điểm qua 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật đầy đủ và hay nhất nhé! Show
Nội dung chính 1. Từ vựng tiếng Anh về con vậtChủ đề về động vật trong tiếng Anh luôn là một trong những chủ đề có khối lượng từ vựng lớn và phong phú về thể loại. Chính vì thế, Babilala sẽ phân ra các nhóm để dễ dàng ghi nhớ và nhận biết hơn. 1.1. Từ vựng tiếng Anh về con vật: thú cưng
Từ vựng tiếng Anh về các loại thú cưng trong nhà 1.2. Từ vựng tiếng Anh về con vật: vật nuôi
Đây là những con vật nuôi rất quen thuộc với bé Giúp bé tích lũy 3.000 từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề (loài vật, màu sắc, đồ chơi, đồ ăn, thể thao,…) với Babilala. Ứng dụng học tiếng Anh số 1 Đông Nam Á, được hơn 10 triệu phụ huynh lựa chọn. 1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
Có rất nhiều loài chim trong tự nhiên, các bé hãy cố gắng ghi nhớ tên của chúng 1.4. Từ vựng tiếng Anh về con vật: động vật hoang dã
Từ vựng về các loài động vật hoang dã
1.5. Từ vựng tiếng Anh về con vật: côn trùng1.5.1. Côn trùng không có cánh
1.5.2. Côn trùng có cánh
2. Tính từ mô tả con vật
3. Đoạn văn miêu tả con vật bằng tiếng Anh3.1. Con gà trống“My mother raises a flock of chickens, among which the proud and mature rooster stands out as the most handsome. He has tall and long legs. With every step he takes, he confidently lifts his head and looks around. His feathers are smooth, especially his curved tail that gracefully touches the ground. Thanks to his crowing, i can wake up on time every morning.” Dịch: Mẹ em nuôi một đàn gà, trong đó có một chú gà trống choai là chững chạc và đẹp trai nhất. Chú có đôi chân cao và dài. Mỗi lần bước đi của chú, chú đều hiên ngang ngẩng đầu nhìn ngó. Bộ lông của chú rất mượt, đặt biệt là cái đuôi cong vút dài chấm đất. Nhờ có tiếng gáy của chú gà mà mỗi buổi sáng, em có thể dậy đúng giờ. 3.2. Con mèoMy grandmother has a cat. The cat has a round head like a small orange. His ears stand up. The pink nose is wet. The white whiskers are like tiny brushes, giving it an energetic and mischievous look. His fur has two colors: white and yellow, fluffy and incredibly adorable. Every day, I play with him. Dịch: Nhà bà có nuôi một chú mèo. Chú có cái đầu tròn như quả cam nhỏ. Đôi tai vểnh lên. Chiếc mũi hồng ươn ướt . Ria mép trắng như cước, trông oai phong và tinh nghịch. Bộ lông của chú có hai màu: màu trắng và màu vàng, mềm mại và trông rất đáng yêu. Hằng ngày, em đều chơi với mèo. 4. Các bài hát về con vật4.1. Moo Oink! – Animal Sounds SongHọc tiếng Anh qua bài hát là phương pháp giúp các bé dễ tiếp thu ngôn ngữ mới. Động vật cũng là một chủ đề mà các em nhỏ rất thích. Bố mẹ có thể cho các bé nghe các bài hát này thường xuyên để các bé tiếp cận với tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả nhất. Bài hát giúp bé nhận biết về các loài động vật trong tiếng Anh, thông qua các âm thanh đặc trưng miêu tả tiếng kêu của động vật kèm với các đoạn video có hình ảnh tương ứng. Dạng bài hát thế này giúp các bé nhớ được các điểm đặc trưng của con vật, dễ dàng nhận biết các con vật hơn. 4.2. The Farmer In The DellNhắc tới những bài nhạc tiếng Anh về động vật không thể bỏ qua The Farmer In The Dell. Bài hát miêu tả cuộc sống của hai vợ chồng người nông dân chăm sóc những động vật tại nông trại của mình trên thung lũng. 4.3. Baby sharkBaby Shark là bài nhạc tiếng Anh cho bé rất nổi tiếng trên thế giới với hàng tỷ lượt xem trên nền tảng Youtube. Bài hát có nội dung về biển cả, với giai điệu bắt tai, tạo nên nhiều sự thích thú cho bé. 5. Tổng kếtTrên đây là tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật hay và thông dụng nhất cho các bé. Hy vọng bài viết đem lại nhiều thông tin bổ ích để ba mẹ giúp các bé tìm hiểu và khám phá thế giới động vật. |