Hãy khám phá những điều thú vị hoặc đăng ký thành viên trên Ucan, website học tiếng Anh cực đỉnh!
Mỹ phẩm, là sản phẩm được dùng để trang điểm hoặc thay đổi diện mạo hoặc mùi hương cơ thể người. Tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm là gì? Cùng tìm hiểu bài viết sau.
1. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm
- foundation: kem nền
- moisturizer: kem dưỡng ẩm
- face mask: mặt nạ
- compact powder: phấn kèm bông đánh phấn
- blusher: má hồng
- concealer: kem che khuyết điểm
- buff: bông đánh phấn
- highlighter: kem highlight
- cleasing milk: sữa tẩy trang
- skin lotion: dung dịch săn da
- water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính
- silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính
- liquid foundation: kem nền dạng lỏng
- cream foundation: kem nền dạng kem
- lasting finish: kem nền có độ bám lâu
- powder: phấn phủ
- loose powder: phấn dạng bột
- pressed powder: phấn dạng nén
- luminous powder: phấn nhũ
- sheer: chất phấn trong, không nặng
- natural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
- bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
- blusher: phấn má hồng
- oil free: không có dầu [thường dùng cho da dầu]
- for sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
- for dry skin: dành cho da khô
- for normal skin: dành cho da thường
- clog pore: mụn cám
- lightweight: chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
- hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm
- transfer resistant: không dễ bị lau đi
- humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
- eye lid: bầu mắt
- eye shadow: phấn mắt
- eyeliner: kẻ mắt
- liquid eyeliner: kẻ mắt nước
- pencil eyeliner: kẻ mắt chì
- gel eyeliner: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
- waterproof: chống nước [mắt]
- mascara: chuốt mi
- palette: bảng/khay màu mắt
- eye makeup remover: nước tẩy trang dành cho mắt
- eye lashes: lông mi
- false eye lashes: lông mi giả
- eyebrows: lông mày
- eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
- brush: chổi trang điểm
- eyelash curler: kẹp lông mi
- eyebro brush: chổi chải lông mày
- tweezers: nhíp
- powder: dạng phấn
- liquid: dạng lỏng, nước
- gel: dang gieo
- pencil: dạng chì
- lip balm/ lip gloss: son dưỡng môi
- lipstick: son thỏi
- lip gloss: son bóng
- lip liner pencil: bút kẻ môi
- lip brush: chổi đánh môi
- lip liner: chì viền môi
- comb: lược nhỏ [lược 1 hàng]
- brush: lược to, tròn
- hair ties/ elastics: chun buộc tóc
- hair clips: cặp tóc
- blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
- curling iron: máy làm xoăn
- hair straightener/flat iron: máy là tóc [làm tóc thẳng]
- hair spray: gôm xịt tóc
- hair dye: thuốc nhuộm tóc
- nail clipper: bấm móng tay, chân
- nail file: dũa móng
- cuticle pusher & trimmer: dụng cụ làm móng [lấy khóe]
- cuticle scissors: kéo nhỏ
- nail polish: sơn móng tay
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm
- Are you open on …? Cửa hàng có mở cửa vào … không?
- We’re open from 10am to 8pm, seven days a week Chúng tôi mở cửa từ 10h sáng đến 8h tối, bảy ngày trong tuần
- We’re open from 9am to 5pm, Monday to Friday Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu
- What time do you close today? Hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
- What time do you close? Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
- What time do you open tomorrow? Ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?
- What times are you open? Mấy giờ bạn/anh/chị mở cửa hàng?
Bài viết tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm hy vọng giúp bạn tốt hơn khi bán hàng. Chúc bạn thành công.
Nếu bạn quan tâm đến làm đẹp thì chắc bạn có quan tâm tới từ điển tiếng Anh dành cho chuyên ngành mỹ phẩm trang điểm và làm đẹp. Hãy tham khảo và bổ sung cho bạn bộ những từ tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm bên dưới nhé.
Dược mỹ phẩm là các loại mỹ phẩm có chứa thành phần hoạt tính/dược tính có lợi cho sức khỏe [đối với làn da] hoặc có tác dụng như là thuốc.
1.
Dược mỹ phẩm là các sản phẩm mỹ phẩm có đặc tính chữa bệnh, đặc biệt là chống lão hóa.
Cosmeceuticals are cosmetic products with medicinal properties, especially anti-aging ones.
2.
Dòng dược mỹ phẩm mới này được dự đoán sẽ tạo ra nguồn thu nhập khổng lồ cho công ty.
This new line of cosmeceuticals is projected to create a huge amount of income for the company.
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có liên quan đến các nhánh trong ngành dược [pharmaceutical industry] nha!