Cấu tạo bằng polypropylen bền với tay cầm dễ dàng mang theo thoải mái.
chỉ trong một tháng.
wearable và bền vững.
Narasimhadeva của đế quốc này đã xây ngôi chùa Sun tại Konark.
Bức tường Berlin được dựng vào năm 1961 bởi chính phủ Đông Đức.
Du thuyền được đóng tại Salem vào năm 1801 cho Crowninshield.
nước.
Ford được đóng:" Nó thực sự là một
kỳ công kỹ thuật.
Họ cấu kết với nhau để thuyết phục anh.
IIT Bombay được thành lập vào năm 1958.
Nhà xuất bản
[ a] các tàu không được thiết kế hoặc đóng để chở nước dằn;
Kết quả: 7317, Thời gian: 0.3542
Bản dịch
construct
cất {động} [nhà hoặc hình]
construct
xây {động} [nhà hoặc hình]
construct
dựng {động} [nhà hoặc hình]
construct [từ khác: build]
Ví dụ về đơn ngữ
That is why highways were constructed over the district.
He constructed several large manors to manage this new land.
The total cost of constructing the hotel in 1925-1926 was $800,000.
The building is 580 feet [177 m] tall and was constructed in 1984.
The current building was constructed in 1989 up the hill from the previous site.
The use of these words or phrases are typically used repetitively in parallel constructions.
Hơn
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ constructed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung
này chắc chắn bạn sẽ biết từ constructed tiếng Anh nghĩa là gì. * ngoại động từ construct Đây là cách dùng constructed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ
Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ constructed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế
giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ constructed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ constructed
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
constructed tiếng Anh?
construct /kən'strʌkt/
- làm xây dựng [nhà cửa...]
- đặt [câu]
- vẽ [hình]; dựng [vở kịch]
- xây dựng, dựngThuật ngữ liên quan tới constructed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của constructed trong tiếng Anh
constructed có nghĩa là: construct /kən'strʌkt/* ngoại động từ- làm xây dựng [nhà cửa...]- đặt [câu]- vẽ [hình]; dựng [vở kịch]construct- xây dựng, dựng
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
construct /kən'strʌkt/* ngoại động từ- làm xây dựng [nhà cửa...]- đặt [câu]- vẽ [hình] tiếng Anh là gì?
dựng [vở kịch]construct- xây dựng tiếng Anh là gì?
dựng