Cunt có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cunt trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cunt tiếng Anh nghĩa là gì.

cunt* danh từ- bộ phận sinh dục của giống cái- kẻ đáng ghét
  • open chain tiếng Anh là gì?
  • sundering tiếng Anh là gì?
  • anisopterous tiếng Anh là gì?
  • dura mater tiếng Anh là gì?
  • tie-clip tiếng Anh là gì?
  • obbligato tiếng Anh là gì?
  • mercenariness tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cunt trong tiếng Anh

cunt có nghĩa là: cunt* danh từ- bộ phận sinh dục của giống cái- kẻ đáng ghét

Đây là cách dùng cunt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cunt tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cunt* danh từ- bộ phận sinh dục của giống cái- kẻ đáng ghét

1. Bald cunt.

Đầu hói đáng ghét.

2. Fucking cunt!

Đĩ lồn!

3. Milk the cunt!

Đây là chũm chọe mới.

4. Look, it's Yoren's little cunt.

Là con oắt con của Yoren.

5. It's Cocoon with a cunt.

Đó là con tằm, có cu.

6. You sly little cunt.

Chúng mày cắn lồn rồi.

7. " The War For Cersei's Cunt. "

" Cuộc chiến vì cái lồn của Cersei. "

8. She ought to offer her cunt.

Chị ta dùng âm đạo làm phần thưởng thì có.

9. She's a dirty junky cunt!

Nó là con khốn với cái lồn bẩn thỉu!

10. Just so, a little cunt

Hơi thấy ghê

11. And you emerged the battered cunt.

Và cậu nổi máu điên.

12. It's fuckin'all-beef, fucking cunt-ramming awesome.

Nó là cái đệt sức mạnh, nên đệt mạnh cái lìn tê mê.

13. Take your fucking poodles with you, you chunky cunt.

Giữ mấy con chó lông xù chó chết của mày đi, thằng khốn.

14. You might remember her as the bloodsucking dragon-cunt?

Bà có thể nhớ ra nó là cái lìn-rồng hút máu không?

15. We shot you in the balls, cunt nugget.

Bọn tao bắn teo hết hai bi của mày luôn rồi, thằng dái bòng.

16. If that's a girl tiger, you got to cunt punt that bitch.

Cứ coi nó là hổ cái. Đập banh xác nó đi.

17. So does every lazy cunt on this show, and that includes you.

Tương tự với lũ lười biếng trong chương trình này, kể cả anh.

18. Cossutius could easily have chosen you, had your cunt not been so loose.

Cossutius có thể dễ dàng chọn cô, nếu cái lìn cô không bừa bãi như vậy.

19. Beverly, you fucking cunt, I'll rip your fuckin'ass when I get off the phone.

Beverly, tao kệ cái áo dòng của mày khi tao đang chơi với mấy con mòng.

20. Now compare these doors to my cunt, and add an extraordinarily sensitive sensor.

Giờ cứ so sánh các cánh cửa này với cái lồn của tôi... và thêm vào một bộ cảm ứng cực kỳ nhạy cảm.

21. The cunt that shat all over me book in his poncy fucking magazine!

Thằng khỉ chỉ trích sách của tôi trong cái tạp chí khỉ của hẳn!

22. Then how come an old cunt like me can still sneak up and murder you?

Vậy sao một thằng già khú như tôi lại có thể tiếp cận và giết được cậu?

23. I was called an idiot, a traitor, a scourge, a cunt and an ugly man, and that was just in one email.

Tôi đã bị gọi là một tên ngốc, một kẻ phản bội, một thảm hoạ, một kẻ đáng ghét, và một thằng đàn ông xấu xí, trong chỉ một email.

24. If at some point I've given you the impression that I don't know exactly what's going on around here, or that I'm some thick cunt you mess about, I apologize.

Nếu tao làm mày có chỗ nào không hiểu chuyện gì đang xảy ra ở đây, hay tao là một con đĩ mày làm trò được, thì tao xin lỗi.

cunt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cunt


+ Noun

  • từ tục chỉ bộ phận sinh dục ngoài của nữ
  • kẻ đáng ghét

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    puss pussy slit snatch twat bitch

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cunt"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cunt":
    candy cannot can't cant canthi canto canty cement cent cento more...
  • Những từ có chứa "cunt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    lồn thẹp đách

Lượt xem: 840

Video liên quan

Chủ Đề