Đại học Công nghệ Giao thông vận tải điểm chuẩn 2022

Đại học Công nghệ giao thông vận tải - University Of Transport Technology [UTT]

0 theo dõi

THEO DÕI
Tin tuyển sinh
Điểm chuẩn
Tin tức
Đánh giá
Hình ảnh
Thông tin chung
Giới thiệu: Đại học CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao theo hướng ứng dụng công nghệ thực hành, nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ phục vụ chiến lược phát triển ngành giao thông vận tải và các ngành kinh tế quốc dân.
Mã trường: GTA
Địa chỉ: Số 54 Phố Triều Khúc, Triều Khúc, Thanh Xuân, Hà Nội
Số điện thoại: 043.854.4264
Ngày thành lập: Ngày 15 tháng 11 năm 1945
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 486 giảng viên
Website: www.utt.edu.vn
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Công nghệ giao thông vận tải ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2018 2 năm trước
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D0718TTNV
27480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0717TTNV
37510203Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D01; D0716TTNV
47480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0716TTNV=1
57340301Kế toánA00; A01; D01; D0716TTNV
67510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0716TTNV
77510302Điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D0715.5TTNV=1
87480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; D01; D0715.5TTNV
97580301Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0715.5TTNV
107510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khíA00; A01; D01; D0715.5TTNV=1
117340101Quản trị doanh nghiệpA00; A01; D01; D0715TTNV
127840101Khai thác vận tảiA00; A01; D01; D0715TTNV
137340122Thương mại điện tửA00; A01; D01; D0715TTNV
147510104Công nghệ Kỹ thuật giao thôngA00; A01; D01; D0714.5TTNV
157510102Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D0714.5TTNV
167340201Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; D0714.5TTNV
177510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D0714.5TTNV
Đại học Công nghệ giao thông vận tải ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2017 2 năm trước
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0716.5
27340201Tài chính Ngân hàngA00; A01; D01; D0716.5
37340301Kế toánA00; A01; D01; D0717
47340301TNKế toánA00; A01; D01; D070
57340301VPKế toánA00; A01; D01; D0715.5
67480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; D01; D0717
77480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0717
87480104TNHệ thống thông tinA00; A01; D01; D070
97480104VPHệ thống thông tinA00; A01; D01; D0715.5
107510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0716
117510102TNCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D070
127510102VPCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0715.5
137510104Công nghệ kỹ thuật giao thôngA00; A01; D01; D0716
147510104TNCông nghệ kỹ thuật giao thôngA00; A01; D01; D070
157510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thôngA00; A01; D01; D0715.5
167510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0716
177510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0717.5
187510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0719
197510205TNCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D070
207510205VPCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0715.5
217510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D0717
227510302VPCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D0715.5
237510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0716
247580301Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0717
257580301TNKinh tế xây dựngA00; A01; D01; D070
267580301VPKinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0715.5
277840101Khai thác vận tảiA00; A01; D01; D070
Đại học Công nghệ giao thông vận tải ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2016 2 năm trước
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17840104Kinh tế vận tảiA00; A01; D01; D070
27580301VPKinh tế xây dựngA00; A01; D01; D070
37580301TNKinh tế xây dựngA00; A01; D01; D070
47580301Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0717.46
57510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0715.45
67510302VPCông nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D070
77510302Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thôngA00; A01; D01; D0716.98
87510205VPCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D070
97510205TNCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; D01; D070
107510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0718.51
117510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0718.51
127510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0715.9
137510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thông [Xây dựng Cầu đường bộ]A00; A01; D01; D070
147510104TNCông nghệ kỹ thuật giao thông [Xây dựng Cầu đường bộ]A00; A01; D01; D070
157510104Công nghệ kỹ thuật giao thôngA00; A01; D01; D0716.25
167510102VPCông nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D070
177510102TNCông nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A01; D01; D070
187510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0717.01
197480104VPHệ thống thông tinA00; A01; D01; D070
207480104TNHệ thống thông tinA00; A01; D01; D070
217480104Hệ thống thông tinA00; A01; D01; D0716.98
227480102Truyền thông và mạng máy tínhA00; A01; D01; D0716.98
237340301VPKế toánA00; A01; D01; D070
247340301TNKế toánA00; A01; D01; D070
257340301Kế toánA00; A01; D01; D0717.46
267340201Tài chính Ngân hàngA00; A01; D01; D0716.59
277340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0716.59
Đại học Công nghệ giao thông vận tải ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2015 2 năm trước
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17510104CNKT xây dựng cầu đường bộA; A1; Toán, Hóa, Anh19
27510104CNKT xây dựng cầuA; A1; Toán, Hóa, Anh16.5
37510104CNKT xây dựng đường bộA; A1; Toán, Hóa, Anh17.5
47510104CNKT xây dựng cầu đường sắtA; A1; Toán, Hóa, Anh16
57510104CNKT xây dựng cảng - đường thủyA; A1; Toán, Hóa, Anh15.5
67510102CNKT CTXD DD và CNA; A1; Toán, Hóa, Anh17.5
77510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôA; A1; Toán, Hóa, Anh18.5
87510201CNKT cơ khí máy xây dựngA; A1; Toán, Hóa, Anh16
97510201CNKT Cơ khí máy tàu thủyA; A1; Toán, Hóa, Anh15
107510201CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xeA; A1; Toán, Hóa, Anh15
117510203Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tửA; A1; Toán, Hóa, Anh17.25
127340301Kế toán doanh nghiệpA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh17
137340101Quản trị doanh nghiệpA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh16
147580301Kinh tế xây dựngA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh17
157840101Khai thác vận tải đường sắtA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh15
167840101Khai thác vận tải đường bộA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh15
177840101Logistis và Vận tải đa phương thứcA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh15
187340201Tài chính doanh nghiệpA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh16
197480104Hệ thống thông tinA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh17
207510302Điện tử viễn thôngA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh17
217480102Truyền thông và mạng máy tínhA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh16
227510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA; A1; B; Toán, Hóa, Anh15
237510406CNKT xây dựng cầu đường bộA; A1; Toán, Hóa, Anh12
24C510102CNKT CTXD DD và CNA; A1; Toán, Hóa, Anh12
25C510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôA; A1; Toán, Hóa, Anh12
26C340301Kế toán doanh nghiệpA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh12
27C580301Kinh tế xây dựngA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh12
28C480104Công nghệ thông tinA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh12
29C510302Điện tử viễn thôngA; A1; D1; Toán, Hóa, Anh12
Đại học Công nghệ giao thông vận tải ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2014 2 năm trước
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17510104CNKT xây dựng cầu đường bộA17Vĩnh Yên:15 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm
27510104CNKT xây dựng cầuA15.5
37510104CNKT xây dựng đường bộA16
47510104CNKT xây dựng cầu đường sắtA15
57510104CNKT xây dựng cảng - đường thủyA15
67510102CNKT CTXD dân dụng và công nghiệpA16Vĩnh Yên:15 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm
77510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôA16Vĩnh Yên:14.5 điểm, Thái Nguyên: 13 điểm
87510201CNKT cơ khí máy xây dựngA15Vĩnh Yên:14 điểm
97510201CNKT Cơ khí máy tàu thủyA15
107510201CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xeA15
117340301Kế toán doanh nghiệpA,A117Vĩnh Yên Khối A, A1:15 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm
127340101Quản trị doanh nghiệpA,A116
137580301Kinh tế xây dựngA,A115.5Vĩnh Yên Khối A, A1:14.5 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm
147840101Khai thác vận tải đường sắtA,A115
157840101Khai thác vận tải đường bộA,A115
167480104+Hệ thống thông tinA,A115Vĩnh Yên Khối A, A1:14 điểm, Thái Nguyên Khối A,A1 : 13 điểm
177510302Điện tử viễn thôngA,A115.5Vĩnh Yên Khối A, A1:14 điểm
Đại học Công nghệ giao thông vận tải ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2013 2 năm trước
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17510104CNKT xây dựng cầu đường bộA17
27510104CNKT xây dựng cầu đường bộA[Vĩnh yên]15
37510104CNKT xây dựng cầu đường bộA[ Thái nguyên]13
47510104CNKT xây dựng cầuA15.5
57510104CNKT xây dựng đường bộA15.5
67510104CNKT xây dựng cầu đường sắtA15
77510104CNKT xây dựng cảng - đường thủyA15
87510102CNKT CTXD dân dụng và công nghiệpA16
97510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôA[Vĩnh yên]14
107510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôA15.5
117510201CNKT cơ khí máy xây dựngA15
127510201CNKT Cơ khí máy tàu thủyA15
137510201CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xeA15
147340301Kế toán doanh nghiệpA17
157340301Kế toán doanh nghiệpA[Vĩnh yên]15
167340301Kế toán doanh nghiệpA[ Thái nguyên]13
177340101Quản trị doanh nghiệpA16
187480104Hệ thống thông tinA15
197510302Điện tử viễn thôngA15
Đại học Công nghệ giao thông vận tải ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2012 2 năm trước
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1Quản trị doanh nghiệpA15
2Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộA14Cơ sở đào tạo Thái nguyên
3Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộA16
4Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộA15Cơ sở đào tạo Vĩnh Yên
5Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầuA16
6Công nghệ kĩ thuật xây dựng đường bộA16
7Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường sắtA15
8Công nghệ kĩ thuật xây dựng cảng - đường thủyA15
9Công nghệ kĩ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệpA16
10công nghẹ thiết kế cơ khí xây dựngA15
117510205Công nghệ kĩ thuật ô tôA15
12C340301Kế toánA15
13C340301Kế toánA14.5Cơ sở đào tạo Vĩnh Yên
14C340301Kế toánA14Cơ sở đào tạo Thái nguyên
15C340101Quản trị kinh doanhA15
Đại học Công nghệ giao thông vận tải ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải năm 2011 2 năm trước
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
101.1Công nghệ kĩ thuật xây dựng cầu đường bộA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
201.2Công nghệ kĩ thuật cầu đường sắtA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
303.1Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
403.2Công nghệ kĩ thuật xây dựng công trình thủyA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
503.3Công nghệ kĩ thuật kiểm tra chất lượng cầu đường bộA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
606.1Công nghệ kĩ thuật cơ khí Đầu máy toa xeA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
706.2Công nghệ kĩ thuật cơ khí Máy tàu thủyA17Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
806.3Công nghệ kĩ thuật - Máy xây dựngA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
906.4Công nghệ kĩ thuật ôtôA19Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
1007Quản trị kinh doanhA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
1108.1Kế toán doanh nghiệpA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
1208.2Kế toán kiểm toánA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
1309Tài chính - Ngân hàngA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
1411.1Khai thác vận tải đường bộA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
1511.2Khai thác vận tải đường sắtA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
1612Công nghệ thông tinA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
1713Công nghệ kĩ thuật điện tửA0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
1814Quản lý xây dựng [Kinh tế xây dựng]A0Các chuyên ngành đào tạotại Hà Nội
1921Xây dựng cầu đường bộA0Các chuyên ngành đào tạotại Vĩnh Yên
2023Công nghệ kĩ thuật - Máy xây dựngA0Các chuyên ngành đào tạotại Vĩnh Yên
2124Kế toán doanh nghiệpA0Các chuyên ngành đào tạotại Vĩnh Yên
2225Công nghệ thông tinA0Các chuyên ngành đào tạotại Vĩnh Yên
2326Công nghệ kĩ thuật Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpA0Các chuyên ngành đào tạotại Vĩnh Yên
2427Tài chính - Ngân hàngA0Các chuyên ngành đào tạotại Vĩnh Yên
2531Xây dựng cầu đường bộA0Các chuyên ngành đào tạotại Thái Nguyên
2632Công nghệ kĩ thuật ôtôA0Các chuyên ngành đào tạotại Thái Nguyên
2733Quản trị kinh doanhA0Các chuyên ngành đào tạotại Thái Nguyên
2834Kế toánA0Các chuyên ngành đào tạotại Thái Nguyên
2935Công nghệ thông tinA0Các chuyên ngành đào tạotại Thái Nguyên
3036Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệpA0Các chuyên ngành đào tạotại Thái Nguyên
3137Khai thác vận tải đường bộA0Các chuyên ngành đào tạotại Thái Nguyên
3238Tài chính - Ngân hàngA0Các chuyên ngành đào tạotại Thái Nguyên
© 2019 Exam24h - v2.2.5

LIÊN HỆ

QUYỀN RIÊNG TƯ

COOKIE

QUY ĐỊNH

GÓP Ý

GIỚI THIỆU

Video liên quan

Chủ Đề