dần dần Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ progressively; gradually; piecemeal; little by little; step by step
= dần dần nàng cũng được công nhận là nhà thơ tài năng trẻ she was gradually winning recognition as a talented young poet
Cụm Từ Liên Quan :
dần dần bỏ /dan dan bo/
* thngữ
- to get out
dần dần mất /dan dan mat/
* thngữ
- to get out
dần dần trở nên /dan dan tro nen/
* nội động từ
- grow
dần dần trở thành /dan dan tro thanh/
* nội động từ
- grow
làm dần dần /lam dan dan/
+ to do something gradually
lạm phát dần dần /lam phat dan dan/
+ creeping inflation
tăng dần dần /tang dan dan/
* danh từ
- graduation
thay đổi dần dần /thay doi dan dan/
* ngoại động từ
- grade
xây dựng dần dần nên /xay dung dan dan nen/
* thngữ
- to build up