Ý nghĩa của từ khóa: educate
English | Vietnamese |
educate
|
* ngoại động từ
- giáo dục, cho ăn học - dạy [súc vật...] - rèn luyện [kỹ năng...] |
English | Vietnamese |
educate
|
dạy cho ; dạy dỗ ; dạy ; dục ; giáo dục cháu nổi nữa rồi ; giáo dục ; ăn học ; điều khiển ;
|
educate
|
dạy cho ; dạy dỗ ; dạy ; dục ; giáo dục ; ăn học ; điều khiển ;
|
English | English |
educate; develop; prepare; train
|
create by training and teaching
|
educate; civilise; civilize; cultivate; school; train
|
teach or refine to be discriminative in taste or judgment
|
English | Vietnamese |
educability
|
* danh từ
- tính có thể giáo dục được - tính có thể dạy được [súc vật...] - tính có thể rèn luyện được [kỹ năng...] |
educable
|
* tính từ
- có thể giáo dục được - có thể dạy được [súc vật...] - có thể rèn luyện được [kỹ năng...] |
educate
|
* ngoại động từ
- giáo dục, cho ăn học - dạy [súc vật...] - rèn luyện [kỹ năng...] |
education
|
* danh từ
- sự giáo dục, sự cho ăn học - sự dạy [súc vật...] - sự rèn luyện [kỹ năng...] - vốn học =a man of little education+ một người ít học |
educational
|
* tính từ
- thuộc ngành giáo dục - để giáo dục, sư phạm |
educative
|
* tính từ
- có tác dụng giáo dục - thuộc sự giáo dục |
educator
|
* danh từ
- thầy dạy - nhà sư phạm |
educe
|
* ngoại động từ
- rút ra [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] - [hoá học] chiết ra |
educible
|
* tính từ
- có thể rút ra [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] - [hoá học] có thể chiết ra |
re-educate
|
* ngoại động từ
- giáo dục lại - [y học] luyện tập lại [tay chân của người bị liệt] |
educated
|
* tính từ
- có giáo dục, có học |
educationally
|
* phó từ
- về phương diện giáo dục |