Giấy xác nhận nhân sử tiếng Trung là gì

3 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHẬP CƯ

Nhập cư : 移民 yímín

1. Rời khỏi: 移出 yíchū

2. Rời vào: 移进 yí jìn

3. Cục nhập cư: 移民局 yímín jú

4. Luật nhập cư: 移民法 yímín fǎ

5. Visa nhập cư: 移民签证 yímín qiānzhèng

6. Chính sách nhập cư: 移民政策 yímín zhèngcè

7. Nơi nhập cư: 移民点 yímín diǎn

8. Nhập cư: 移民 yímín

9. Họ tên: 姓名 xìngmíng

10. Họ: 姓 xìng

11. Tên: 名 míng

12. Tên đầy đủ: 全名 quán míng

13. Giới tính: 性别 xìngbié

14. Ngày sinh: 出生日期 chūshēng rìqí

15. Nơi sinh: 出生地点 chūshēng dìdiǎn

16. Chiều cao: 身高 shēngāo

17. Cân nặng: 体重 tǐzhòng

18. Giấy khai sinh: 出身证 chūshēn zhèng

19. Giấy hôn thú: 结婚证 jiéhūn zhèng

20. Giấy li hôn: 离婚证 líhūn zhèng

21. Thẻ bảo hiểm xã hội: 社会保险证 shèhuì bǎoxiǎn zhèng

22. Sổ bảo hiểm xã hội: 社会保险号码 shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ

23. Số chứng minh nhân dân: 身份证号码 shēnfèn zhèng hàomǎ

24. Vân tay: 指纹 zhǐwén

25. Học bạ: 学校证件 xuéxiào zhèngjiàn

26. Giấy chứng nhận quá trình công tác: 工作经历证明 gōngzuò jīnglì zhèngmíng

27. Thư giới thiệu: 推荐信 tuījiàn xìn

28. Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng: 银行存款证明 yínháng cúnkuǎn zhèngmíng

29. Tài sản cá nhân: 个人财产 gèrén cáichǎn

30. Giá trị bất động sản: 不动产价值 bùdòngchǎn jiàzhí

31. Giấy chứng nhận công ty: 公司证明 gōngsī zhèngmíng

32. Giấy chứng nhận có cổ phiếu: 拥有股票证明 yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng

33. Gốc biên lai đã chi séc: 已付支票存根 yǐ fù zhīpiào cúngēn

34. Địa ước [văn tự ruộng đất]: 地契 dìqì

35. Chứng từ: 收据 shōujù

36. Báo cáo về tình hình tài chính: 财务情况报告 cáiwù qíngkuàng bàogào

37. Chứng từ về sản nghiệp: 产业契据 chǎnyè qìjù

38. Giấy phép hành nghề: 营业执照 yíngyè zhízhào

39. Giấy chứng nhận tư cách: 资历证明 zīlì zhèngmíng

40. Giấy giới thiệu của chủ cũ: 前雇主推荐信 qián gùzhǔ tuījiàn xìn

41. Tính chất công việc: 工作性质 gōngzuò xìngzhì

42. Năng lực quản lý: 管理能力 guǎnlǐ nénglì

43. Giấy chứng nhận nghề: 职业训练证明 zhíyè xùnliàn zhèngmíng

44. Lương: 工资 gōngzī

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

 Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội 
 Hotline: 0987.231.448
 Website: //tiengtrungthanglong.com/
 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Page 2

1 (居民)身份证 /[Jūmín] shēnfèn zhèng/ Chứng minh thư nhân dân 2 户口簿 /hùkǒu bù/ Sổ hộ khẩu, sổ hộ tịch 3 驾驶执照 /jiàshǐ zhízhào/ Giấy phép lái xe, bằng lái xe 4 准考证 /zhǔn kǎozhèng/ Thẻ dự thi, phiếu dự thi 5 出入证 /chūrù zhèng/ Thẻ ra vào 6 会员证 /huìyuán zhèng/ Thẻ hội viên 7 学生证 /xuéshēng zhèng/ Thẻ sinh viên 8 工作证 /gōngzuòzhèng/ Giấy phép làm việc 9 教师证 /jiàoshī zhèng/ Giấy chứng nhận giáo viên 10 警官证 /jǐngguān zhèng/ Thẻ cảnh sát, thẻ công an 11 护照 /hùzhào/ Hộ chiếu [passport] 12 结婚证 /jiéhūn zhèng/ Giấy đăng ký kết hôn 13 离婚证 /líhūn zhèng/ Giấy chứng nhận ly hôn 14 毕业证 /bìyè zhèng/ Bằng tốt nghiệp 15 老年证 /lǎonián zhèng/ Giấy chứng nhận người cao tuổi 16 营业执照 /yíngyè zhízhào/ Giấy phép kinh doanh 17 会计证 /kuàijì zhèng/ Chứng chỉ kế toán viên 18 导游证 /dǎoyóu zhèng/ Thẻ hướng dẫn viên du lịch 19 学位证 /xuéwèi zhèng/ Bằng cử nhân [bằng học vị]

20 律师资格证 /lǜshī zīgé zhèng/ Chứng chỉ hành nghề luật sư

Nếu bạn đang tìm các loại giấy phép trong tiếng Trung thì hãy xem ngay bài viết này trên Tiếng Hoa Hằng Ngày. Ví dụ như giấy phép thi công tiếng trung, giấy phép xây dựng tiếng trung, giấy phép sử dụng…

Giấy phép tiếng Trung là gì?

Giấy phép tiếng Anh là license và giấy phép tiếng Trung là 许可证【Xǔkě zhèng】phiên âm bồi là: Xúy khửa trợng.

Giấy phép có thể được cấp bởi các cơ quan chức năng, để cho phép một hoạt động bị cấm. Nó có thể yêu cầu trả một khoản phí hoặc chứng minh một khả năng trước khi được cấp. Yêu cầu cũng có thể phục vụ để thông báo cho chính quyền về một loại hoạt động và cung cấp cho chính quyền cơ hội để đặt ra các điều kiện và giới hạn.

Các loại giấy phép bằng tiếng Trung

Giấy phép xây dựng: 施工许可证【Shīgōng xǔkě zhèng】.

Giấy phép sử dụng mặt nước: 表面水使用许可【Biǎomiàn shuǐ shǐyòng xǔkě】.

Giấy phép sử dụng nước ngầm: 地下水使用许可【Dìxià shuǐ shǐyòng xǔkě】.

Giấy phép nhập khẩu: 进口许可证【Jìnkǒu xǔkě zhèng】.

Xem thêm tiếng Trung chủ đề kinh doanh.

Giấy phép xuất khẩu: 出口许可证【Chūkǒu xǔkě zhèng】.

Giấy phép lao động: 工作许可证【Gōngzuò xǔkě zhèng】

Bằng lái xe/Giấy phép lái xe: 驾照【Jiàzhào】.

Giấy đăng ký kết hôn 结婚证【jiéhūn zhèng】.

Giấy đăng ký xe tiếng trung là: 车辆登记证书【Chēliàng dēngjì zhèngshū】còn gọi là cà vẹt xe.

Xem thêm:  Từ vựng HSK 3 tiếng Trung với 300 từ giúp bạn thi qua HSK 3

Chứng minh thư nhân dân: 身份证【shēnfèn zhèng】.

Giấy phép tạm trú: 暂住证【Zànzhùzhèng】.

Giấy đăng ký kinh doanh tiếng Trung là: 营业执照【Yíngyè zhízhào】.

Báo cáo nghiên cứu khả thi: 可研报告【Kě yán bàogào】.

Giấy phép đầu tư: 投资许可【Tóuzī xǔkě】.

Thu hồi đất: 征地【Zhēngdì】.

Thỏa thuận đấu nối tiếng trung: 并网协议【Bìng wǎng xiéyì】.

Văn bản phê duyệt/chấp thuận: 批文【Pīwén】.

Sổ đỏ/sổ hồng: 土地证【Tǔdì zhèng】.

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: 土地使用权证【Tǔdì shǐyòng quánzhèng】.

Giấy ủy quyền: 授权书【Shòuquán Shū】.

Giấy chứng nhận chất lượng: 质量认证【Zhìliàng rènzhèng】.

Kiểm định tiếng Trung là: 校准【Jiàozhǔn】.

***

Chúc các bạn học Tiếng Trung vui vẻ tại Tiếng Hoa Hằng Ngày!

Xem thêm: các địa điểm du lịch tại Trung Quốc không thể bỏ qua

  • Cách học tiếng Trung qua Tiktok?
  • 17 Tháng Chín, 2020
  • In "Tiếng Hoa Hằng Ngày"

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giấy chứng nhận trong tiếng Trung và cách phát âm giấy chứng nhận tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giấy chứng nhận tiếng Trung nghĩa là gì.

giấy chứng nhận
[phát âm có thể chưa chuẩn]

关系 《表明有某种组织关系的证件。》ma
[phát âm có thể chưa chuẩn]

关系 《表明有某种组织关系的证件。》mang theo giấy chứng nhận của Đoàn.

随身带上团的关系。 凭照 《证件或执照。》

lấy giấy chứng nhận. 领取凭照。

证 《证据; 证件。》

giấy chứng nhận công tác工作证。

证件 《证明身份、经历等的文件, 如学生证、工作证、毕业证书等。》

giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn. 结婚证书。

证明 《证明书或证明信。》


证书 《由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件。》
执照 《由主管机关发给的准许做某项事情的凭证。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giấy chứng nhận hãy xem ở đây
  • tự biện tiếng Trung là gì?
  • bóp chết từ trong trứng nước tiếng Trung là gì?
  • yêu cầu tiếng Trung là gì?
  • thẻ tre và lụa tiếng Trung là gì?
  • làm khó người khác tiếng Trung là gì?
关系 《表明有某种组织关系的证件。》mang theo giấy chứng nhận của Đoàn. 随身带上团的关系。 凭照 《证件或执照。》lấy giấy chứng nhận. 领取凭照。证 《证据; 证件。》giấy chứng nhận công tác工作证。证件 《证明身份、经历等的文件, 如学生证、工作证、毕业证书等。》giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn. 结婚证书。证明 《证明书或证明信。》证书 《由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件。》执照 《由主管机关发给的准许做某项事情的凭证。》

Đây là cách dùng giấy chứng nhận tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giấy chứng nhận tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 关系 《表明有某种组织关系的证件。》mang theo giấy chứng nhận của Đoàn. 随身带上团的关系。 凭照 《证件或执照。》lấy giấy chứng nhận. 领取凭照。证 《证据; 证件。》giấy chứng nhận công tác工作证。证件 《证明身份、经历等的文件, 如学生证、工作证、毕业证书等。》giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn. 结婚证书。证明 《证明书或证明信。》证书 《由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件。》执照 《由主管机关发给的准许做某项事情的凭证。》

Video liên quan

Chủ Đề