0.085 tấn sang các đơn vị khác0.085 tấn [t]85000 gram [g]0.085 tấn [t]8500 decagram [dag]0.085 tấn [t]850 hectogram [hg]0.085 tấn [t]85 kilogram [kg]0.085 tấn [t]0.085 tấn [t]0.085 tấn [t]187.39292285714632 pound [lb]
Tuổi của mẹ và tuổi của con cộng lại là 57 tuổi. Mẹ hơn con 33 tuổi. Hỏi mẹ bao nhiêu tuổi, con bao nhiêu tuổi?Xem đáp án » 25/08/2022 22
Câu 9:
2m 5cm = ….. cm.
Xem đáp án » 25/08/2022 19
Câu 10:
Kết quả của phép tính 5259 ÷ 217 là:
Xem đáp án » 25/08/2022 18
Câu 11:
Kết quả của phép tính 320 ÷ 40 là:
Xem đáp án » 25/08/2022 17
Câu 12:
Có 9 ô tô chuyển thực phẩm vào thành phố, trong đó 5 ô tô đầu mỗi ô tô chuyển được 36 tạ và 4 ô tô sau, mỗi ô tô chuyển được 45 tạ. Hỏi trung bình mỗi ô tô chuyển được bao nhiêu tấn thực phẩm?
5 yến 3kg= ............kg
2 tấn 85 kg = ..................kg
2 kg 30 g= ...................g
5 dag= ...............g
300 tạ = ........tấn
60 hg= ............kg
5 tạ 4 kg = ..............kg
3 tấn 5 tạ = ............. tạ
Xem chi tiết