Ý nghĩa của từ humor là gì:
humor nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ humor. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa humor mình
1 | 2 tiếng anh nghĩa là sự hài hước, khiếu hài hước - khả năng có thể làm người khác cười, hoặc thấy vui vẻ bằng lời nói, điệu bộ, cử chỉ, hoặc các tình huống trớ trêu VD: British humor: sự hài hước, khiếu hài hước của người Anh |
2 | 1 humorSự hài hước, sự hóm hỉnh. | Khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa. | Tín [..] |
3 | 1 humorFic hài, gây cười là mục đích chính |
4 | 1 humorthể loại hài. |
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: humour
Best translation match:
English | Vietnamese |
humour | * danh từ [[từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [cũng] humor] |
Probably related with:
English | Vietnamese |
humour | anh nếu vui đùa ; hước quá ; hờn dỗi nữa ; sự hài hước ; trả ; vui vẻ ; |
humour | anh nếu vui đùa ; darcy ; hước quá ; hờn dỗi nữa ; sự hài hước ; truyện ; trả ; vui vẻ ; |
May be synonymous with:
English | English |
humour; humor; mood; temper | a characteristic [habitual or relatively temporary] state of feeling |
humour; humor; wit; witticism; wittiness | a message whose ingenuity or verbal skill or incongruity has the power to evoke laughter |
humour; humor | [Middle Ages] one of the four fluids in the body whose balance was believed to determine your emotional and physical state |
humour; bodily fluid; body fluid; humor; liquid body substance | the liquid parts of the body |
humour; humor; sense of humor; sense of humour | the trait of appreciating [and being able to express] the humorous |
May related with:
English | Vietnamese |
ill humour | -humouredness] /'il'hju:mədnis/ |
gallows humour | * danh từ |
good humour | * danh từ |
humoured | * tính từ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources