In the world là gì

Thông tin thuật ngữ world tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

world
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ world

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

world tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ world trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ world tiếng Anh nghĩa là gì.

world /wə:ld/

* danh từ
- thế giới, hoàn cầu, địa cầu
=to go round the world+ đi vòng quanh thế giới
=all over the world+ khắp thế giới
- vũ trụ, vạn vật
=since the beginning of the world+ từ buổi sơ khai của vũ trụ, từ khi khai thiên lập địa
- thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới
=to be brought into the world+ sinh ra đời
=in this world+ ở cõi trần gian này
- thiên hạ, nhân loại, mọi người
=all the world has heard of it+ thiên hạ ai người ta cũng biết cái đó
- cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội
=a man of the world+ một người lịch duyệt từng trải
=to know nothing of the world+ không biết tí gì việc đời
=as the world goes+ thời buổi này, cứ thời thế này; thói đời này
- giới
=in the world of letters; in the literary world+ trong giới văn học
=the sporting world+ giới thể thao
=the vegetable world+ giới thực vật
- nhiều, một số lớn [[thường] a world of]
=a world of meaning+ nhiều ý nghĩa
=a world of letters+ một đống thư
=a world of trouble+ nhiều điều phiền phức
!to be all the world to
- là tất cả
=he was all the world to his mother+ đối với mẹ nó thì nó là tất cả
!to carry the world before one
- thành công hoàn toàn và nhanh chóng
!for all the world
- [xem] for
!for the world
- không vì bất cứ lý do gì, không đời nào
=I would not do it for the world+ không đời nào tôi làm cái đó
!to the world
- [từ lóng] hết sức, rất mực
=drunk to the world+ say bí tỉ
=tired to the world+ mệt nhoài
=dead to the world+ chết giấc; say bí tỉ
!to take the world as it is
- đời thế nào thì phải theo thế
!top of the world
- [từ lóng] không chê vào đâu được, tuyệt diệu
!world without end
- vĩnh viễn
!the world, the flesh and the devil
- mọi cái cám dỗ con người
!would give the world for something
- [xem] give

Thuật ngữ liên quan tới world

  • exposé tiếng Anh là gì?
  • emptier tiếng Anh là gì?
  • jinns tiếng Anh là gì?
  • snares tiếng Anh là gì?
  • manyfold tiếng Anh là gì?
  • conserves tiếng Anh là gì?
  • stereotypist tiếng Anh là gì?
  • ectomere tiếng Anh là gì?
  • creations tiếng Anh là gì?
  • latest tiếng Anh là gì?
  • Internal rate of return tiếng Anh là gì?
  • prevailingly tiếng Anh là gì?
  • dear tiếng Anh là gì?
  • abaddon tiếng Anh là gì?
  • overcompensation tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của world trong tiếng Anh

world có nghĩa là: world /wə:ld/* danh từ- thế giới, hoàn cầu, địa cầu=to go round the world+ đi vòng quanh thế giới=all over the world+ khắp thế giới- vũ trụ, vạn vật=since the beginning of the world+ từ buổi sơ khai của vũ trụ, từ khi khai thiên lập địa- thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới=to be brought into the world+ sinh ra đời=in this world+ ở cõi trần gian này- thiên hạ, nhân loại, mọi người=all the world has heard of it+ thiên hạ ai người ta cũng biết cái đó- cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội=a man of the world+ một người lịch duyệt từng trải=to know nothing of the world+ không biết tí gì việc đời=as the world goes+ thời buổi này, cứ thời thế này; thói đời này- giới=in the world of letters; in the literary world+ trong giới văn học=the sporting world+ giới thể thao=the vegetable world+ giới thực vật- nhiều, một số lớn [[thường] a world of]=a world of meaning+ nhiều ý nghĩa=a world of letters+ một đống thư=a world of trouble+ nhiều điều phiền phức!to be all the world to- là tất cả=he was all the world to his mother+ đối với mẹ nó thì nó là tất cả!to carry the world before one- thành công hoàn toàn và nhanh chóng!for all the world- [xem] for!for the world- không vì bất cứ lý do gì, không đời nào=I would not do it for the world+ không đời nào tôi làm cái đó!to the world- [từ lóng] hết sức, rất mực=drunk to the world+ say bí tỉ=tired to the world+ mệt nhoài=dead to the world+ chết giấc; say bí tỉ!to take the world as it is- đời thế nào thì phải theo thế!top of the world- [từ lóng] không chê vào đâu được, tuyệt diệu!world without end- vĩnh viễn!the world, the flesh and the devil- mọi cái cám dỗ con người!would give the world for something- [xem] give

Đây là cách dùng world tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ world tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

world /wə:ld/* danh từ- thế giới tiếng Anh là gì?
hoàn cầu tiếng Anh là gì?
địa cầu=to go round the world+ đi vòng quanh thế giới=all over the world+ khắp thế giới- vũ trụ tiếng Anh là gì?
vạn vật=since the beginning of the world+ từ buổi sơ khai của vũ trụ tiếng Anh là gì?
từ khi khai thiên lập địa- thế gian tiếng Anh là gì?
trần tục tiếng Anh là gì?
cõi trần gian tiếng Anh là gì?
thế giới=to be brought into the world+ sinh ra đời=in this world+ ở cõi trần gian này- thiên hạ tiếng Anh là gì?
nhân loại tiếng Anh là gì?
mọi người=all the world has heard of it+ thiên hạ ai người ta cũng biết cái đó- cuộc đời tiếng Anh là gì?
việc đời tiếng Anh là gì?
xã hội tiếng Anh là gì?
cuộc sống xã hội=a man of the world+ một người lịch duyệt từng trải=to know nothing of the world+ không biết tí gì việc đời=as the world goes+ thời buổi này tiếng Anh là gì?
cứ thời thế này tiếng Anh là gì?
thói đời này- giới=in the world of letters tiếng Anh là gì?
in the literary world+ trong giới văn học=the sporting world+ giới thể thao=the vegetable world+ giới thực vật- nhiều tiếng Anh là gì?
một số lớn [[thường] a world of]=a world of meaning+ nhiều ý nghĩa=a world of letters+ một đống thư=a world of trouble+ nhiều điều phiền phức!to be all the world to- là tất cả=he was all the world to his mother+ đối với mẹ nó thì nó là tất cả!to carry the world before one- thành công hoàn toàn và nhanh chóng!for all the world- [xem] for!for the world- không vì bất cứ lý do gì tiếng Anh là gì?
không đời nào=I would not do it for the world+ không đời nào tôi làm cái đó!to the world- [từ lóng] hết sức tiếng Anh là gì?
rất mực=drunk to the world+ say bí tỉ=tired to the world+ mệt nhoài=dead to the world+ chết giấc tiếng Anh là gì?
say bí tỉ!to take the world as it is- đời thế nào thì phải theo thế!top of the world- [từ lóng] không chê vào đâu được tiếng Anh là gì?
tuyệt diệu!world without end- vĩnh viễn!the world tiếng Anh là gì?
the flesh and the devil- mọi cái cám dỗ con người!would give the world for something- [xem] give

Video liên quan

Chủ Đề