Lệ phi cầu đưởng trong tiếng anh là gì năm 2024
Phí cầu đường “Toll fee” là khoản phí mà người dùng phải trả khi sử dụng cơ sở hạ tầng giao thông như cầu, đường cao tốc, hoặc các đoạn đường có trạm thu phí cụ thể. Những khoản phí này thường được sử dụng để duy trì, xây dựng, hoặc cải thiện hệ thống giao thông, đảm bảo an toàn và chất lượng hơn cho người dùng. Show
Dưới đây là một số từ liên quan với “Phí cầu đường ” và cách dịch sang tiếng Anh:
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Toll fee” với nghĩa là “Phí cầu đường ” và dịch sang tiếng Việt:1. We had to pay a toll fee each time we crossed the bridge. \=>Chúng tôi phải trả phí cầu đường mỗi khi qua cầu. 2. The toll fee on the highway is quite expensive during peak hours. \=>Phí cầu đường trên đường cao tốc khá đắt vào giờ cao điểm. 3. Do you have exact change for the toll fee at the toll plaza? \=>Bạn có tiền lẻ để trả phí phí cầu đường tại trạm thu phí không? 4. The toll fee for trucks is higher than for regular cars. \=> Phí cầu đường đối với xe tải cao hơn so với xe hơi thông thường. 5. Some people use electronic passes to avoid stopping and paying toll fees. \=>Một số người dùng thẻ điện tử để tránh việc dừng và trả phí cầu đường 6. The toll fee is usually collected to fund road maintenance and improvements. \=> Phí cầu đường thường được thu để tài trợ cho việc bảo dưỡng và cải thiện đường xá. 7. They offer a discount on toll fees for frequent travelers on that route. \=>Họ cung cấp giảm giá phí cầu đường đối với những người đi lại thường xuyên trên tuyến đường đó. 8. I forgot to factor in the toll fee when planning my travel expenses. \=>Tôi quên tính vào phí cầu đường khi lập kế hoạch chi phí đi lại của mình. 9. The toll fee system has evolved to include various payment methods. \=>Hệ thống phí cầu đường đã phát triển để bao gồm các phương thức thanh toán khác nhau. 10. The toll fee for motorcycles is typically lower than for larger vehicles. \=> Phí cầu đường đối với xe máy thường thấp hơn so với các phương tiện lớn hơn Từ vựng tiếng Anh về giao thông là chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi tiếng Anh. Vì thế, việc trau dồi vốn từ vựng về giao thông là vô cùng cần thiết. Cụ thể như các biển báo giao thông trong tiếng Anh là gì? Các loại xe viết ra sao? Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây nhé. 1. Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh về giao thông
Xem thêm:
Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh về giao thông
ĐĂNG KÝ NGAY:
Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh về giao thông
Xem thêm:
2. Các từ vựng chỉ đường thông dụng trong tiếng Anh
Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ Các từ vựng chỉ đường thông dụng trong tiếng Anh 3. Các mẫu câu hỏi đường thông dụng trong tiếng AnhNgoài những từ vựng tiếng Anh về giao thông ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá thêm các câu hỏi về đường thông dụng giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình hơn nhé. Các mẫu câu hỏi đường thông dụng trong tiếng Anh
Xem thêm:
Phía trên là toàn bộ các từ vựng tiếng Anh về giao thông để các bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp với mình nhé. |