Leave đi với giới từ gì
Ngày đăng:
28/10/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
57
/li:v/ Show Thông dụngDanh từSự cho phépby your leavexin phép ông, xin phép anh to ask leavexin phép to get leaveđược phép to beg leave to do sthxin phép làm gì to give leavecho phép to refuse leavetừ chối không cho phép without as/so much as by your leavekhông thèm xin phépSự được phép nghỉto be on leavenghỉ phép leave of absencephép nghỉ; thời gian nghỉ có phép absent without leave(quân sự) nghỉ không phépSự cáo từ, sự cáo biệtto take leave of sbcáo từ ai my train is leavingXe của tôi sắp đi rồiNgoại động từĐể lại, bỏ lại, bỏ quênĐể lại (sau khi chết), di tặngour ancesters left us a great cultural legacycha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớnĐể mặc, để tuỳleave it at that(thông tục) thôi cứ để mặc thế to leave something to somebody to decideđể cái gì cho ai đó quyết định leave him to himselfcứ để mặc nóBỏ đi, rời đi, lên đường đito leave Hanoi for Moscow rời Hà nội đi Mát-xcơ-vaBỏ (trường...); thôi (việc)to leave schoolthôi học; bỏ trườngNội động từBỏ đi, rời đithe train leaves at 4 p.m.xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiềuNgừng, thôi, nghỉCấu trúc từto leave aboutđể lộn xộn, để bừa bãito leave alonemặc kệ, bỏ mặc, không dính vào leave him alonecứ để mặc nóto leave behindbỏ quên, để lại to leave a good name behindlưu danh, để lại tiếng thơmto leave offbỏ không mặc nữa (áo) Bỏ, ngừng lại, thôi to leave off worknghỉ việc, ngừng việcto leave outbỏ quên, bỏ sót, để sót Xoá đi leave that word outxoá từ ấy đito leave overđể lại về sau (chưa giải quyết ngay)to leave the beaten trackkhông đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to leave goto leave hold ofBuông rato leave much to be desiredchưa tốt, còn nhiều điều đáng chê tráchto leave no stone unturnedDùng đủ mọi thủ đoạn, giở đủ mọi cáchto leave room fornhường chỗ choto leave the roomđi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhânto leave sb out on a limbBỏ rơi ai trong cơn hoạn nạnto leave sb to his own devices/to himselfđể mặc ai tự xoay sở lấyto leave sb/sth to the tender mercies of sb/sthphó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lýto leave to chancephó mặc số mệnhto leave word with sbnhắn ai, dặn aito get left(thông tục) bị bỏ rơi to have no strength leftbị kiệt sứcthis leaves him indifferentviệc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấyto leave sb holding the babygiao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhậnto leave sth out of accountXem cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gìhình thái từ
Chuyên ngànhToán & tinđể lại, còn lạiHóa học & vật liệusự được phépKỹ thuật chungcòn lạiđể lạisự cho phéprờiKinh tếsự cho nghỉ phépsự cho phép nghỉthời gian nghỉ phépCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounallowance , assent , authorization , concession , consent , dispensation , freedom , go-ahead * , green light * , liberty , okay , permit , sanction , sufferance , tolerance , adieu , departure , farewell , furlough , goodbye , leave of absence , leave-taking , parting , retirement , sabbatical , vacation , withdrawal , approbation , approval , endorsement , license , cong |