- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
Bài 1
1. Listen and color.
[Nghe và tô màu.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Its a boat. Its a yellow boat.
[Nó là một chiếc thuyền. Nó là một chiếc thuyền màu vàng.]
2. Its a motorbike. Its a green motorbike.
[Nó là một chiếc xe máy. Nó là một chiếc xe máy màu xanh lá.]
3. Its a truck. Its a blue truck.
[Nó là một chiếc xe tải. Nó là một chiếc xe tải màu xanh lam.]
4. Its a bike. Its a red bike.
[Nó là một chiếc xe đạp. Nó là một chiếc xe đạp màu đỏ.]
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Look and write.
[Nhìn và viết.]
Phương pháp giải:
bus [xe buýt]
bike [xe đạp]
boat [thuyền]
car [ô tô]
truck [xe tải]
motorbike [xe máy]
Lời giải chi tiết:
1. motorbike [xe máy]
2. bus [xe buýt]
3. bike [xe đạp]
4. car [ô tô]
5. truck [xe tải]
6. boat [thuyền]
Bài 3
3. Point and say.
[Chỉ và nói.]
Lời giải chi tiết:
- Its a motorbike. [Nó là một chiếc xe máy.]
- Its a bus. [Nó là một chiếc xe buýt.]
- Its a bike. [Nó là một chiếc xe đạp.]
- Its a car. [Nó là một chiếc ô tô.]
- Its a boat. [Nó là một chiếc thuyền.]