Looking back trang 66 unit 6 sgk tiếng anh 8 mới

Task 4. The following people were at home at 5 p.m yesterday. What were they doing? Work in pairs, ask and answer questions.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6
  • Bài 7
  • Từ vựng

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Task 1. Think of an example for each type of story in the box.

[Nghĩ về một ví dụ cho mỗi câu truyện trong khung.]

fable legend folk tale fairy tale

Example: The Adventures of Robin Hood is a legend.

[Ví dụ: Cuộc phiêu lưu của Robin Hood là một truyền thuyết.]

Lời giải chi tiết:

- The Tortoise and the Hare is a fable.

[Rùa và Thỏ là một truyện dân gian.]

- Chung cakes, Day cakes is a folk tale.

[Bánh chưng bánh dày là một truyện dân gian.]

- Snow White and 7 Dwafts is a fairy tale.

[Bạch Tuyết và 7 chú lùn là truyện cổ tích.]

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Write the correct words under the pictures.

[Viết những từ chính xác dưới những bức hình.]

Lời giải chi tiết:

1. witch[phù thủy]

2. hare[con thỏ]

3. knight[hiệp sĩ]

4. ogre[yêu tinh]

5. fairy[tiên]

6. tortoise[con rùa]

7. giant[người khổng lồ]

8. dragon[rồng]

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Put the words in the box into the correct collumns.

[Đặt những từ trong khung vào cột chính xác.]

woodcutter

fairy

generous

emperor

knight

witch

giant

cunning

tortoise

hare

cheerful

dragon

greedy

wicked

kind

fierce

brave

eagle

ogre

mean

evil

cruel

Buddha

Characters

Personality

-

-

-

-

-

-


Lời giải chi tiết:

Characters [Nhân vật]

Personality [Tính cách]

woodcutter [tiều phu]

cruel [độc ác]

witch [phù thủy]

kind [tốt bụng]

dragon [con rồng]

generous [hào phóng]

fairy [bà tiên]

mean [keo kiệt]

giant [người khổng lồ]

wicked [hiểm độc]

hare [con thỏ]

cheerful [vui mừng]

emperor [đức vua]

fierce [dữ tợn]

tortoise [con rùa]

evil [xấu xa]

knight [hiệp sĩ]

cunning [xảo quyệt]

ogre [yêu tinh]

brave [dũng cảm]

eagle [đại bàng]

greedy [tham lam]

Buddha [Đức Phật]

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. The following people were at home at 5 p.m yesterday. What were they doing? Work in pairs, ask and answer questions.

[Những người sau đang làm gì lúc 5 giờ chiều hôm qua. Họ đã đang làm gì? Làm theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi.]

1. Nam/play video games

A: Was Nam playing video games?

B: No, he wasn't. He was playing the piano.

2. Mrs Lan/ do the gardening

3. Mr Hung/write a letter

4. Hoa and Hai/ play table tennis

5. Duong/ listen to music

6. Mai/ do homework

Lời giải chi tiết:

1. A: Was Nam playing video games?

B: No, he wasnt. He was playing the piano.

2. A:Was Mrs Lan doing the gardening?

B:No, she wasnt, she was cooking.

3. A: Was Mr. Hung writing a letter?

B: No, he wasnt. Mr. Hung was reading a newspaper?

4. A:Were Hoa and Mai playing table tennis?

B: Yes, they were.

5. A:Was Duong listening to music?

B: No, he wasnt. He was watching TV.

6. A:Was Mai doing her homework?

B: No, she wasnt. She was sweeping the floor.

Tạm dịch:

1. A: Nam đang chơi trò chơi video phải không?

B: Không. Anh ấy đang chơi dương cầm.

2.A: Bà Lan đã đang làm vườn phải không?

B: Không. Cô ấy đang nấu ăn.

3. A: Ông Hùng đang viết một bức thư phải khôngễ?

B: Không. Ông Hùng đang đọc báo.

4.A: Hoa và Mai đang chơi bóng bàn phải không?

B: Đúng vậy.

5. A: Dương đã đang nghe nhạc phải không?

B: Không. Anh ấy đang xem ti vi

6.A: Mai đang làm bài tập về nhà phải không'?

B: Không. Cô ấy đang quét nhà.

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. What were you doing at the following times? Work in pairs. Ask and answer questions, as in the example.

[Bạn đang làm gìvào những giờ sau? Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi, như trong ví dụ.]

1. At 10p.m. yesterday evening

A: What were you doing at ten o'clock yesterday evening?

B: I was watching TV.

2. At 5 a.m. this morning

3. This time last week

4. At lunchtime yesterday

5. Two hours ago

Lời giải chi tiết:

1. At 10 p.m. yesterday evening[Lúc 10 giờ tối qua]

A: What were you doing at ten oclock yesterday evening?

[Bạn đang làm gì vào lúc 10 giờ tối qua?]

B: I was watching TV.

[Mình đang xem ti vi.]

2. At 5 a.m. this morning[Lúc 5 giờ sáng nay]

A: What were you doing at 5 a.m. this morning?

[Bạn đang làm gì vào lúc 5 giờ sáng nay?]

B: I was sleeping.

[Mình đang ngủ.]

3. This time last week[Giờ này tuần trước]

A: What were you doing at this time last week?

[Bạn đang làm gì vào giờ này tuần trước?]

B: I was studying at school.

[Mình đang học ở trường.]

4. At lunchtime yesterday[Vào giờ ăn trưa ngày hôm qua]

A: What were you doing at lunchtime yesterday?

[Bạn đang làm gì vào giờ ăn trưa ngày hôm qua?]

B: I was having lunch.

[Mình đang ăn trưa.]

5. Two hours ago[Hai giờ trước]

A: What were you doing 2 hours ago?

[Bạn đang làm gì 2 giờ trước?]

B: I was going to school.

[Mình đang tới trường.]

Bài 6

Video hướng dẫn giải

Task 6.Work in pairs. Make exclamatory sentences about your partner or other classmates.

[Làm theo cặp. Tạo câu cảm thán về bạn học hoặc bạn học khác.]

Example: What a lovely shirt you are wearing!

[Ví dụ: Chiếc áo swo mi bạn bạn mặc dễ thương thật!]

Lời giải chi tiết:

- What nice hair you have!

[Tóc bạn đẹp quá!]

- What a lovely book you have!

[Bạn có một cuốn sách thật hay!]

- What a long ruler you have!

[Anh có cái thước dài thật!]

- What a beautiful dress you're wearing!

[Bạn đang mặc một chiếc váy đẹp thật!]

- What a sweet voice you have!

[Bạn có một giọng nói ngọt ngào thật!]

- What a colouful picture you draw!

[Bạn vẽ một bức tranh thật đầy màu sắc!]

Bài 7

Video hướng dẫn giải

Task 7. Number the lines of the dialogue in the correct order.

[Đánh số bài đàm thoại theo thứ tự chính xác.]

_______A. I tried to call you. What film did you see?

_______B. It's about a green ogre named Shrek. He rescues a princess named Fiona.

_______C. Shrek.

_______D. What were you doing yesterday afternoon around 3p.m.?

_______E. Not exactly. The characters are really funny and the story is surprising. You should see it.

_______F. I don't know it.

_______G. It sounds like a typical fairy tale.

_______H. It's a cartoon. It was really good.

_______I. Yesterday afternoon? I was watching a film. Why?

_______J. What's it about?

Lời giải chi tiết:

1 D

2 I

3 A

4 C

5 - F

6 H

7 - J

8 - B

9 - G

10 - E

1 - D. What were you doing yesterday afternoon around 3 p.m.?

[Bạn đang làm gì vào khoảng 3 giờ chiều qua?]

2 - I. Yesterday afternoon? I was watching a film. Why?

[Chiều qua à? Mình đang xem một bộ phim. Sao vậy?]

3 - A. I tried to call you. What film did you see?

[Mình gọi cho bạn mãi không được. Bạn đã xem phim gì vậy?]

4 - C. Shrek.

[Shrek.]

5 - F. I dont know it.

[Mình không biết phim này.]

6 - H. Its a cartoon. It was really good.

[Đó là một bộ phim hoạt hình. Nó hay lắm.]

7 - J. Whats it about?

[Nội dung phim như thế nào?]

8 - B. Its about a green ogre named Shrek. He rescues a princess named Fiona.

[Nó nói về một con quái vật màu xanh lá cây tên là Shrek. Nó giải cứu một công chúa tên là Fiona.]

9 - G. It sounds like a typical fairy tale.

[Nghe có vẻ giống những câu chuyện cổ tích khác.]

10 - E. Not exactly. The characters are really funny and the story is surprising. You should see it.

[Không phải vậy đâu. Các nhân vật thực sự hài hước và câu chuyện hết sức ngạc nhiên. Bạn nên xem phim này đi.]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề