- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Bài 7
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Task 1. Think of an example for each type of story in the box.
[Nghĩ về một ví dụ cho mỗi câu truyện trong khung.]
fable legend folk tale fairy tale |
Example: The Adventures of Robin Hood is a legend.
[Ví dụ: Cuộc phiêu lưu của Robin Hood là một truyền thuyết.]
Lời giải chi tiết:
- The Tortoise and the Hare is a fable.
[Rùa và Thỏ là một truyện dân gian.]
- Chung cakes, Day cakes is a folk tale.
[Bánh chưng bánh dày là một truyện dân gian.]
- Snow White and 7 Dwafts is a fairy tale.
[Bạch Tuyết và 7 chú lùn là truyện cổ tích.]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. Write the correct words under the pictures.
[Viết những từ chính xác dưới những bức hình.]
Lời giải chi tiết:
1. witch[phù thủy]
2. hare[con thỏ]
3. knight[hiệp sĩ]
4. ogre[yêu tinh]
5. fairy[tiên]
6. tortoise[con rùa]
7. giant[người khổng lồ]
8. dragon[rồng]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Put the words in the box into the correct collumns.
[Đặt những từ trong khung vào cột chính xác.]
woodcutter |
fairy |
generous |
emperor |
knight |
witch |
giant |
cunning |
tortoise |
hare |
cheerful |
dragon |
greedy |
wicked |
kind |
fierce |
brave |
eagle |
ogre |
mean |
evil |
cruel |
Buddha |
Characters |
Personality |
- - - |
- - - |
Lời giải chi tiết:
Characters [Nhân vật] |
Personality [Tính cách] |
woodcutter [tiều phu] |
cruel [độc ác] |
witch [phù thủy] |
kind [tốt bụng] |
dragon [con rồng] |
generous [hào phóng] |
fairy [bà tiên] |
mean [keo kiệt] |
giant [người khổng lồ] |
wicked [hiểm độc] |
hare [con thỏ] |
cheerful [vui mừng] |
emperor [đức vua] |
fierce [dữ tợn] |
tortoise [con rùa] |
evil [xấu xa] |
knight [hiệp sĩ] |
cunning [xảo quyệt] |
ogre [yêu tinh] |
brave [dũng cảm] |
eagle [đại bàng] |
greedy [tham lam] |
Buddha [Đức Phật] |
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. The following people were at home at 5 p.m yesterday. What were they doing? Work in pairs, ask and answer questions.
[Những người sau đang làm gì lúc 5 giờ chiều hôm qua. Họ đã đang làm gì? Làm theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi.]
1. Nam/play video games
A: Was Nam playing video games?
B: No, he wasn't. He was playing the piano.
2. Mrs Lan/ do the gardening
3. Mr Hung/write a letter
4. Hoa and Hai/ play table tennis
5. Duong/ listen to music
6. Mai/ do homework
Lời giải chi tiết:
1. A: Was Nam playing video games?
B: No, he wasnt. He was playing the piano.
2. A:Was Mrs Lan doing the gardening?
B:No, she wasnt, she was cooking.
3. A: Was Mr. Hung writing a letter?
B: No, he wasnt. Mr. Hung was reading a newspaper?
4. A:Were Hoa and Mai playing table tennis?
B: Yes, they were.
5. A:Was Duong listening to music?
B: No, he wasnt. He was watching TV.
6. A:Was Mai doing her homework?
B: No, she wasnt. She was sweeping the floor.
Tạm dịch:
1. A: Nam đang chơi trò chơi video phải không?
B: Không. Anh ấy đang chơi dương cầm.
2.A: Bà Lan đã đang làm vườn phải không?
B: Không. Cô ấy đang nấu ăn.
3. A: Ông Hùng đang viết một bức thư phải khôngễ?
B: Không. Ông Hùng đang đọc báo.
4.A: Hoa và Mai đang chơi bóng bàn phải không?
B: Đúng vậy.
5. A: Dương đã đang nghe nhạc phải không?
B: Không. Anh ấy đang xem ti vi
6.A: Mai đang làm bài tập về nhà phải không'?
B: Không. Cô ấy đang quét nhà.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. What were you doing at the following times? Work in pairs. Ask and answer questions, as in the example.
[Bạn đang làm gìvào những giờ sau? Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi, như trong ví dụ.]
1. At 10p.m. yesterday evening
A: What were you doing at ten o'clock yesterday evening?
B: I was watching TV.
2. At 5 a.m. this morning
3. This time last week
4. At lunchtime yesterday
5. Two hours ago
Lời giải chi tiết:
1. At 10 p.m. yesterday evening[Lúc 10 giờ tối qua]
A: What were you doing at ten oclock yesterday evening?
[Bạn đang làm gì vào lúc 10 giờ tối qua?]
B: I was watching TV.
[Mình đang xem ti vi.]
2. At 5 a.m. this morning[Lúc 5 giờ sáng nay]
A: What were you doing at 5 a.m. this morning?
[Bạn đang làm gì vào lúc 5 giờ sáng nay?]
B: I was sleeping.
[Mình đang ngủ.]
3. This time last week[Giờ này tuần trước]
A: What were you doing at this time last week?
[Bạn đang làm gì vào giờ này tuần trước?]
B: I was studying at school.
[Mình đang học ở trường.]
4. At lunchtime yesterday[Vào giờ ăn trưa ngày hôm qua]
A: What were you doing at lunchtime yesterday?
[Bạn đang làm gì vào giờ ăn trưa ngày hôm qua?]
B: I was having lunch.
[Mình đang ăn trưa.]
5. Two hours ago[Hai giờ trước]
A: What were you doing 2 hours ago?
[Bạn đang làm gì 2 giờ trước?]
B: I was going to school.
[Mình đang tới trường.]
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6.Work in pairs. Make exclamatory sentences about your partner or other classmates.
[Làm theo cặp. Tạo câu cảm thán về bạn học hoặc bạn học khác.]
Example: What a lovely shirt you are wearing!
[Ví dụ: Chiếc áo swo mi bạn bạn mặc dễ thương thật!]
Lời giải chi tiết:
- What nice hair you have!
[Tóc bạn đẹp quá!]
- What a lovely book you have!
[Bạn có một cuốn sách thật hay!]
- What a long ruler you have!
[Anh có cái thước dài thật!]
- What a beautiful dress you're wearing!
[Bạn đang mặc một chiếc váy đẹp thật!]
- What a sweet voice you have!
[Bạn có một giọng nói ngọt ngào thật!]
- What a colouful picture you draw!
[Bạn vẽ một bức tranh thật đầy màu sắc!]
Bài 7
Video hướng dẫn giải
Task 7. Number the lines of the dialogue in the correct order.
[Đánh số bài đàm thoại theo thứ tự chính xác.]
_______A. I tried to call you. What film did you see?
_______B. It's about a green ogre named Shrek. He rescues a princess named Fiona.
_______C. Shrek.
_______D. What were you doing yesterday afternoon around 3p.m.?
_______E. Not exactly. The characters are really funny and the story is surprising. You should see it.
_______F. I don't know it.
_______G. It sounds like a typical fairy tale.
_______H. It's a cartoon. It was really good.
_______I. Yesterday afternoon? I was watching a film. Why?
_______J. What's it about?
Lời giải chi tiết:
1 D |
2 I |
3 A |
4 C |
5 - F |
6 H |
7 - J |
8 - B |
9 - G |
10 - E |
1 - D. What were you doing yesterday afternoon around 3 p.m.?
[Bạn đang làm gì vào khoảng 3 giờ chiều qua?]
2 - I. Yesterday afternoon? I was watching a film. Why?
[Chiều qua à? Mình đang xem một bộ phim. Sao vậy?]
3 - A. I tried to call you. What film did you see?
[Mình gọi cho bạn mãi không được. Bạn đã xem phim gì vậy?]
4 - C. Shrek.
[Shrek.]
5 - F. I dont know it.
[Mình không biết phim này.]
6 - H. Its a cartoon. It was really good.
[Đó là một bộ phim hoạt hình. Nó hay lắm.]
7 - J. Whats it about?
[Nội dung phim như thế nào?]
8 - B. Its about a green ogre named Shrek. He rescues a princess named Fiona.
[Nó nói về một con quái vật màu xanh lá cây tên là Shrek. Nó giải cứu một công chúa tên là Fiona.]
9 - G. It sounds like a typical fairy tale.
[Nghe có vẻ giống những câu chuyện cổ tích khác.]
10 - E. Not exactly. The characters are really funny and the story is surprising. You should see it.
[Không phải vậy đâu. Các nhân vật thực sự hài hước và câu chuyện hết sức ngạc nhiên. Bạn nên xem phim này đi.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.