Năm nay tôi 26 tuổi tiếng anh là gì năm 2024
Show [News] Hey you! The one learning a language! Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by both native speakers and AI 📝✨. Sign up Vậy có những cách nào để hỏi tuổi bằng tiếng Anh? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học những mẫu câu hỏi, câu trả lời thông dụng nhất và đi kèm ví dụ minh hoạ dễ hiểu. Key takeaways
Cách hỏi tuổi bằng Tiếng AnhHow old + to be + S?
Ví dụ:
What is… age?
Ví dụ:
Các cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh lịch sự Với một số người, tuổi tác là một vấn đề nhạy cảm. Vì vậy, để tránh bị xem là thô lỗ, người hỏi nên hỏi tuổi một cách khéo léo, lịch sự. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh mang sắc thái trang trọng. Người dùng có thể áp dụng những mẫu câu này để hỏi tuổi những người chưa thân quen, khi gặp người lạ ở các không gian công cộng hoặc trong những dịp trang trọng:
Cách trả lời tuổi trong Tiếng AnhS + to be + số tuổi (years old) Ví dụ:
Một số trạng từ có thể đi kèm với số tuổi
Ví dụ: She is in her early thirties. (Cô ấy mới đầu 30 tuổi.)
Ví dụ: My father is in his mid-fifties. (Bố tôi đang ở giữa độ tuổi 50.)
Ví dụ: My grandmother is in her late eighties. (Bà tôi đang ở cuối độ tuổi 80.) Xem thêm: Cách chào hỏi bằng tiếng Anh Một số từ vựng tiếng Anh về tuổi tác
Ví dụ: Tom is the baby in my family. (Tom là em bé trong nhà tôi.)
Ví dụ: These toys are suitable for toddlers. (Những món đồ chơi này phù hợp với trẻ từ 1 đến 3 tuổi.)
Ví dụ: When I was a child, I used to love going fishing (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thích đi câu cá.)
Ví dụ: This film attracts a lot of teenagers (Bộ phim này thu hút rất nhiều thanh thiếu niên.)
Ví dụ: Only adults are invited to the wedding. (Chỉ có người trưởng thành được mời tới tiệc cưới.)
Ví dụ: The city is building nursing homes for the elderly. (Thành phố đang xây nhà dưỡng lão cho người già.) Đoạn hội thoại về cách hỏi và trả lời tuổi bằng tiếng AnhTim: Hello John. This is Thomas. He is our new roommate. (Chào John. Đây là Thomas. Cậu ấy là bạn cùng phòng mới của chúng mình.) John: Hi Thomas, nice to meet you. Welcome. Come in, please. (Chào Thomas. Rất vui được gặp cậu. Cậu vào đi.) Thomas: Hi, everyone. Nice to meet you too. (Chào mọi người, mình cũng rất vui được gặp các cậu.) John: Thomas, where are you from? (Cậu đến từ đâu thế Thomas). Thomas: I come from Texas. How about you? (Mình đến từ Texas. Còn cậu thì sao?) John: I am from California. May I know how old you are? (Mình đến từ California. Mình có thể hỏi cậu bao nhiêu tuổi không?) Thomas: I'm 20 years old. (Mình 20 tuổi.) John: Oh, we are the same age. (Chúng mình bằng tuổi đó). Xem thêm: Cách hỏi giờ trong tiếng Anh. Tổng kếtBài viết trên đây đã tổng hợp các cách thông dụng, được sử dụng phổ biến nhất. Hy vọng qua bài viết này, người học sẽ tích luỹ thêm được nhiều mẫu câu hay, đồng thời biết cách trả lời các câu hỏi tuổi. Đây đều là một vài mẫu câu cơ bản, vì vậy, bằng cách tự hỏi và đáp, người học hoàn toàn có thể làm chủ những kiến thức này. Nguồn tham khảo: Khan, AA. “How to Ask Someone About Their Age – ESL Advice.” ESL Advice, https://esladvice.com/how-to-ask-someone-about-their-age/. Accessed 10 December 2022. |