Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ candle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ candle tiếng Anh nghĩa là gì.
candle /'kændl/
* danh từ
- cây nến
- [vật lý] nến [[cũng] candle power]
!to burn the candle at both end
- [xem] burn
!can't [is not fit to] hold a candle to
- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho
!the game is not worth the candle
- [xem] game
!when candles are not all cats are grey
- [tục ngữ] tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
* ngoại động từ
- soi [trứng]
candle
- [Tech] nến
Thuật ngữ liên quan tới candle
- gombeen tiếng Anh là gì?
- intentioned tiếng Anh là gì?
- near-by tiếng Anh là gì?
- one-aloner tiếng Anh là gì?
- winterkilling tiếng Anh là gì?
- claqueur tiếng Anh là gì?
- strumatic tiếng Anh là gì?
- door-to-door tiếng Anh là gì?
- phonautograph tiếng Anh là gì?
- cries tiếng Anh là gì?
- New issues market tiếng Anh là gì?
- excitability tiếng Anh là gì?
- italianise tiếng Anh là gì?
- freelancers tiếng Anh là gì?
- Low wage trade tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của candle trong tiếng Anh
candle có nghĩa là: candle /'kændl/* danh từ- cây nến- [vật lý] nến [[cũng] candle power]!to burn the candle at both end- [xem] burn!can't [is not fit to] hold a candle to- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho!the game is not worth the candle- [xem] game!when candles are not all cats are grey- [tục ngữ] tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh* ngoại động từ- soi [trứng]candle- [Tech] nến
Đây là cách dùng candle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ candle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
ngọn nến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngọn nến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngọn nến
candle
ngọn nến thắp ngày sinh nhật birthday candles
candle
ngọn nến thắp mừng sinh nhật birthday candles
những ngọn nến trong đêm candles in the night
Giờ thì, ngọn nến là mặt trời.
là một ngọn nến
em là ngọn nến
là mấy ngọn nến
là ngọn lửa
ngọn núi là
ngọn lửa là
Chiếu sáng một ngọn nến là một cách để mở rộng lời
cầu nguyện của một người và….
là ngọn đèn
ngọn đồi là
ngọn lửa nến
một ngọn nến
Chiếu sáng một ngọn nến là một cách để mở rộng lời
cầu nguyện của một người và thể hiện tình đoàn kết với người thay mặt cho lời cầu nguyện. không có….
là một ngọn nến
is a candle
em là ngọn nến
i am the candle
là mấy ngọn nến
it was the candlesthe candles being
là ngọn lửa
is the fire
ngọn núi là
mountain is
ngọn lửa là
flame is
là ngọn đèn
is a lamp
ngọn đồi là
hill was
ngọn lửa nến
flame candles
một ngọn nến
one candle
ngọn nến cháy
candle burns
ngọn nến sáng
bright candle
ba ngọn nến
three candles
ngọn đuốc là
torch is
ngọn nến flameless
flameless candleflameless candles
khi ngọn nến
when the candle
từng ngọn nến
each candle
ngọn nến đi
the candle wentcandle comes
ngọn nến mới
new candle
với ngọn nến không
the candle