Ngày sinh Tamil Năm 2020

LỊCH TAMIL POR THE TAMIL CHITRAI MON OB SOPHAKRITH NĂM. 2020 Chitrai Masam Tamil Panchangam, Hướng Shulam, Ngày lễ và Lễ hội Tamil, Thời gian Muhurtham và Duramuhurtham, v.v.

Tết Nguyên Đán 2022. Theo Lịch Tamil, Năm mới 2020 của người Tamil là Thứ Sáu, ngày 1 tháng 4 năm 2002

Thay đổi ngày & địa điểm Chennai, Tamil Nadu, Ấn Độ

Sử dụng Lịch Tbe

 Ngày Tamil

 Ngày Gregorian

ngày Tamil

Vị trí

Nhận Lịch →

Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Tamil năm 2021

hình ảnh
Tháng 4 Tháng 5

Base calendar: Tiếng Gregorian Tiếng Tamil

Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Tamil English Tamil

VV

Mặt trời
chủ nhậtthứ hai
Thứ haiThứ ba
thứ bathứ tư
Thứ TưThu
Thứ NămThứ Sáu
Thứ SáuSat
Đã ngồi

1

14 ↑ Uthiradam + M 9. 14 Navami + N 11. 13 BH
Sinh nhật Ambedkar, Năm mới của người Tamil
H 23

2

15 ↑ Tiruvonam + M 7. 35 Dashami + N 8. 45 BH H 24

3

16 ↑ Sadhayam + M 4. 07 Ekadashi + E 6. 14 H 25

4

17 ↓ Poorattadhi + M 2. 28 Dwadashi + A 3. 46 H 26

5

18 ↑ Uthirattadhi + M 1. 01 Khaydashi + A 1. 27 H 27

6

19 ↔ Revathi + N 11. 53 Chaturdashi + M 11. 24 H 28

7

20 ↔ Asvini + N 11. 10 Amavasai + M 9. 42 H 29

8

21 ↓ Bharani + N 10. 59 Pradhamai + M 8. 29 BH H 30

9

22 ↓ Karthikai + N 11. 24 Dwithiya + M 7. 49 BH
Ramzan
H 1

10

23 ↑ Rohini + M 12. 27 Trithiya + M 7. 47 H 2

111

24 ↔ Mrigashirsham + M 2. 07 Chathurthi + M 8. 25 H 3

21

25 ↑ Thiruvathirai + M 4. 21 Panchami + M 9. 40 H 4

௧௩

26 ↔ Punarpoosam + M 6. 59 Shashthi + M 11. 28 H 5

௧௪

27 ↔ Punarpoosam + M 6. 59 Sapthami + A 1. 39 H 6

15

28 ↑ Poosam + M 9. 53 Ashtami + E 4. 01 H 7

௧௬

29 ↓ Ayilyam + A 12. 47 Navami + E 6. 22 H 8

௧௭

30 ↓ Makam + A 3. 30 Dashami + N 8. 29 H 9

௧௮

1 Tháng 5 ↓ Pooram E 5. 51 Ekadashi N 10. 10 BH
Ngày tháng Năm
H 10

௧௯

2 ↑ Uthiram E 7. 41 Dwadashi N 11. 18 H 11

20

3 ↔ Hastham N 8. 56 Trayodashi N 11. 50 H 12

21

4 ↔ Chithirai N 9. 35 Chaturdashi N 11. 44 H 13

22

5 ↔ Swathi N 9. 39 Pournami N 11. 04 BH H 14

2

6 ↓ Visakam N 9. 13 Pradhamai N 9. 52 H 15

2

7 ↔ Anusham N 8. 21 Dwithiya N 8. 15 H 16

25

8 ↔ Kettai E 7. 10 Trithiya E 6. 19 H 17

2

9 ↓ Moolam E 5. 45 Chathurthi E 4. 08 H 18

2

10 ↓ Pooradam E 4. 12 Panchami A 1. 49 H 19

2

11 ↑ Uthiradam A 2. 37 Shashthi M 11. 27 H 20

2

12 ↑ Tiruvonam A 1. 03 Sapthami M 9. 07 H 21

௩௦

13 ↑ Avitam M 11. 35 Ashtami M 6. 51 BH H 22

௩௧

14 ↑ Sadhayam M 10. 16 Dashami M 2. 46 H 23

Số lớn in đậm - ngày Tamil, số nhỏ màu đỏ - ngày tiếng Anh, CA - Chandrashtama, + - Ngày tiếp theo, M - Buổi sáng, A - Sau buổi trưa, E - Buổi tối, N - Đêm, H - Lịch Hijri

đang tải

Chitrai Mon 2020 - Ăn chay, Ăn chay, Lễ hội

DANH SÁCH CÁC LỄ HỘI TAMIL, NGÀY UPAVASAM VÀ VARATHAM TRONG HÌNH ẢNH NÀY 2020. Để biết thời gian & chi tiết tithi hàng ngày, hãy truy cập lịch tithi →

Năm Tamil nào trong lịch 2022?

Vào năm Gregorian 2023, năm Tamil bắt đầu vào ngày 14 tháng 4 năm 2023 , Kaliyuga 5125. Thời đại Vikrama và Salivahana [Saka] cũng được thiết lập.

Năm sinh là năm nào?

Varusha Burut, hay Năm mới hay Chitrai Vishu, là lễ đón năm mới của người Tamil trên toàn thế giới bởi người Tamil. Vào năm 2023, ngày Varusha Pirappu hoặc Puthandu là ngày 14 tháng 4. Đây là ngày đầu tiên của tháng Chitrai Masam của người Tamil năm nay. April 14. This is the first day in Tamil month of Chithirai masam in Plava year.

Tamil Môn gì tháng 4 năm 2020?

Ngày Than là tháng 4 năm 2020 này

Nhân vật phản diện là năm nào?

Dhunmuki là biệt danh được chọn cho Tamil 2023 Năm mới.

Chủ Đề