Ý nghĩa của từ khóa: mechanic
English | Vietnamese |
mechanic
|
* danh từ
- thợ máy, công nhân cơ khí |
English | Vietnamese |
mechanic
|
cơ khí ; là thợ máy ; máy móc ; máy ; người thợ máy ; sẽ có thợ ; thằng xửa xe ; thợ cơ khí ; thợ máy sẽ ; thợ máy ; thợ sửa ;
|
mechanic
|
cơ khí ; là thợ máy ; máy móc ; máy ; người thợ máy ; sẽ có thợ ; thằng xửa xe ; thợ cơ khí ; thợ máy sẽ ; thợ máy ; thợ sửa ;
|
English | English |
mechanic; machinist; shop mechanic
|
a craftsman skilled in operating machine tools
|
mechanic; auto-mechanic; automobile mechanic; car-mechanic; grease monkey
|
someone whose occupation is repairing and maintaining automobiles
|
English | Vietnamese |
air-mechanic
|
* danh từ
- thợ máy trên máy bay |
mechanic
|
* danh từ
- thợ máy, công nhân cơ khí |
mechanical
|
* tính từ
- [thuộc] máy móc; [thuộc] cơ khí; [thuộc] cơ học =a mechanical engineer+ kỹ sư cơ khí - máy móc, không sáng tạo =mechanical movements+ động tác máy móc |
mechanics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- cơ học |
mechanism
|
* danh từ
- máy móc, cơ cấu, cơ chế [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] =the mechanism of government+ cơ cấu chính quyền - kỹ thuật, kỹ xảo =the mechanism of a pianist+ kỹ xảo của một người chơi pianô - [triết học] thuyết cơ giới |
mechanization
|
* danh từ
- sự cơ khí hoá - [quân sự] sự cơ giới hoá |
mechanize
|
* ngoại động từ
- cơ khí hoá - [quân sự] cơ giới hoá |
mechanically
|
* phó từ
- một cách máy móc = mechanically operated equipment+thiết bị vận hành bằng cơ học = he translated that editorial mechanically+anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc * phó từ - một cách máy móc = mechanically operated equipment+thiết bị vận hành bằng cơ học = he translated that editorial mechanically+anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc |
mechanisation
|
- như mechanization
|