Phenomenon nghĩa là gì

phenomenon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phenomenon

Phát âm : /fi'nɔminən/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/

  • hiện tượng
  • sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phenomenon"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "phenomenon":
    phenomena phenomenon
  • Những từ có chứa "phenomenon":
    epiphenomenon phenomenon
  • Những từ có chứa "phenomenon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hiện tượng cá biệt bất biến cắt nghĩa bản chất
Lượt xem: 148

Video liên quan

Chủ Đề