Ý nghĩa của từ khóa: scan
English | Vietnamese |
scan
|
* động từ
- đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu [thơ] - ngâm, bình [thơ] - đúng nhịp điệu =line scans smoothly+ câu đúng vần - nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] nhìn lướt, đọc lướt =to scan a page+ đọc lướt một trang sách - [truyền hình] phân hình [thành từng yếu tố nhỏ] để truyền đi - quét [máy rađa] |
English | Vietnamese |
scan
|
bản chụp cắt lớp ; chụp ; cuộc kiểm tra ; có khả năng quét ; dạng ; hãy quét ; hình ảnh quét ; hề kiểm tra ; khác ; khả năng quét ; kiểm soát ; kiểm tra ; lần quét ; máy scan kiểm tra ; nghĩa là ; những hình scan này ; quan sát ; quét hình bài viết ; quét hết ; quét ; scan lại ; trình quét ; và quét ; xem qua ; xem xét ; đó scan ; để siêu âm toàn thân ;
|
scan
|
bản chụp cắt lớp ; chụp ; cuộc kiểm tra ; có khả năng quét ; dạng ; hãy quét ; hãy ; hình ảnh quét ; khả năng quét ; kiểm soát ; kiểm tra ; lần quét ; máy scan kiểm tra ; nghĩa là ; những hình scan này ; quan sát ; que ; quét hình bài viết ; quét hết ; quét ; scan lại ; trình quét ; và quét ; xem qua ; xem xét ; đó scan ; để siêu âm toàn thân ;
|
English | English |
scan; cat scan
|
an image produced by scanning
|
scan; glance over; rake; run down; skim
|
examine hastily
|
scan; read
|
obtain data from magnetic tapes
|
English | Vietnamese |
scanning
|
* danh từ
- [truyền hình] bộ phân hình - [truyền hình] sự phân hình - sự quét [máy rađa] * tính từ - [truyền hình] phân hình - quét [máy rađa] |
auto-scan tuner
|
- [Tech] bộ điều hưởng tự quét
|
automatic scan
|
- [Tech] quét tự động
|
conical scan
|
- [Tech] quét hình chóp
|
d scan
|
- [Tech] quét kiểu D
|
e scan
|
- [Tech] quét kiểu E
|