Siêu nhân trong tiếng Anh đọc là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” siêu nhân “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ siêu nhân, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ siêu nhân trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Siêu nhân ruồi

Superfly Snuka !

2. Tôi là Siêu nhân gà quay Brent

Bạn đang đọc: ‘siêu nhân’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

I’m Chicken Brent .

3. Sức mạnh của siêu nhân nịnh hót.

Super ass-kissing power .

4. Ta muốn tên Siêu Nhân bị dày vò.

I want the Man of Steel to suffer .

5. Anh ta có vẻ cay cú Nữ Siêu Nhân.

He’s sticking it to Supergirl pretty hard .

6. Tớ chưa bao giờ thất vọng về Nữ Siêu Nhân.

I’m never disappointed in Supergirl .

7. cô phải giúp Nữ Siêu Nhân tự thoát khỏi chỗ đó.

Remember, you have to get Supergirl to reject this fantasy herself .

8. Có một siêu nhân nào đó đang giám sát thế gian không?

Is there some type of superhuman oversight ?

9. Ai có thể dẹp tan các kẻ gây chiến siêu nhân như thế?

Who could remove such superhuman instigators of war ?

10. Trường Thắng siêu nhân đạt kỷ lục thắng liền tù tì 147 trận

Winning Superman had a record of 147 winning streaks

11. Siêu nhân nào cũng cần phải có một câu chuyện gia đình bi thảm.

Every superhero needs a tragic family story :

12. Giống như bị tấn công bởi hơi thở băng giá của Nữ Siêu Nhân.

Like after being subjected to Supergirl’s freeze breath .

13. Nghiêm túc mà nói, Nữ Siêu Nhân không làm việc cho tổ chức này.

Technically, Supergirl doesn’t work for this organization .

14. Cánh tay của con siêu nhân năm ngoái tôi tặng anh bị gãy rồi.

Xem thêm: độc thân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

The arm came off .

15. Chiếc mũ sắt sẽ kết nối trực tiếp với tâm trí của Nữ Siêu Nhân.

The helmet will instantly connect you to Supergirl’s consciousness .

16. Tôi sẽ cần cả hai thứ đó để viết một bài bá đạo về Nữ Siêu Nhân.

I’m going to need both if I am going to write a kick-ass expose on Supergirl .

17. Cuộc sống thực của tôi bao gồm co giò chạy với tốc độ siêu nhân và Netflix.

My social life consists of running at superhuman speed and Netflix .

18. Ông cũng đại diện cho người thường, vì ông không có khả năng siêu nhân tự nhiên.

He also represents the common man, as he possesses no natural superhuman abilities .

19. James, tôi đã băn khoăn về cuộc săn đón buổi phỏng vấn với Nữ siêu nhân thế nào rồi.

James, I was wondering how the hunt for the interview with Supergirl is going .

20. Routh cũng cho rằn trong những năm niên thiếu, anh thích các phim Siêu nhân và các sách thiếu nhi.

Routh has also noted that during his younger years, he was fond of the Superman films and comic books .

21. Cậu ko cần phải là tỉ phú như người dơi hay là một người thuộc tinh cầu khác như siêu nhân.

You don’t have to be a billionaire like batman Or an alien like superman .

22. Nên cô thôi chứng minh mình không phải Nữ Siêu Nhân, hay cô dọn dẹp bàn làm việc ngay ngày mai.

So, you either prove to me that you are not Supergirl, or you can clean out your desk tomorrow .

23. Ông nghĩ, đây là lúc thích hợp cho ông siêu nhân già nầy đi làm mấy việc lặt vặt ở trang trại rồi.

I think it’s time for ol’Grandpa – Man here to take care of some farm chores .

24. em luôn miệng nói về sự nguy hiểm về người ngoài hành tinh nhưng chả buông một lời nào về Cô Gái Siêu Nhân.

Funny you should mention danger and aliens but not a word about Supergirl .

25. Siêu Nhân không phải bay đến Trái Đất từ thiên đường hay Krypton, mà được bọc trong hộp, giống Môsê nằm nôi trên sông Nin.

Superman is not only sent to Earth from the heavens, or Krypton, but he’s sent in a pod, much like Moses was on the Nile .

26. Quá trình này được mô tả như thay đổi các đặc vụ thành “các thực thể siêu nhân bóng tối có khuynh hướng thực hiện ý muốn của chủ nhân thực sự của họ”.

Xem thêm: Nguyên âm và Phụ âm trong tiếng Anh | 4Life English Center

The process is described as changing the agents into ” shadowy superhuman beings bent on executing the will of their true master ” .

27. Khi hình tượng Kitô giáo thay đổi, và chữ thập ngoặc từ thánh giá ra đời, Người Dơi và Siêu Nhân cũng ra đời nhờ thanh niên Do Thái ở Mỹ và Canada, cũng liên quan đến Kinh Thánh.

As Christian iconography got changed, and swastikas were created out of crucifixes, Batman and Superman were created by Jewish young men in the United States and Canada, also going back to the Bible .

” hoặc “Siêu Nhân!

or “Superman!”

Bạn đang đọc: siêu nhân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

jw2019

Nữ Siêu Nhân, cô ổn chứ…?

Supergirl, are you okay?

OpenSubtitles2018. v3

Chiếc mũ sắt sẽ kết nối trực tiếp với tâm trí của Nữ Siêu Nhân.

The helmet will instantly connect you to Supergirl’s consciousness.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ có siêu nhân mới làm được như vậy .

Only Superman can do that .

EVBNews

Siêu nhân nào cũng cần phải có một câu chuyện gia đình bi thảm.

Every superhero needs a tragic family story:

OpenSubtitles2018. v3

Và Nữ Siêu Nhân không ở đây để động viên mọi người được.

And Supergirl’s not here to lift everyone’s spirits.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu nghĩ là Siêu nhân có bực bình về điều đó nhiều không?

How much do you think that pisses off Superman?

OpenSubtitles2018. v3

Đâu phải vô cớ mà cô có biệt danh “Sherrie siêu nhân”!

She wasn’t called “Super Sherrie” for nothing!

Literature

Cô ta tự gọi mình là Nữ siêu nhân.

She calls herself Supergirl.

OpenSubtitles2018. v3

Có một siêu nhân nào đó đang giám sát thế gian không?

Is there some type of superhuman oversight?

jw2019

Thế còn siêu nhân là gì?

What is it about Superman?

ted2019

Cô không phải là siêu nhân phiên bản nữ.

You’re not superwoman.

OpenSubtitles2018. v3

Siêu nhân ruồi

Superfly Snuka!

OpenSubtitles2018. v3

Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?

… bằng sức mạnh siêu nhân của mẹ…

With your super strength

OpenSubtitles2018. v3

Tư thế này đã được đặt tên là ‘Siêu nhân Nữ’ bởi giới truyền thông.

This one has been dubbed the “Wonder Woman” by the media.

ted2019

Tôi chưa hề nói, ” Siêu nhân tồn tại và anh ta là người Mỹ “.

I never said, ” The superman exists and he is American. “

OpenSubtitles2018. v3

Hắn đã làm siêu nhân bay xuống cái đập rồi!

He did a Peter Pan right here, off this dam!

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy lần đầu con nhận ra rằng nữ siêu nhân sẽ không đến giải cứu,

So the first time she realizes that Wonder Woman isn’t coming ,

QED

bi kịch, tình dục và Siêu nhân.

Tragedy, sex and Superman.

OpenSubtitles2018. v3

Anh quả là siêu nhân á.

You’re a beautiful man.

OpenSubtitles2018. v3

Ta là siêu nhân mặc đồ đen.

I was Black Power Ranger.

OpenSubtitles2018. v3

Có một định lý quan trọng của Lagrange [ thêm một siêu nhân ] thật ra

There are only three of them and, therefore, the order of two modulo seven is exactly three .

QED

Chắc bạn đã nghe về những truyện tranh anh hùng như Siêu nhân, Người dơi và Người nhện .

You probably have heard of comic book heroes like Superman, Batman and Spiderman .

EVBNews

Bố đáng lẽ phải là siêu nhân chứ.

You’re supposed to be superman.

OpenSubtitles2018. v3

Em vẫn đang cố xác định làm Nữ Siêu Nhân có ý nghĩa gì.

I’m still trying to figure out what Supergirl means.

Xem thêm: PAL – Wikipedia tiếng Việt

OpenSubtitles2018. v3

Video liên quan

Chủ Đề