Thông tin thuật ngữ smart tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ smart
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
smart tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ smart trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ smart tiếng Pháp nghĩa là gì.
smart
tính từ [không đổi]
[thân mật, từ cũ nghĩa cũ] bảnh
Un monsieur très smart+ một ông rất bảnh
Xem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của smart trong tiếng Pháp
smart. tính từ [không đổi]. [thân mật, từ cũ nghĩa cũ] bảnh. Un monsieur très smart+ một ông rất bảnh.
Đây là cách dùng smart tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ smart tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới smart
- baby tiếng Pháp là gì?
- benzine tiếng Pháp là gì?
- jaspé tiếng Pháp là gì?
- nabot tiếng Pháp là gì?
- raire tiếng Pháp là gì?
- castine tiếng Pháp là gì?
- sassanide tiếng Pháp là gì?
- névrilème tiếng Pháp là gì?
- vertubleu tiếng Pháp là gì?
- capture tiếng Pháp là gì?
- marcheur tiếng Pháp là gì?
- cémentation tiếng Pháp là gì?
- soutien tiếng Pháp là gì?
- moutonner tiếng Pháp là gì?
- gravidique tiếng Pháp là gì?