Sunbathe có nghĩa Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /.ˌbeɪð/

Nội động từSửa đổi

sunbathe nội động từ /.ˌbeɪð/

  1. Tắm nắng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề