Ý nghĩa của từ khóa: separated
English | Vietnamese |
separated
|
* tính từ
- ly thân |
English | Vietnamese |
separated
|
biệt ; bị chia cắt ; bị chia lìa ; bị chia tách ; bị cách ly ; bị ; chia ly ; chia ra rồi ; chia ra ; chia rẽ ra ; chia rẽ ; chia tay rồi ; chia tay ; cách biệt ; cách nhau ; cách xa nhau ; cách xa ; cách ; gỡ thằng ấy khỏi ; li dị ; ly dị ; ly thân ; lìa ; mà ra ; máy này tách ; người cách xa ; phân biệt ra ; phân chia ; phân rẽ ; phân tách ; riêng ; rẽ ; rời ; sẽ biệt ; sống cách nhau ; sống li thân ; sống ly thân ; sống tách biệt ; tách biệt khỏi ; tách biệt mình ; tách biệt ; tách ra ; tách ra được ; tách rời khỏi nhau ; tách ; xa nhau trước ; xa nhau trước đó ; xa nhau ; đi riêng ; được phân chia ; được tách nhau ; được tách ra ; được tách ; để riêng ra ;
|
separated
|
biệt ; bị chia cắt ; bị chia lìa ; bị chia tách ; bị cách ly ; bị ; chia ly ; chia ra rồi ; chia ra ; chia rẽ ra ; chia rẽ ; chia tay rồi ; chia tay ; chia ; cách biệt ; cách nhau ; cách xa nhau ; cách xa ; gỡ thằng ấy khỏi ; li dị ; ly dị ; ly thân ; lìa ; lạc ; máy này tách ; người cách xa ; nhau ; phân biệt ra ; phân chia ; phân rẽ ; phân tách ; riêng cách ; riêng ; rẽ ; rời ; sẽ biệt ; sống cách nhau ; sống li thân ; sống ly thân ; sống tách biệt ; trán ; tách biệt khỏi ; tách biệt mình ; tách biệt ; tách ra ; tách ra được ; tách rời khỏi nhau ; tách ; xa nhau trước ; xa nhau trước đó ; xa nhau ; đi riêng ; được phân chia ; được tách nhau ; được tách ra ; được tách ; để riêng ra ;
|
English | English |
separated; detached; isolated; set-apart
|
being or feeling set or kept apart from others
|
separated; spaced
|
spaced apart
|
separated; disjointed; dislocated
|
separated at the joint
|
separated; detached
|
no longer connected or joined
|
English | Vietnamese |
separability
|
* danh từ
- tính dễ tách; sự dễ phân ra |
separable
|
* tính từ
- có thể tách ra, có thể phân ra |
separableness
|
* danh từ
- tính dễ tách; sự dễ phân ra |
separate
|
* tính từ
- riêng rẽ, rời, không dính với nhau =the two questions are essentially separate+ về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau =separate estate+ của riêng [của đàn bà có chồng] =separate maintenance+ tiền cấp cho vợ [sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa] * danh từ - vặt rời - bản in rời [bài trích ở báo...] - quần lẻ, áo lẻ [của đàn bà] * động từ - làm rời ra, phân ra, chia ra =to separate something into parts+ chia vật gì ra làm nhiều phần - tách ra, gạn ra... =to separate the milk+ gạn kem ở sữa ra - phân đôi, chia đôi =this range of mountain separates the two countries+ dãy núi này chia đôi hai nước - chia tay, rời =to separate from somebody+ chia tay ai - phân tán, đi mỗi người một ngả |
separateness
|
* danh từ
- tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt |
separation
|
* danh từ
- sự phân ly, sự chia cắt - sự chia tay, sự biệt ly - [pháp lý] sự biệt cư =judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định - sự chia rẽ !separation allowance - phần tiền lương [của quân nhân...] chuyển cho vợ con |
separative
|
* tính từ
- phân ly, chia rẽ; phân cách |
separator
|
* danh từ
- người chia ra, người tách ra - máy gạn kem - máy tách; chất tách =frequency separator+ máy tách tần số |
separably
|
* phó từ
- có thể tách rời được, có thể phân ra |
separated
|
* tính từ
- ly thân |
separately
|
* phó từ
- không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra |