thước cặp
- ê ke thước cặp: caliper square
- thước cặp có du xích: caliper square
calliper compassescalliper gaugecalliper square
- ê ke thước cặp: calliper square
- thước cặp có du xích: calliper square
callipers rulefeelerfeeler pininside calipers
- thước cặp đo trong: inside calipers
inside callipers
- thước cặp đo trong: inside callipers
internal caliper gage
- thước cặp đo trong: internal caliper gage
internal caliper gauge
- thước cặp đo trong: internal caliper gauge
internal cylindrical gageinternal cylindrical gaugeslide calipersslide calliperssliding calipers
- thước cặp có đu xích: sliding calipers
- thước cặp có du tiêu: sliding calipers
vernier callipersvernier gage
- thước cặp có du tiêu: vernier gage
- thước cặp có du xích: vernier gage
vernier gauge
- thước cặp có du tiêu: vernier gauge
- thước cặp có du xích: vernier gauge
đo bằng thước cặp
đo bằng thước cặp
thước cặp [đo] vít panme
thước cặp [lớn]
thước cặp có du xích
thước cặp có du xích
thước cặp có du xích
thước cặp có du xích
thước cặp đo cao
thước cặp đo cao
thước cặp đo cao đỉnh-trũng
thước cặp đo cao đỉnh-trũng
thước cặp đo độ cao
thước cặp đo ngoài
thước cặp đo ngoài di động
thước cặp đo phanh đĩa
thước cặp đo phanh đĩa
thước cặp đo răng
thước cặp đo rãnh then
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thước cặp
dụng cụ đo hoặc lấy dấu kích thước dài [chiều sâu, chiều dài, đường kính...] gồm có thước đo [có khắc thang đo cơ bản] và du xích, có các loại: TC có du xích [đo kích thước ngoài và trong với giới hạn đo từ 125 đến 2.000 mm]; TC đo chiều cao [dụng cụ lấy dấu chínhxác, khắc độ và đo chiều cao với giới hạn đo từ 0 đến 2.500 mm]; TC đo sâu, TC đo răng, vv.
nd.x. Thước kẹp.